tradingkey.logo

LUXE.NB

LUXE
9.640USD
-0.090-0.92%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
2.07P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của LUXE.NB tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4361.36%399.74M
114.94%13.84M
19.51%8.96M
-49.87%15.11M
-18.18%10.59M
-87.59%6.44M
-91.47%7.50M
-73.45%30.14M
-86.16%12.94M
-34.94%51.88M
57.84%87.89M
47.87%113.51M
66.99%93.53M
1424.47%79.75M
843.81%55.69M
--76.76M
--56.01M
--5.23M
--5.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
4361.36%399.74M
114.94%13.84M
19.51%8.96M
-49.87%15.11M
-18.18%10.59M
-87.59%6.44M
-91.47%7.50M
-73.45%30.14M
-86.16%12.94M
-34.94%51.88M
57.84%87.89M
47.87%113.51M
66.99%93.53M
1424.47%79.75M
843.81%55.69M
--76.76M
--56.01M
--5.23M
--5.90M
Các khoản phải thu
659.65%84.25M
-41.99%9.39M
42.85%11.09M
71.59%12.90M
143.26%14.64M
114.25%16.18M
26.35%7.76M
-9.12%7.52M
1.47%6.02M
-81.94%7.55M
63.65%6.14M
64.53%8.28M
5.55%5.93M
595.51%41.81M
-35.09%3.75M
--5.03M
--5.62M
--6.01M
--5.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
741.21%75.52M
-39.52%9.39M
29.95%8.98M
57.15%11.82M
132.26%13.98M
105.48%15.52M
12.42%6.91M
-9.12%7.52M
1.47%6.02M
2.65%7.55M
63.65%6.14M
64.53%8.28M
5.55%5.93M
22.39%7.36M
-35.09%3.75M
--5.03M
--5.62M
--6.01M
--5.79M
-Các khoản phải thu khác
483.12%6.68M
----
33.88%1.15M
--1.09M
--662.00K
--662.00K
--856.00K
----
----
----
----
----
----
--34.46M
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
141.73%882.25M
-1.32%404.57M
-3.60%364.98M
2.88%370.63M
11.90%364.66M
33.12%410.00M
44.40%378.63M
56.54%360.26M
44.12%325.87M
26.06%307.99M
-1.04%262.20M
-6.84%230.14M
-2.77%226.12M
5.32%244.31M
30.87%264.95M
--247.05M
--232.56M
--231.97M
--202.46M
Chi phí trả trước
477.99%32.40M
----
19.99%5.61M
--6.81M
--6.13M
--6.13M
--4.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
140.45%70.54M
17.76%33.98M
-4.34%29.34M
-11.18%37.41M
-27.74%31.05M
-28.00%28.86M
-5.95%30.67M
-31.94%42.11M
-26.82%42.96M
128.57%40.08M
113.96%32.61M
321.89%61.87M
249.27%58.71M
-3.55%17.54M
-10.19%15.24M
--14.67M
--16.81M
--18.18M
--16.97M
Tổng tài sản ngắn hạn
257.35%1.50B
-1.25%461.78M
-2.16%419.97M
0.64%442.87M
10.13%427.07M
14.75%467.61M
10.39%429.22M
6.34%440.03M
0.91%387.79M
6.28%407.50M
14.49%388.84M
20.46%413.80M
23.57%384.29M
46.68%383.41M
46.96%339.63M
--343.51M
--311.00M
--261.39M
--231.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
133.93%197.89M
-8.68%81.76M
-7.86%84.59M
-3.15%89.12M
0.94%90.75M
20.50%89.54M
35.24%91.81M
133.75%92.02M
197.42%89.91M
149.85%74.30M
117.80%67.89M
72.52%39.37M
25.17%30.23M
15.20%29.74M
13.49%31.17M
--22.82M
--24.15M
--25.82M
--27.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.67%135.63M
0.10%155.20M
0.10%155.32M
-0.21%154.95M
-0.30%154.93M
0.02%155.05M
0.03%155.17M
0.04%155.28M
0.10%155.40M
-0.21%155.02M
-0.23%155.13M
-0.25%155.22M
0.28%155.24M
0.30%155.35M
0.34%155.48M
--155.61M
--154.81M
--154.88M
--154.96M
Chi phí trả trước dài hạn
-5.56%5.59M
----
-2.76%5.92M
--6.11M
--6.39M
--6.18M
--6.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
15.07%18.82M
118.02%17.10M
104.13%16.36M
15805.00%9.54M
33.83%8.15M
28.77%7.84M
31.56%8.01M
-99.01%60.00K
--6.09M
609100.00%6.09M
--6.09M
608900.00%6.09M
----
---1.00K
----
--1.00K
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
37.49%352.34M
0.64%254.06M
0.48%256.26M
-0.12%253.64M
-1.93%253.87M
5.11%252.46M
11.01%255.03M
26.35%253.94M
39.57%258.87M
29.76%240.18M
23.09%229.74M
12.63%200.97M
3.64%185.47M
2.43%185.09M
2.32%186.65M
--178.43M
--178.96M
--180.70M
--182.42M
Tổng tài sản
174.03%1.85B
-0.59%715.84M
-1.17%676.23M
0.37%696.51M
5.30%680.93M
11.18%720.07M
10.62%684.25M
12.88%693.97M
13.50%646.66M
13.93%647.68M
17.54%618.58M
17.79%614.78M
16.29%569.76M
28.59%568.50M
27.26%526.29M
--521.94M
--489.95M
--442.09M
--413.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
171.41%323.44M
15.20%121.41M
32.14%119.17M
2.80%105.88M
24.50%100.11M
12.26%105.40M
0.61%90.19M
2.20%103.00M
11.20%80.41M
13.64%93.89M
26.57%89.64M
56.21%100.78M
48.69%72.31M
72.13%82.62M
48.69%70.82M
--64.52M
--48.63M
--48.00M
--47.63M
Dự phòng ngắn hạn
--7.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
56.19%53.57M
375.07%49.16M
37.37%34.30M
13.82%9.28M
202.04%35.22M
95.34%10.35M
372.47%24.97M
57.16%8.15M
127.93%11.66M
-2.68%5.30M
-3.19%5.29M
-3.21%5.19M
-3.42%5.12M
-89.38%5.44M
-88.70%5.46M
--5.36M
--5.30M
--51.23M
--48.32M
-Nợ ngắn hạn
9.64%27.76M
2791.31%40.59M
54.43%25.32M
----
432.07%26.07M
--1.40M
--16.39M
----
--4.90M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--45.99M
--42.81M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
187.35%25.82M
-4.27%8.56M
4.76%8.98M
13.82%9.28M
35.39%9.15M
68.83%8.94M
62.29%8.58M
57.16%8.15M
32.17%6.76M
-2.68%5.30M
-3.19%5.29M
-3.21%5.19M
-3.42%5.12M
3.89%5.44M
-1.00%5.46M
--5.36M
--5.30M
--5.24M
--5.51M
Nợ phải trả hoãn lại
178.97%45.49M
42.07%16.92M
266.40%16.30M
49.85%17.10M
13.55%9.02M
50.46%11.91M
-29.82%4.45M
6.22%11.41M
-9.12%7.94M
-4.80%7.92M
-18.42%6.34M
-2.09%10.75M
53.96%8.74M
38.01%8.31M
5.64%7.77M
--10.97M
--5.67M
--6.02M
--7.36M
Nợ ngắn hạn khác
178.20%376.90M
17.92%138.33M
43.15%135.48M
7.49%122.98M
23.52%109.13M
15.23%117.31M
-1.40%94.64M
2.59%114.41M
9.01%88.35M
11.96%101.80M
22.12%95.98M
47.73%111.53M
49.24%81.05M
68.33%90.93M
42.93%78.60M
--75.49M
--54.31M
--54.02M
--54.99M
Tổng nợ ngắn hạn
183.16%609.91M
12.33%259.41M
11.36%215.40M
12.36%217.59M
42.27%194.26M
53.55%230.93M
41.98%193.42M
19.63%193.65M
5.88%136.54M
10.95%150.39M
22.43%136.23M
30.11%161.87M
51.24%128.96M
-5.84%135.54M
-10.67%111.28M
--124.41M
--85.27M
--143.96M
--124.57M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
70.40%4.82M
5.79%2.87M
5.84%2.83M
5.40%2.79M
8.87%2.75M
3.39%2.71M
1.98%2.67M
249.08%2.65M
236.80%2.53M
253.50%2.62M
257.08%2.62M
5.72%758.00K
4.90%750.00K
5.10%742.00K
3.23%734.00K
--717.00K
--715.00K
--706.00K
--711.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--174.65M
--185.38M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--174.65M
--185.38M
Nợ dài hạn khác
78.21%5.04M
5.79%2.87M
5.80%2.83M
5.41%2.79M
8.87%2.75M
3.35%2.71M
2.02%2.67M
248.48%2.65M
236.35%2.53M
253.50%2.62M
256.46%2.62M
5.86%759.00K
-81.68%751.00K
-93.71%742.00K
-93.84%735.00K
--717.00K
--4.10M
--11.80M
--11.93M
Tổng nợ dài hạn
215.66%137.33M
-12.81%41.69M
-13.09%43.51M
-18.16%43.28M
-25.03%45.55M
-4.13%47.82M
8.59%50.06M
149.04%52.89M
165.99%60.75M
130.80%49.88M
116.49%46.10M
79.81%21.24M
-13.75%22.84M
-89.59%21.61M
-90.07%21.29M
--11.81M
--26.48M
--207.67M
--214.33M
Tổng các khoản nợ
188.62%747.24M
8.02%301.10M
6.33%258.90M
5.81%260.87M
21.55%239.81M
39.19%278.75M
33.54%243.48M
34.64%246.54M
29.97%197.30M
27.43%200.27M
37.53%182.33M
34.42%183.11M
35.84%151.80M
-55.31%157.16M
-60.88%132.57M
--136.22M
--111.75M
--351.63M
--338.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
73.37%1.73K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
0.00%1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
166.35%1.11B
-5.56%415.51M
-5.77%415.12M
-2.64%434.15M
-1.59%439.97M
-1.05%439.98M
0.82%440.54M
3.67%445.92M
7.05%447.06M
8.09%444.63M
11.20%436.95M
11.98%430.14M
10.88%417.64M
366.70%411.36M
442.68%392.95M
--384.11M
--376.66M
--88.14M
--72.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-90.48%210.64K
-158.20%-777.00K
825.94%2.21M
-0.86%1.50M
-50.09%1.15M
-52.01%1.33M
134.05%239.00K
-1.24%1.51M
619.38%2.30M
16464.71%2.78M
-192.01%-702.00K
-4.62%1.53M
-79.21%320.00K
-100.73%-17.00K
-65.80%763.00K
--1.60M
--1.54M
--2.32M
--2.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
164.98%1.11B
-6.02%414.74M
-5.32%417.33M
-2.63%435.64M
-1.83%441.12M
-1.36%441.32M
1.04%440.78M
3.65%447.43M
7.51%449.37M
8.77%447.41M
10.80%436.25M
11.91%431.67M
10.51%417.96M
354.71%411.34M
427.47%393.72M
--385.72M
--378.20M
--90.46M
--74.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI