tradingkey.logo

LakeShore Biopharma Co Ltd

LSB
0.627USD
0.000
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.02MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-88.73%3.87M
-81.24%6.78M
--34.34M
--36.14M
--51.42M
--32.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-88.73%3.87M
-81.24%6.78M
--34.34M
--36.14M
--50.83M
--31.93M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
--595.99K
--228.51K
Các khoản phải thu
11.48%69.03M
21.56%72.57M
--61.92M
--59.70M
--64.28M
--66.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.48%69.03M
21.56%72.57M
--61.92M
--59.70M
--63.59M
--65.96M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
--107.89K
--58.92K
Hàng tồn kho
10.60%31.36M
-8.04%27.21M
--28.36M
--29.59M
--25.46M
--22.77M
Chi phí trả trước
-31.88%857.74K
-64.43%1.61M
--1.26M
--4.52M
--1.01M
--1.11M
Tài sản ngắn hạn khác
39144.98%10.94M
--8.64M
--27.88K
--0.00
--95.11K
--132.29K
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.82%116.06M
-10.11%116.81M
--125.91M
--129.95M
--142.27M
--122.74M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.78%57.10M
-22.37%61.66M
--67.00M
--79.43M
--80.05M
--80.33M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
--108.72M
--107.56M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--28.67M
--27.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.09%10.04M
-10.00%9.34M
--9.93M
--10.38M
--10.72M
--11.45M
Tài sản dài hạn khác
-34.81%5.27M
99.41%8.53M
--8.08M
--4.28M
--3.14M
--3.54M
Tổng tài sản dài hạn
-14.83%72.41M
-15.47%79.53M
--85.02M
--94.09M
--93.90M
--95.32M
Tổng tài sản
-10.65%188.47M
-12.36%196.34M
--210.92M
--224.04M
--236.17M
--218.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-28.61%200.60K
-31.47%218.74K
--281.00K
--319.20K
--1.27M
--1.93M
Chi phí trích trước
-7.41%52.76M
-0.46%53.71M
--56.98M
--53.96M
--35.90M
--36.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.16%53.80M
55.50%39.51M
--44.41M
--25.41M
--26.61M
--23.04M
Nợ ngắn hạn khác
-28.61%200.60K
-31.47%218.74K
--281.00K
--319.20K
--16.21M
--15.27M
Tổng nợ ngắn hạn
1.63%113.65M
8.52%100.06M
--111.83M
--92.20M
--90.47M
--81.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-76.94%3.24M
-78.78%10.81M
--14.05M
--50.95M
--41.22M
--41.46M
-Nợ dài hạn
-76.53%3.24M
-78.59%10.78M
--13.80M
--50.33M
--40.35M
--39.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-94.28%35.50K
--248.64K
--620.48K
--871.90K
--1.47M
Nợ dài hạn khác
-21.75%2.71M
-15.55%2.89M
--3.46M
--3.43M
--4.45M
--2.93M
Tổng nợ dài hạn
-66.03%5.95M
-74.79%13.71M
--17.51M
--54.38M
--45.67M
--44.39M
Tổng các khoản nợ
-7.53%119.60M
-22.39%113.76M
--129.34M
--146.58M
--136.14M
--125.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.69%408.52M
9.54%404.65M
--411.37M
--369.42M
--364.87M
--113.88M
Lợi nhuận giữ lại
-3.14%-331.76M
-10.04%-313.43M
---321.67M
---284.84M
---257.36M
---235.71M
Vốn dự trữ
-0.69%408.52M
9.54%404.65M
--411.36M
--369.42M
--364.87M
--113.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.69%-7.89M
-21.33%-8.65M
---8.11M
---7.13M
---7.47M
---12.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.58%68.87M
6.61%82.58M
--81.58M
--77.46M
--100.04M
--92.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI