Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-luck
/
Lucky Strike Entertainment Corp
LUCK
10.200
USD
-0.010
-0.10%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
1.44B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lucky Strike Entertainment Corp
10.200
-0.010
-0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.64%
86.62M
-29.72%
38.73M
82.88%
29.41M
-25.08%
6.73M
-17.24%
76.90M
-31.37%
55.12M
-54.79%
16.08M
-74.19%
8.98M
11.18%
92.92M
189.44%
80.31M
12.79%
35.57M
-15.33%
34.81M
190.98%
83.58M
287.24%
27.75M
879.81%
31.54M
--
41.11M
--
28.72M
--
-14.82M
--
3.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.26%
13.29M
144.60%
28.31M
26.76%
23.09M
-142.52%
-62.18M
174.35%
23.85M
-4522.93%
-63.47M
154.33%
18.22M
2006.01%
146.22M
-78.31%
-32.07M
104.16%
1.44M
-315.46%
-33.53M
151.58%
6.94M
22.10%
-17.99M
29.88%
-34.45M
138.17%
15.56M
--
-13.46M
--
-23.09M
--
-49.14M
--
-40.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.70%
40.97M
12.38%
41.69M
22.55%
38.45M
295.04%
100.42M
22.54%
36.68M
26.61%
37.10M
19.08%
31.38M
-15.32%
25.42M
-0.18%
29.93M
14.20%
29.30M
15.37%
26.35M
23.74%
30.02M
30.43%
29.99M
13.85%
25.66M
1.74%
22.84M
--
24.26M
--
22.99M
--
22.54M
--
22.45M
Thuế hoãn lại
102.85%
18.11M
-544.15%
-11.54M
-8.01%
-10.47M
58.37%
-36.17M
3976.26%
8.93M
1359.55%
2.60M
--
-9.70M
-29651.71%
-86.88M
--
219.00K
-83.00%
178.00K
100.00%
0.00
79.41%
-292.00K
--
0.00
--
1.05M
--
-7.63M
--
-1.42M
--
--
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-3.74%
12.71M
1.31%
12.64M
40.00%
12.85M
-64.06%
13.06M
3807.10%
13.21M
1024.50%
12.48M
3707.47%
9.18M
7751.19%
36.35M
-36.11%
338.00K
-52.87%
1.11M
13.15%
241.00K
119.12%
463.00K
-78.28%
529.00K
518.11%
2.35M
-22.83%
213.00K
--
-2.42M
--
2.44M
--
381.00K
--
276.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
978.13%
11.72M
-1221.96%
-17.28M
69.66%
9.97M
36.59%
-23.83M
-133.33%
-1.33M
-108.59%
-1.31M
196.96%
5.88M
-186.50%
-37.58M
88.12%
4.00M
26.56%
15.21M
-170.78%
-6.06M
-142.08%
-13.12M
-91.11%
2.13M
29.12%
12.02M
-111.84%
-2.24M
--
31.17M
--
23.95M
--
9.31M
--
18.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.34%
8.00K
103.51%
98.00K
210.45%
1.10M
-387.94%
-1.07M
-42.23%
1.20M
0.85%
-2.79M
-385.37%
-995.00K
119.12%
373.00K
4153.06%
2.08M
-11620.83%
-2.81M
-10150.00%
-205.00K
7.32%
-1.95M
-83.99%
49.00K
-101.23%
-24.00K
-100.67%
-2.00K
--
-2.10M
--
306.00K
--
1.96M
--
299.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
101.36%
5.00K
-64.62%
-1.53M
59.00%
-483.00K
381.64%
1.94M
14.98%
-369.00K
-511.84%
-930.00K
-42.96%
-1.18M
285.71%
403.00K
-226.90%
-434.00K
86.21%
-152.00K
13.08%
-824.00K
63.65%
-217.00K
288.64%
342.00K
-1050.00%
-1.10M
-470.31%
-948.00K
--
-597.00K
--
88.00K
--
116.00K
--
256.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
327.94%
4.41M
194.09%
2.10M
-387.66%
-9.33M
-96.15%
111.00K
63.46%
-1.94M
-1083.70%
-2.23M
-109.07%
-1.91M
598.44%
2.88M
-1561.13%
-5.30M
109.53%
227.00K
69.71%
-915.00K
47.83%
-578.00K
-136.96%
-319.00K
-42.78%
-2.38M
-1018.89%
-3.02M
--
-1.11M
--
863.00K
--
-1.67M
--
-270.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-117.87%
-2.57M
43.72%
-3.57M
88.68%
-753.00K
101.49%
364.00K
23652.46%
14.37M
-492.94%
-6.34M
-3835.50%
-6.65M
-3099.02%
-24.50M
-105.06%
-61.00K
-37.42%
1.61M
-103.56%
-169.00K
-95.59%
817.00K
-83.08%
1.21M
-71.55%
2.58M
-54.32%
4.75M
--
18.51M
--
7.13M
--
9.07M
--
10.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.64%
86.62M
-29.72%
38.73M
82.88%
29.41M
-25.08%
6.73M
-17.24%
76.90M
-31.37%
55.12M
-54.79%
16.08M
-74.19%
8.98M
11.18%
92.92M
189.44%
80.31M
12.79%
35.57M
-15.33%
34.81M
190.98%
83.58M
287.24%
27.75M
879.81%
31.54M
--
41.11M
--
28.72M
--
-14.82M
--
3.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.83%
25.50M
-20.03%
50.43M
-21.29%
39.92M
27.52%
47.26M
-1.13%
33.48M
135.62%
63.06M
13.40%
50.72M
135.99%
37.06M
89.20%
33.86M
-49.25%
26.76M
-27.08%
44.73M
-0.16%
15.70M
143.35%
17.90M
606.67%
52.73M
445.66%
61.33M
--
15.73M
--
7.35M
--
7.46M
--
11.24M
Chi phí vốn
-23.83%
25.50M
-20.03%
50.43M
-18.13%
41.58M
26.11%
47.26M
-1.35%
33.48M
88.76%
63.06M
13.55%
50.79M
39.70%
37.47M
41.15%
33.93M
-36.67%
33.41M
-27.11%
44.73M
61.59%
26.82M
208.72%
24.04M
596.80%
52.75M
445.88%
61.36M
--
16.60M
--
7.79M
--
7.57M
--
11.24M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.83%
25.50M
-19.85%
50.43M
-21.21%
39.92M
28.16%
47.26M
-1.35%
33.48M
134.02%
62.91M
13.34%
50.67M
132.23%
36.87M
89.77%
33.93M
-47.73%
26.88M
-25.58%
44.71M
0.83%
15.88M
141.18%
17.88M
589.28%
51.43M
434.46%
60.07M
--
15.75M
--
7.41M
--
7.46M
--
11.24M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
221.49%
147.00K
176.47%
47.00K
205.14%
184.00K
-593.33%
-74.00K
-109.32%
-121.00K
-98.65%
17.00K
-775.00%
-175.00K
125.00%
15.00K
--
1.30M
--
1.26M
--
-20.00K
--
-60.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-32.37%
-7.70M
-509.73%
-42.86M
100.00%
0.00
-85.88%
-52.44M
-50.30%
-5.82M
88.96%
-7.03M
-690.65%
-125.86M
-8.93%
-28.21M
--
-3.87M
-415.00%
-63.66M
53.72%
-15.92M
-838.33%
-25.90M
100.00%
0.00
--
-12.36M
--
-34.39M
--
-2.76M
--
-2.13M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
12.79M
--
-10.09M
--
-1.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-30.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
15.51%
-33.20M
-33.10%
-93.29M
77.39%
-39.92M
-52.75%
-99.70M
-57.53%
-39.29M
30.27%
-70.09M
-182.56%
-176.58M
-56.89%
-65.27M
-39.38%
-24.94M
-54.34%
-100.51M
34.72%
-62.49M
-125.02%
-41.60M
-88.66%
-17.90M
-772.74%
-65.12M
-751.64%
-95.72M
--
-18.49M
--
-9.49M
--
-7.46M
--
-11.24M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-257.09%
-55.17M
-41.14%
96.91M
-449.75%
-17.81M
-157.29%
-52.13M
-644.43%
-15.45M
401678.05%
164.65M
-1.47%
5.09M
368.51%
90.99M
133.54%
2.84M
-100.13%
-41.00K
669.05%
5.17M
-1550.66%
-33.89M
-317.83%
-8.46M
865.77%
31.12M
-102.11%
-908.00K
--
-2.05M
--
-2.02M
--
-4.06M
--
42.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
98.54%
-2.63M
200.14%
145.22M
-100.96%
-1.30M
-101.89%
-4.70M
-761.33%
-179.68M
-6476.73%
-145.02M
923.25%
135.31M
6162.48%
248.87M
1423.43%
27.17M
-104.95%
-2.21M
744.13%
13.22M
-109.56%
-4.11M
-104.78%
-2.05M
2270.03%
44.53M
-104.78%
-2.05M
--
42.95M
--
42.95M
--
-2.05M
--
42.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-3572.50%
-18.44M
56.71%
-37.77M
94.12%
-7.65M
52.82%
-34.90M
109.35%
531.00K
-963.18%
-87.25M
-1621.88%
-130.14M
-143.02%
-73.97M
-453.70%
-5.68M
-108.69%
-8.21M
--
-7.56M
--
-30.44M
--
-1.03M
--
94.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-50.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-4.34%
8.35M
113.45%
8.47M
--
8.55M
208.92%
12.26M
--
8.73M
--
3.97M
--
--
--
3.97M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
7.00K
--
-5.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-114.94%
-25.75M
-100.52%
-2.06M
-271.43%
-312.00K
99.66%
-272.00K
1024.51%
172.43M
3765.47%
400.89M
83.17%
-84.00K
-12454.71%
-79.94M
--
-18.65M
118.03%
10.37M
-143.58%
-499.00K
101.44%
647.00K
100.00%
0.00
-2759.00%
-57.52M
--
1.15M
--
-45.00M
--
-44.97M
--
-2.01M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-257.09%
-55.17M
-41.14%
96.91M
-449.75%
-17.81M
-157.29%
-52.13M
-644.43%
-15.45M
401678.05%
164.65M
-1.47%
5.09M
368.51%
90.99M
133.54%
2.84M
-100.13%
-41.00K
669.05%
5.17M
-1550.66%
-33.89M
-317.83%
-8.46M
865.77%
31.12M
-102.11%
-908.00K
--
-2.05M
--
-2.02M
--
-4.06M
--
42.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.49%
80.75M
-4.09%
38.45M
-65.77%
66.97M
31.91%
212.43M
111.51%
189.96M
-63.68%
40.09M
47.94%
195.63M
-6.90%
161.04M
-22.35%
89.81M
-9.59%
110.36M
-29.32%
132.24M
3.85%
172.98M
-22.48%
115.66M
-30.52%
122.06M
32.97%
187.09M
--
166.57M
--
149.21M
--
175.67M
--
140.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-107.42%
-1.67M
-71.77%
42.31M
81.66%
-28.52M
-520.53%
-145.46M
-68.45%
22.47M
829.21%
149.87M
-611.06%
-155.54M
184.90%
34.59M
24.28%
71.23M
-220.97%
-20.55M
66.36%
-21.88M
-298.50%
-40.74M
230.12%
57.32M
75.80%
-6.40M
-286.00%
-65.03M
--
20.52M
--
17.36M
--
-26.46M
--
34.96M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-73.44%
85.00K
-121.65%
-42.00K
-44.76%
-207.00K
-202.50%
-363.00K
-23.44%
320.00K
163.82%
194.00K
-16.26%
-143.00K
-96.72%
-120.00K
322.22%
418.00K
-109.66%
-304.00K
-301.64%
-123.00K
-38.64%
-61.00K
-34.87%
99.00K
-22.88%
-145.00K
64.86%
61.00K
--
-44.00K
--
152.00K
--
-118.00K
--
37.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.77%
79.09M
-57.49%
80.75M
-4.09%
38.45M
-65.77%
66.97M
31.91%
212.43M
111.51%
189.96M
-63.68%
40.09M
47.94%
195.63M
-6.90%
161.04M
-22.35%
89.81M
-9.59%
110.36M
-29.32%
132.24M
3.85%
172.98M
-22.48%
115.66M
-30.52%
122.06M
--
187.09M
--
166.57M
--
149.21M
--
175.67M
Dòng tiền tự do
40.76%
61.12M
-47.18%
-11.69M
64.94%
-12.17M
-42.26%
-40.52M
-26.39%
43.42M
-116.94%
-7.94M
-279.14%
-34.70M
-456.70%
-28.49M
-0.92%
58.99M
287.57%
46.90M
69.31%
-9.15M
-67.42%
7.99M
184.39%
59.54M
-11.68%
-25.00M
-271.75%
-29.82M
--
24.51M
--
20.93M
--
-22.39M
--
-8.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký