Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ltry
/
Lottery.com Inc
LTRY
1.370
USD
+0.080
+6.20%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
36.58M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Lottery.com Inc
1.370
+0.080
+6.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
457.62%
468.68K
-81.09%
68.03K
-5.13%
60.47K
-48.58%
27.95K
105.43%
84.05K
250.14%
359.83K
-46.60%
63.73K
-85.28%
54.36K
-99.92%
40.91K
-99.69%
102.77K
-89.88%
119.36K
--
369.32K
--
50.80M
--
32.64M
--
1.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
457.62%
468.68K
-81.09%
68.03K
-5.13%
60.47K
-48.58%
27.95K
105.43%
84.05K
250.14%
359.83K
-46.60%
63.73K
-85.28%
54.36K
-99.92%
40.91K
-99.69%
102.77K
-89.88%
119.36K
--
369.32K
--
50.80M
--
32.64M
--
1.18M
Các khoản phải thu
98.77%
487.13K
788.95%
494.13K
206.84%
434.46K
41.69%
240.13K
66.88%
245.07K
-73.36%
55.59K
-38.87%
141.59K
-16.12%
169.48K
-99.59%
146.86K
163.51%
208.65K
-99.30%
231.63K
--
202.06K
--
35.80M
--
79.18K
--
33.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
98.77%
487.13K
788.95%
494.13K
206.84%
434.46K
41.69%
240.13K
66.88%
245.07K
-73.36%
55.59K
-38.87%
141.59K
-16.12%
169.48K
-99.59%
146.86K
163.51%
208.65K
-99.30%
231.63K
--
202.06K
--
35.80M
--
79.18K
--
33.07M
Chi phí trả trước
-24.53%
14.37M
-24.03%
14.45M
-0.66%
19.25M
-1.77%
19.05M
-1.85%
19.04M
-2.01%
19.02M
-1.44%
19.38M
-5.99%
19.39M
51.09%
19.40M
-15.23%
19.41M
81.77%
19.66M
--
20.63M
--
12.84M
--
22.90M
--
10.82M
Tài sản ngắn hạn khác
25.44%
1.13M
-2.94%
880.96K
0.42%
770.67K
53.79%
1.17M
21.41%
901.04K
26.31%
907.63K
-97.47%
767.42K
-97.49%
760.18K
200.95%
742.13K
217.66%
718.55K
12588.91%
30.28M
--
30.26M
--
246.60K
--
226.20K
--
238.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.82%
16.46M
-21.88%
15.89M
0.81%
20.51M
0.54%
20.49M
-0.29%
20.27M
-0.47%
20.34M
-59.54%
20.35M
-60.40%
20.38M
-79.60%
20.33M
-63.40%
20.44M
11.00%
50.29M
--
51.46M
--
99.68M
--
55.84M
--
45.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-81.47%
3.43K
-43.10%
12.12K
-42.27%
13.82K
-79.14%
15.35K
-78.10%
18.49K
-80.28%
21.31K
-80.48%
23.93K
-37.25%
73.58K
-30.41%
84.41K
-23.50%
108.08K
-90.55%
122.64K
--
117.27K
--
121.29K
--
141.28K
--
1.30M
-Tài sản cố định
-0.67%
2.15M
-0.01%
2.17M
-0.03%
2.17M
-0.02%
2.17M
-0.04%
2.17M
0.00%
2.17M
0.21%
2.17M
4.38%
2.17M
6.00%
2.17M
6.24%
2.17M
-30.24%
2.16M
--
2.08M
--
2.05M
--
2.04M
--
3.10M
-Khấu hao lũy kế
0.03%
2.15M
0.41%
2.15M
0.44%
2.15M
2.76%
2.15M
3.12%
2.15M
4.21%
2.15M
5.05%
2.14M
6.87%
2.10M
8.30%
2.08M
8.45%
2.06M
13.14%
2.04M
--
1.96M
--
1.92M
--
1.90M
--
1.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-20.94%
21.84M
-25.18%
21.63M
-42.34%
22.74M
-35.18%
26.45M
-34.52%
27.63M
-33.65%
28.91M
-12.37%
39.44M
-12.79%
40.81M
-12.27%
42.19M
-9.79%
43.57M
-1.64%
45.01M
--
46.80M
--
48.09M
--
48.30M
--
45.76M
Nợ dài hạn
0.00%
2.00M
12.50%
2.25M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
-69.23%
2.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
2.00M
--
6.50M
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.00%
12.88M
0.17%
12.91M
0.00%
12.88M
0.00%
12.88M
0.00%
12.88M
-0.96%
12.88M
-0.96%
12.88M
-0.96%
12.88M
--
12.88M
--
13.01M
--
13.01M
--
13.01M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-13.56%
36.98M
-15.92%
37.05M
-30.60%
37.89M
-25.73%
41.60M
-25.48%
42.78M
-25.24%
44.07M
-9.59%
54.60M
-9.90%
56.02M
4.46%
57.41M
21.05%
58.94M
27.66%
60.39M
--
62.18M
--
54.96M
--
48.69M
--
47.31M
Tổng tài sản
-15.25%
53.44M
-17.80%
52.94M
-22.07%
58.40M
-18.73%
62.09M
-18.89%
63.06M
-18.86%
64.41M
-32.28%
74.95M
-32.77%
76.40M
-49.73%
77.75M
-24.06%
79.38M
19.51%
110.68M
--
113.63M
--
154.64M
--
104.53M
--
92.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
150.52%
5.33M
79.37%
3.63M
60.67%
3.11M
29.90%
2.24M
91.87%
2.13M
82.65%
2.03M
430.30%
1.94M
372.45%
1.73M
515.26%
1.11M
529.30%
1.11M
-89.36%
365.38K
--
365.38K
--
180.28K
--
176.26K
--
3.44M
Chi phí trích trước
-0.21%
11.27M
10.05%
12.50M
50.86%
12.70M
62.15%
11.78M
122.50%
11.29M
145.51%
11.36M
136.51%
8.42M
122.67%
7.27M
24.34%
5.08M
4.77%
4.63M
-28.72%
3.56M
--
3.26M
--
4.08M
--
4.42M
--
4.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-7.64%
6.21M
1.40%
6.11M
38.59%
6.41M
57.77%
6.99M
40.82%
6.73M
60.47%
6.03M
40.53%
4.63M
34.61%
4.43M
37.37%
4.78M
-0.42%
3.76M
-74.66%
3.29M
--
3.29M
--
3.48M
--
3.77M
--
12.99M
-Nợ ngắn hạn
-7.64%
6.21M
1.40%
6.11M
38.59%
6.41M
57.77%
6.99M
40.82%
6.73M
60.47%
6.03M
40.53%
4.63M
34.61%
4.43M
37.37%
4.78M
-0.42%
3.76M
-19.27%
3.29M
--
3.29M
--
3.48M
--
3.77M
--
4.08M
Nợ phải trả hoãn lại
-32.41%
223.21K
-30.00%
250.00K
-27.91%
276.79K
-26.09%
303.57K
-24.51%
330.26K
-23.08%
357.14K
-21.82%
383.93K
-20.69%
410.71K
-19.67%
437.50K
-60.06%
464.29K
-17.91%
491.07K
--
517.86K
--
544.64K
--
1.16M
--
598.21K
Nợ ngắn hạn khác
125.95%
5.55M
62.98%
3.88M
46.03%
3.39M
19.14%
2.55M
58.95%
2.46M
51.46%
2.38M
171.06%
2.32M
141.95%
2.14M
113.36%
1.55M
17.55%
1.57M
-78.77%
856.45K
--
883.23K
--
724.92K
--
1.34M
--
4.03M
Tổng nợ ngắn hạn
10.86%
31.53M
10.49%
30.74M
32.57%
30.73M
35.91%
29.40M
49.60%
28.44M
58.39%
27.82M
55.46%
23.18M
77.76%
21.63M
75.33%
19.01M
66.76%
17.56M
-40.36%
14.91M
--
12.17M
--
10.84M
--
10.53M
--
25.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
31.57M
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
31.57M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1775.00%
30.00M
--
30.00M
--
1.52K
--
1.17K
--
1.60M
Tổng nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-9.55%
30.00M
--
30.00M
--
1.52K
--
1.17K
--
33.17M
Tổng các khoản nợ
10.86%
31.53M
10.49%
30.74M
32.57%
30.73M
35.91%
29.40M
49.60%
28.44M
58.39%
27.82M
-48.39%
23.18M
-48.71%
21.63M
75.31%
19.01M
66.74%
17.56M
-22.80%
44.91M
--
42.17M
--
10.85M
--
10.53M
--
58.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.93%
286.82M
5.28%
283.93M
4.33%
280.32M
3.42%
277.50M
2.01%
273.35M
0.78%
269.69M
0.40%
268.67M
0.40%
268.32M
1.86%
267.96M
11.78%
267.60M
116.90%
267.60M
--
267.24M
--
263.07M
--
239.41M
--
123.37M
Lợi nhuận giữ lại
-10.78%
-266.78M
-12.15%
-263.69M
-16.37%
-254.88M
-14.43%
-246.78M
-13.89%
-240.82M
-12.94%
-235.13M
-7.21%
-219.03M
-8.76%
-215.67M
-73.43%
-211.45M
-40.49%
-208.19M
-123.09%
-204.30M
--
-198.30M
--
-121.92M
--
-148.19M
--
-91.58M
Vốn dự trữ
4.92%
286.79M
5.27%
283.91M
4.33%
280.31M
3.42%
277.49M
2.03%
273.34M
0.80%
269.69M
0.42%
268.67M
0.42%
268.31M
1.86%
267.91M
11.78%
267.55M
116.87%
267.55M
--
267.19M
--
263.02M
--
239.36M
--
123.37M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1193.28%
-182.28K
118.41%
16.88K
274.45%
243.98K
64.35%
-51.59K
115.09%
16.67K
-2630.84%
-91.67K
-1907.59%
-139.85K
-1134.89%
-144.73K
-6326.59%
-110.47K
652.98%
3.62K
--
7.74K
--
-11.72K
--
-1.72K
--
-655.00
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.75%
2.05M
-8.02%
1.95M
-11.90%
1.99M
-10.10%
2.03M
-11.55%
2.06M
-11.66%
2.12M
-8.05%
2.26M
-10.66%
2.26M
-12.01%
2.33M
-13.67%
2.40M
-7.00%
2.46M
--
2.53M
--
2.65M
--
2.78M
--
2.64M
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.71%
21.91M
-39.31%
22.20M
-46.54%
27.67M
-40.30%
32.69M
-41.07%
34.61M
-40.81%
36.59M
-21.29%
51.77M
-23.37%
54.77M
-59.16%
58.73M
-34.24%
61.82M
90.96%
65.77M
--
71.46M
--
143.80M
--
94.00M
--
34.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký