tradingkey.logo

Lottery.com Inc

LTRY

1.370USD

+0.080+6.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
185.80%924.90K
-84.15%-2.47M
1358.75%2.40M
-193.91%-368.05K
-11.38%-1.08M
95.59%-1.34M
4.95%-190.57K
-88.14%391.92K
-149.13%-967.88K
-92.53%-30.47M
---200.50K
--3.31M
150.61%1.97M
-354.73%-15.83M
---3.89M
--6.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.08%-3.31M
40.20%-8.79M
-140.72%-8.09M
-41.52%-5.97M
-75.10%-5.71M
-277.80%-14.70M
43.97%-3.36M
87.75%-4.22M
90.62%-3.26M
93.13%-3.89M
---6.00M
---34.42M
-536.93%-34.75M
-3295.02%-56.61M
---5.46M
---1.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.00%1.03M
-85.37%1.20M
287.37%5.51M
-4.22%1.33M
-8.68%1.28M
463.69%8.18M
-23.37%1.42M
4.32%1.39M
464.38%1.41M
4.55%1.45M
--1.85M
--1.33M
-32.19%249.05K
196.39%1.39M
--367.26K
--468.50K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.67M
--9.89M
----
----
----
----
---1.00K
-100.00%1.00K
-100.00%0.00
-375.07%-30.00M
--0.00
--30.24M
1541.96%30.24M
5171.14%10.91M
--1.84M
--206.91K
Thay đổi trong vốn lưu động
308.12%513.86K
20.77%4.51M
20.49%1.68M
-85.64%420.99K
-141.41%-246.90K
84.44%3.73M
-61.93%1.39M
242.76%2.93M
104.11%596.25K
-85.42%2.02M
--3.66M
--855.41K
-2139.25%-14.50M
92.61%13.87M
---647.67K
--7.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
103.17%7.00K
-337.18%-278.33K
-796.69%-194.32K
121.81%4.93K
-457.38%-220.83K
410.48%117.35K
194.33%27.89K
-100.19%-22.63K
101.84%61.79K
-99.93%22.99K
---29.57K
--11.98M
---3.36M
2032544.98%33.03M
--0.00
---1.63K
-Thay đổi chi phí trả trước
418.83%78.67K
1245.91%4.80M
-1389.08%-199.07K
-137.76%-4.45K
-559.63%-24.67K
42.52%356.56K
-98.40%15.44K
-99.03%11.79K
-99.49%5.37K
102.07%250.19K
--967.60K
--1.22M
17.74%1.05M
-6375.04%-12.08M
--894.87K
--192.52K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
-541.77%-3.79M
289.41%1.15M
328.93%2.64M
----
--857.70K
--295.24K
---1.15M
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-3585.75%-229.71K
21.34%-110.30K
5600.72%398.42K
-1385.32%-268.04K
-93.50%6.59K
68.09%-140.21K
63.28%-7.24K
99.86%-18.05K
100.78%101.42K
-767.13%-439.38K
---19.72K
---13.02M
-23646.02%-13.03M
564.07%65.86K
---54.85K
---14.19K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4726.63%1.24M
373.32%279.50K
916.13%210.44K
-104.52%-26.68K
-0.37%-26.89K
-117.09%-102.26K
8.91%-25.79K
211.96%589.77K
95.66%-26.79K
38.94%598.24K
---28.31K
---526.79K
69.73%-617.34K
-93.91%430.58K
---2.04M
--7.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
185.80%924.90K
-84.15%-2.47M
1358.75%2.40M
-193.91%-368.05K
-11.38%-1.08M
95.59%-1.34M
4.95%-190.57K
-88.14%391.92K
-149.13%-967.88K
-92.53%-30.47M
---200.50K
--3.31M
150.61%1.97M
-354.73%-15.83M
---3.89M
--6.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--664.28K
--884.91K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-102.43%-896.00
-95.11%896.00
100.09%3.19K
--68.92K
--36.80K
-99.41%18.30K
---3.55M
--3.11M
--0.00
Chi phí vốn
----
--664.28K
--884.91K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.11%896.00
--3.24K
--105.72K
--36.80K
-99.41%18.30K
----
--3.11M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---896.00
-95.11%896.00
100.30%3.24K
--105.72K
--0.00
-68.14%18.30K
---1.07M
--57.45K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--664.28K
--884.91K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%-50.00
---36.80K
--36.80K
----
---2.48M
--3.05M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.50M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
---3.39M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.25M
---664.28K
---884.91K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
102.43%896.00
95.11%-896.00
-101.93%-3.19K
---68.92K
---36.80K
99.41%-18.30K
--165.76K
---3.11M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-0.43%697.02K
108.37%2.92M
-610.87%-996.54K
176.78%264.99K
-31.44%700.00K
202.10%1.40M
--195.07K
-105.47%-345.11K
447.28%1.02M
-99.02%463.43K
--0.00
--6.31M
-102.02%-294.00K
955.91%47.12M
--14.54M
--4.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.43%697.02K
108.37%2.92M
-610.87%-996.54K
176.78%264.99K
-31.44%700.00K
202.10%1.40M
--195.07K
-86.45%-345.11K
447.28%1.02M
-90.95%463.43K
--0.00
---185.09K
-102.04%-294.00K
19.03%5.12M
--14.43M
--4.30M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--324.60K
--895.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.50M
----
25548.86%41.68M
--108.33K
--162.50K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-0.43%697.02K
108.37%2.92M
-610.87%-996.54K
176.78%264.99K
-31.44%700.00K
202.10%1.40M
--195.07K
-105.47%-345.11K
447.28%1.02M
-99.02%463.43K
--0.00
--6.31M
-102.02%-294.00K
955.91%47.12M
--14.54M
--4.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-81.09%68.03K
-5.13%60.47K
-48.58%27.95K
105.44%84.05K
250.14%359.83K
-99.79%63.73K
-99.82%54.36K
-99.80%40.91K
-99.69%102.77K
--30.12M
--30.37M
--20.80M
202.90%32.64M
-100.00%0.00
--10.78M
--99.23K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
245.28%400.64K
-97.44%7.57K
246.78%32.51K
-517.21%-56.10K
-345.86%-275.78K
100.99%296.09K
103.75%9.38K
-99.86%13.45K
-103.73%-61.85K
-195.41%-30.02M
---249.96K
--9.57M
-78.02%1.66M
194.67%31.46M
--7.54M
--10.68M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-71.90%28.72K
-4.89%227.10K
-10043.23%-484.83K
237.12%46.97K
189.59%102.21K
5902.28%238.76K
-74.94%4.88K
-242.53%-34.26K
-10623.21%-114.09K
-528.24%-4.12K
--19.46K
---10.00K
---1.06K
---655.00
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
457.62%468.68K
-81.09%68.03K
-5.13%60.47K
-48.58%27.95K
105.44%84.05K
250.14%359.83K
-99.79%63.73K
-99.82%54.36K
-99.88%40.91K
-99.67%102.77K
--30.12M
--30.37M
87.29%34.30M
191.95%31.46M
--18.31M
--10.78M
Dòng tiền tự do
185.80%924.90K
-133.62%-3.14M
894.40%1.51M
-193.91%-368.05K
-11.27%-1.08M
95.59%-1.34M
37.77%-190.57K
-88.01%391.92K
-149.64%-968.77K
-92.55%-30.48M
---306.22K
--3.27M
127.88%1.95M
-354.73%-15.83M
---7.00M
--6.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI