tradingkey.logo

Lucky Strike Entertainment Corp

LUCK

10.200USD

-0.010-0.10%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-62.77%79.09M
-57.49%80.75M
-4.09%38.45M
-65.77%66.97M
40.99%212.43M
107.44%189.96M
-64.62%40.09M
47.94%195.63M
-12.90%150.67M
-20.83%91.57M
-7.18%113.30M
-29.32%132.24M
3.85%172.98M
--115.66M
--122.06M
--187.09M
--166.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-62.77%79.09M
-57.49%80.75M
-4.09%38.45M
-65.77%66.97M
40.99%212.43M
139.10%189.96M
-63.68%40.09M
47.94%195.63M
-12.90%150.67M
-31.31%79.45M
-9.59%110.36M
-29.32%132.24M
3.85%172.98M
--115.66M
--122.06M
--187.09M
--166.57M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.13M
--2.94M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
7.55%6.10M
-11.24%6.10M
38.63%5.67M
118.53%6.76M
-7.94%5.67M
-21.94%6.88M
-24.75%4.09M
-40.85%3.09M
39.65%6.16M
97.55%8.81M
58.38%5.43M
58.39%5.23M
268.95%4.41M
--4.46M
--3.43M
--3.30M
--1.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.55%6.10M
-11.24%6.10M
38.63%5.67M
118.53%6.76M
-7.94%5.67M
-21.94%6.88M
-24.75%4.09M
-40.85%3.09M
39.65%6.16M
97.55%8.81M
58.38%5.43M
58.39%5.23M
268.95%4.41M
--4.46M
--3.43M
--3.30M
--1.20M
Hàng tồn kho
4.87%15.68M
12.43%15.93M
3.54%13.65M
14.83%13.17M
26.22%14.96M
24.19%14.17M
18.27%13.18M
11.25%11.47M
17.82%11.85M
9.71%11.41M
17.65%11.15M
24.07%10.31M
30.39%10.06M
--10.40M
--9.47M
--8.31M
--7.71M
Chi phí trả trước
2.98%27.52M
44.91%35.22M
56.58%30.36M
37.62%25.32M
36.00%26.72M
71.08%24.30M
33.86%19.39M
44.48%18.39M
68.40%19.65M
17.52%14.21M
39.41%14.49M
58.04%12.73M
54.34%11.67M
--12.09M
--10.39M
--8.06M
--7.56M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--10.37M
--10.36M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-50.97%128.39M
-41.85%138.02M
11.84%88.15M
-50.59%113.96M
30.42%261.84M
70.88%237.37M
-48.51%78.82M
36.25%230.66M
-6.01%200.77M
-11.46%138.91M
-4.08%153.08M
-18.39%169.29M
15.86%213.62M
--156.88M
--159.59M
--207.44M
--184.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.48%2.03B
8.19%2.04B
5.59%1.97B
18.59%1.97B
107.93%1.91B
108.12%1.89B
122.12%1.86B
108.46%1.66B
18.54%916.32M
14.10%907.43M
9.49%838.88M
12.42%797.42M
10.47%772.98M
--795.32M
--766.17M
--709.31M
--699.73M
-Tài sản cố định
9.40%2.65B
11.58%2.66B
9.93%2.56B
20.92%2.54B
81.90%2.42B
82.94%2.38B
92.09%2.33B
82.77%2.10B
20.70%1.33B
17.58%1.30B
13.04%1.21B
15.31%1.15B
13.84%1.10B
--1.11B
--1.07B
--997.23M
--970.06M
-Khấu hao lũy kế
20.12%623.88M
24.61%612.47M
27.39%590.33M
29.72%569.86M
24.65%519.36M
24.87%491.51M
24.42%463.39M
24.64%439.31M
25.74%416.67M
26.47%393.61M
21.96%372.43M
22.41%352.46M
22.58%331.37M
--311.23M
--305.38M
--287.92M
--270.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.15%886.20M
-6.37%887.60M
-7.11%879.07M
2.15%880.94M
11.16%954.47M
10.70%947.94M
11.58%946.40M
1.86%862.44M
1.95%858.65M
1.29%856.29M
1.62%848.17M
2.98%846.68M
-7.26%842.23M
--845.39M
--834.62M
--822.21M
--908.16M
Tài sản dài hạn khác
38.63%152.40M
44.64%171.10M
59.62%157.73M
72.10%147.84M
186.21%109.93M
206.12%118.29M
151.18%98.82M
109.41%85.90M
-7.43%38.41M
-8.97%38.64M
-7.55%39.34M
-3.59%41.02M
-1.37%41.49M
--42.45M
--42.55M
--42.55M
--42.07M
Tổng tài sản dài hạn
3.29%3.07B
4.98%3.10B
3.29%3.00B
14.92%3.00B
63.77%2.97B
63.94%2.95B
68.48%2.91B
54.92%2.61B
9.37%1.81B
7.01%1.80B
4.97%1.73B
7.01%1.69B
0.49%1.66B
--1.68B
--1.64B
--1.57B
--1.65B
Tổng tài sản
-1.11%3.20B
1.50%3.24B
3.52%3.09B
9.60%3.11B
60.44%3.23B
64.44%3.19B
58.95%2.99B
53.22%2.84B
7.62%2.01B
5.43%1.94B
4.17%1.88B
4.05%1.85B
2.03%1.87B
--1.84B
--1.80B
--1.78B
--1.83B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
92.60%29.27M
84.50%32.02M
24.43%28.05M
6.49%16.17M
-54.31%15.20M
-55.44%17.36M
-32.94%22.54M
-51.87%15.19M
-5.23%33.27M
8.18%38.95M
-5.34%33.62M
-13.80%31.55M
41.07%35.10M
--36.01M
--35.52M
--36.60M
--24.88M
Chi phí trích trước
2.39%31.41M
-5.43%29.87M
17.64%31.05M
13.92%31.61M
17.86%30.68M
56.90%31.59M
23.33%26.40M
1.58%27.75M
14.10%26.03M
-2.49%20.13M
6.98%21.40M
17.62%27.31M
60.16%22.81M
--20.65M
--20.00M
--23.22M
--14.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.13%10.23M
11.14%10.28M
-5.10%9.11M
-1.87%9.16M
65.25%9.20M
58.87%9.25M
64.47%9.60M
88.04%9.34M
12.64%5.57M
16.82%5.82M
-87.00%5.83M
-1.82%4.97M
-4.09%4.94M
--4.98M
--44.87M
--5.06M
--5.16M
Nợ phải trả hoãn lại
-3.35%14.66M
-6.31%12.70M
-6.40%10.02M
123.63%15.98M
88.63%15.17M
95.02%13.55M
146.15%10.70M
11.90%7.14M
67.10%8.04M
65.65%6.95M
37.61%4.35M
8.48%6.38M
-38.01%4.81M
--4.20M
--3.16M
--5.88M
--7.77M
Nợ ngắn hạn khác
21.04%74.66M
27.29%70.16M
10.68%59.88M
31.74%46.15M
-10.21%61.68M
-19.50%55.12M
-0.26%54.10M
-28.01%35.03M
7.04%68.69M
19.65%68.48M
10.24%54.24M
-1.90%48.66M
47.86%64.18M
--57.23M
--49.20M
--49.60M
--43.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.95%201.80M
-2.14%190.96M
-0.66%192.32M
8.35%182.81M
38.71%203.74M
40.37%195.13M
59.03%193.60M
41.58%168.71M
21.20%146.89M
15.05%139.02M
-15.93%121.74M
10.98%119.16M
41.20%121.20M
--120.83M
--144.81M
--107.37M
--85.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.59%1.87B
12.31%1.88B
-6.65%1.70B
7.74%1.69B
88.43%1.69B
90.87%1.67B
107.04%1.82B
81.48%1.57B
3.34%897.40M
0.83%876.86M
5.89%878.24M
-0.62%865.09M
-0.39%868.37M
--869.61M
--829.42M
--870.53M
--871.73M
-Nợ dài hạn
12.50%1.27B
12.49%1.28B
-11.46%1.13B
-0.80%1.13B
26.12%1.13B
29.33%1.13B
45.33%1.28B
31.63%1.14B
3.34%897.40M
0.83%876.86M
5.89%878.24M
-0.62%865.09M
-0.39%868.37M
--869.61M
--829.42M
--870.53M
--871.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
6.74%596.85M
11.94%603.99M
4.66%567.21M
30.29%561.92M
--559.17M
--539.58M
--541.94M
--431.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-49.94%76.97M
-41.39%95.37M
7.74%114.83M
12.08%164.11M
-42.06%153.75M
-55.04%162.72M
-65.63%106.58M
-44.82%146.42M
-11.36%265.37M
38.17%361.91M
241.91%310.12M
202.42%265.37M
293.37%299.36M
--261.92M
--90.70M
--87.75M
--76.10M
Tổng nợ dài hạn
3.71%3.08B
4.97%3.10B
12.76%2.94B
25.62%2.98B
88.88%2.97B
79.38%2.96B
62.83%2.61B
53.80%2.37B
-0.28%1.57B
7.57%1.65B
22.16%1.60B
14.74%1.54B
19.35%1.58B
--1.53B
--1.31B
--1.34B
--1.32B
Tổng các khoản nợ
3.41%3.28B
4.53%3.30B
11.84%3.13B
24.48%3.16B
84.59%3.17B
76.35%3.15B
62.56%2.80B
52.92%2.54B
1.26%1.72B
8.12%1.79B
18.37%1.72B
14.46%1.66B
20.68%1.70B
--1.65B
--1.46B
--1.45B
--1.41B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-6.87%477.41M
-0.64%504.85M
0.39%509.95M
0.90%510.69M
-1.25%512.64M
51.09%508.08M
50.14%507.95M
51.07%506.13M
74.90%519.11M
14.05%336.28M
-29.49%338.31M
-27.92%335.03M
-42.44%296.81M
--294.85M
--479.82M
--464.83M
--515.61M
Lợi nhuận giữ lại
1.04%-238.47M
4.96%-251.76M
-39.03%-280.06M
-38.01%-303.16M
36.08%-240.98M
23.20%-264.91M
41.85%-201.44M
29.79%-219.66M
-17.90%-377.02M
-14.29%-344.95M
-29.57%-346.38M
-17.41%-312.85M
-48.26%-319.79M
---301.81M
---267.34M
---266.46M
---215.70M
Vốn dự trữ
-6.87%477.39M
-0.64%504.83M
0.39%509.93M
0.90%510.68M
-1.25%512.62M
51.09%508.06M
50.15%507.94M
51.07%506.11M
74.90%519.09M
14.05%336.26M
--338.29M
--335.01M
-16.40%296.79M
--294.83M
----
--0.00
--355.01M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
28.90%450.86M
23.44%430.85M
46.51%392.74M
184.35%385.01M
553.41%349.77M
627.62%349.02M
569.84%268.06M
291.82%135.40M
5117.35%53.53M
--47.97M
--40.02M
--34.56M
--1.03M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-185.23%-1.82M
-315.32%-1.90M
-144.33%-1.47M
-94.70%220.00K
1953.91%2.13M
155.34%881.00K
298.74%3.33M
417.92%4.15M
96.03%-115.00K
70.59%-1.59M
77.39%-1.67M
86.11%-1.31M
75.36%-2.90M
---5.41M
---7.40M
---9.40M
---11.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
-249.55%-86.40M
-241.63%-55.74M
-121.71%-40.41M
-116.64%-49.85M
-80.40%57.78M
-74.35%39.36M
19.12%186.10M
55.76%299.55M
69.85%294.82M
-18.22%153.44M
-55.17%156.24M
-41.74%192.32M
-59.38%173.58M
--187.63M
--348.49M
--330.12M
--427.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI