tradingkey.logo

LakeShore Biopharma Co Ltd

LSB

0.720USD

-0.010-1.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.74MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-80.97%49.47M
--246.35M
--259.91M
--374.45M
--228.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.97%49.47M
--246.35M
--259.91M
--370.11M
--226.77M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
--4.34M
--1.62M
Các khoản phải thu
23.32%529.50M
--444.16M
--429.37M
--468.09M
--472.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.32%529.50M
--444.16M
--429.37M
--463.05M
--468.36M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--785.61K
--418.43K
Hàng tồn kho
-6.70%198.56M
--203.42M
--212.82M
--185.38M
--161.67M
Chi phí trả trước
-63.91%11.73M
--9.03M
--32.51M
--7.37M
--7.86M
Tài sản ngắn hạn khác
--63.07M
--200.00K
--0.00
--692.55K
--939.39K
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.80%852.34M
--903.17M
--934.61M
--1.04B
--871.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.24%449.92M
--480.62M
--571.29M
--582.89M
--570.43M
-Tài sản cố định
----
----
----
--791.65M
--763.80M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--208.76M
--193.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.69%68.15M
--71.25M
--74.64M
--78.06M
--81.31M
Tài sản dài hạn khác
102.30%62.22M
--57.99M
--30.75M
--22.83M
--25.14M
Tổng tài sản dài hạn
-14.24%580.29M
--609.86M
--676.68M
--683.77M
--676.89M
Tổng tài sản
-11.09%1.43B
--1.51B
--1.61B
--1.72B
--1.55B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.48%1.60M
--2.02M
--2.30M
--9.24M
--13.71M
Chi phí trích trước
0.99%391.90M
--408.74M
--388.07M
--261.42M
--259.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
57.76%288.29M
--318.54M
--182.74M
--193.74M
--163.64M
Nợ ngắn hạn khác
-30.48%1.60M
--2.02M
--2.30M
--118.04M
--108.44M
Tổng nợ ngắn hạn
10.10%730.07M
--802.23M
--663.12M
--658.76M
--575.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.47%78.89M
--100.77M
--366.43M
--300.14M
--294.40M
-Nợ dài hạn
-78.28%78.63M
--98.98M
--361.97M
--293.79M
--283.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-94.20%259.00K
--1.78M
--4.46M
--6.35M
--10.40M
Nợ dài hạn khác
-14.32%21.11M
--24.83M
--24.64M
--32.40M
--20.83M
Tổng nợ dài hạn
-74.43%100.01M
--125.60M
--391.07M
--332.54M
--315.22M
Tổng các khoản nợ
-21.26%830.08M
--927.82M
--1.05B
--991.30M
--890.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.13%2.95B
--2.95B
--2.66B
--2.66B
--808.66M
Lợi nhuận giữ lại
-11.64%-2.29B
---2.31B
---2.05B
---1.87B
---1.67B
Vốn dự trữ
11.13%2.95B
--2.95B
--2.66B
--2.66B
--808.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-23.09%-63.08M
---58.18M
---51.25M
---54.41M
---85.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
8.16%602.54M
--585.21M
--557.10M
--728.45M
--657.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI