tradingkey.logo

LakeShore Biopharma Co Ltd

LSB

0.740USD

+0.003+0.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.12MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---149.40M
---145.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---258.94M
---174.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--102.49M
--19.93M
Thuế hoãn lại
---20.91M
---820.35K
Các mục phi tiền mặt khác
--59.51M
--18.47M
Thay đổi trong vốn lưu động
---43.75M
---2.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
---14.44M
--28.34M
-Thay đổi hàng tồn kho
---48.14M
---38.12M
-Thay đổi chi phí trả trước
--17.15M
---22.44M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---2.46M
---1.15M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---149.40M
---145.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--20.83M
--23.42M
Chi phí vốn
--20.83M
--23.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--20.83M
--23.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---20.83M
---23.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--160.41M
--44.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---123.79M
--44.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--284.20M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--160.41M
--44.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--259.91M
--370.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---13.35M
---110.46M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---3.53M
--13.93M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--246.55M
--259.91M
Dòng tiền tự do
---170.23M
---169.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI