Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lsb
/
LakeShore Biopharma Co Ltd
LSB
0.720
USD
-0.010
-1.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.720
USD
+0.720
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
13.74M
Vốn hóa
--
P/E TTM
LakeShore Biopharma Co Ltd
0.720
-0.010
-1.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-80.97%
49.47M
--
246.35M
--
259.91M
--
374.45M
--
228.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.97%
49.47M
--
246.35M
--
259.91M
--
370.11M
--
226.77M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
4.34M
--
1.62M
Các khoản phải thu
23.32%
529.50M
--
444.16M
--
429.37M
--
468.09M
--
472.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.32%
529.50M
--
444.16M
--
429.37M
--
463.05M
--
468.36M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
785.61K
--
418.43K
Hàng tồn kho
-6.70%
198.56M
--
203.42M
--
212.82M
--
185.38M
--
161.67M
Chi phí trả trước
-63.91%
11.73M
--
9.03M
--
32.51M
--
7.37M
--
7.86M
Tài sản ngắn hạn khác
--
63.07M
--
200.00K
--
0.00
--
692.55K
--
939.39K
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.80%
852.34M
--
903.17M
--
934.61M
--
1.04B
--
871.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.24%
449.92M
--
480.62M
--
571.29M
--
582.89M
--
570.43M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
791.65M
--
763.80M
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
208.76M
--
193.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.69%
68.15M
--
71.25M
--
74.64M
--
78.06M
--
81.31M
Tài sản dài hạn khác
102.30%
62.22M
--
57.99M
--
30.75M
--
22.83M
--
25.14M
Tổng tài sản dài hạn
-14.24%
580.29M
--
609.86M
--
676.68M
--
683.77M
--
676.89M
Tổng tài sản
-11.09%
1.43B
--
1.51B
--
1.61B
--
1.72B
--
1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.48%
1.60M
--
2.02M
--
2.30M
--
9.24M
--
13.71M
Chi phí trích trước
0.99%
391.90M
--
408.74M
--
388.07M
--
261.42M
--
259.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
57.76%
288.29M
--
318.54M
--
182.74M
--
193.74M
--
163.64M
Nợ ngắn hạn khác
-30.48%
1.60M
--
2.02M
--
2.30M
--
118.04M
--
108.44M
Tổng nợ ngắn hạn
10.10%
730.07M
--
802.23M
--
663.12M
--
658.76M
--
575.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.47%
78.89M
--
100.77M
--
366.43M
--
300.14M
--
294.40M
-Nợ dài hạn
-78.28%
78.63M
--
98.98M
--
361.97M
--
293.79M
--
283.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-94.20%
259.00K
--
1.78M
--
4.46M
--
6.35M
--
10.40M
Nợ dài hạn khác
-14.32%
21.11M
--
24.83M
--
24.64M
--
32.40M
--
20.83M
Tổng nợ dài hạn
-74.43%
100.01M
--
125.60M
--
391.07M
--
332.54M
--
315.22M
Tổng các khoản nợ
-21.26%
830.08M
--
927.82M
--
1.05B
--
991.30M
--
890.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.13%
2.95B
--
2.95B
--
2.66B
--
2.66B
--
808.66M
Lợi nhuận giữ lại
-11.64%
-2.29B
--
-2.31B
--
-2.05B
--
-1.87B
--
-1.67B
Vốn dự trữ
11.13%
2.95B
--
2.95B
--
2.66B
--
2.66B
--
808.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-23.09%
-63.08M
--
-58.18M
--
-51.25M
--
-54.41M
--
-85.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
8.16%
602.54M
--
585.21M
--
557.10M
--
728.45M
--
657.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký