tradingkey.logo

Local Bounti Corp

LOCL

2.630USD

-0.410-13.49%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
38.43%11.61M
46.66%10.07M
50.40%10.24M
31.46%9.44M
25.16%8.38M
3.43%6.87M
8.35%6.81M
14.58%7.18M
2275.18%6.70M
2014.01%6.64M
3852.83%6.29M
5704.63%6.27M
394.74%282.00K
630.23%314.00K
--159.00K
--108.00K
--57.00K
--43.00K
Doanh thu
38.43%11.61M
46.66%10.07M
50.40%10.24M
31.46%9.44M
25.16%8.38M
3.43%6.87M
8.35%6.81M
14.58%7.18M
2275.18%6.70M
2014.01%6.64M
3852.83%6.29M
5704.63%6.27M
394.74%282.00K
630.23%314.00K
--159.00K
--108.00K
--57.00K
--43.00K
Chi phí doanh thu
33.53%10.14M
54.06%9.53M
37.85%8.83M
27.82%8.09M
18.35%7.60M
8.07%6.19M
27.72%6.41M
20.84%6.33M
2643.16%6.42M
3690.73%5.72M
3135.48%5.01M
6367.90%5.24M
420.00%234.00K
81.93%151.00K
--155.00K
--81.00K
--45.00K
--83.00K
Chi phí hoạt động
46.34%27.34M
-2.87%26.84M
9.53%28.27M
-12.25%23.31M
-28.08%18.68M
-4.17%27.64M
-8.04%25.81M
-14.62%26.56M
26.47%25.98M
6.91%28.84M
380.47%28.07M
726.05%31.11M
134.18%20.54M
734.40%26.98M
--5.84M
--3.77M
--8.77M
--3.23M
Chi phí R&D
59.52%4.29M
41.86%4.58M
-0.82%4.24M
2.52%3.14M
-10.63%2.69M
-29.46%3.23M
53.37%4.28M
7.18%3.06M
54.52%3.01M
437.79%4.58M
113.79%2.79M
361.97%2.85M
350.93%1.95M
18.17%852.00K
--1.30M
--618.00K
--432.00K
--721.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
82.16%5.88M
169.52%7.96M
73.07%5.89M
17.37%3.89M
-7.13%3.23M
-17.93%2.95M
17.13%3.41M
-1.92%3.32M
542.51%3.48M
1132.19%3.60M
1947.18%2.91M
2583.33%3.38M
336.29%541.00K
178.10%292.00K
--142.00K
--126.00K
--124.00K
--105.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---182.00K
Lợi nhuận hoạt động
-52.77%-15.73M
19.24%-16.77M
5.11%-18.03M
28.45%-13.86M
46.58%-10.30M
6.45%-20.77M
12.77%-19.00M
21.99%-19.38M
4.84%-19.28M
16.73%-22.20M
-283.32%-21.78M
-579.06%-24.84M
-132.48%-20.26M
-735.80%-26.66M
---5.68M
---3.66M
---8.71M
---3.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
96.07%18.84M
135.14%18.50M
157.73%18.31M
93.14%12.50M
123.49%9.61M
75.96%7.87M
37.85%7.11M
18.43%6.47M
161.66%4.30M
1073.75%4.47M
67.39%5.15M
330.99%5.46M
305.68%1.64M
85.85%381.00K
--3.08M
--1.27M
--405.00K
--205.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.03%-3.51M
105.35%1.97M
8.78%1.92M
-92.77%1.10M
---4.18M
-75436.73%-36.91M
965.69%1.77M
1193.15%15.15M
----
103.30%49.00K
90.21%-204.00K
48.38%-1.39M
-1204.68%-3.90M
---1.48M
---2.08M
---2.69M
---299.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1000.00%407.00K
-295600.00%-2.96M
14.46%95.00K
-95.65%1.00K
-26.00%37.00K
-98.92%1.00K
118.42%83.00K
-17.86%23.00K
66.67%50.00K
-63.81%93.00K
245.45%38.00K
33.33%28.00K
50.00%30.00K
1735.71%257.00K
--11.00K
--21.00K
--20.00K
--14.00K
Thu nhập trước thuế
-56.65%-37.67M
44.69%-36.26M
-41.51%-34.33M
-136.67%-25.27M
-2.22%-24.05M
-147.08%-65.55M
10.50%-24.26M
66.28%-10.68M
8.71%-23.53M
6.15%-26.53M
-150.18%-27.10M
-317.17%-31.66M
-174.23%-25.77M
-736.17%-28.27M
---10.83M
---7.59M
---9.40M
---3.38M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-56.65%-37.67M
44.69%-36.26M
-41.51%-34.33M
-136.67%-25.27M
-2.22%-24.05M
-147.08%-65.55M
10.50%-24.26M
66.28%-10.68M
8.71%-23.53M
6.15%-26.53M
-150.18%-27.10M
-317.17%-31.66M
-174.23%-25.77M
-736.17%-28.27M
---10.83M
---7.59M
---9.40M
---3.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.65%-37.67M
44.69%-36.26M
-41.51%-34.33M
-136.67%-25.27M
-2.22%-24.05M
-147.08%-65.55M
10.50%-24.26M
66.28%-10.68M
8.71%-23.53M
6.15%-26.53M
-150.18%-27.10M
-317.17%-31.66M
-174.23%-25.77M
-736.17%-28.27M
---10.83M
---7.59M
---9.40M
---3.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-58.33%-38.08M
44.69%-36.26M
-41.51%-34.33M
-136.67%-25.27M
-2.22%-24.05M
-147.08%-65.55M
10.50%-24.26M
66.28%-10.68M
8.71%-23.53M
6.15%-26.53M
-150.18%-27.10M
-317.17%-31.66M
-174.23%-25.77M
-736.17%-28.27M
---10.83M
---7.59M
---9.40M
---3.38M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--403.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-58.33%-38.08M
44.69%-36.26M
-41.51%-34.33M
-136.67%-25.27M
-2.22%-24.05M
-147.08%-65.55M
10.50%-24.26M
66.28%-10.68M
8.71%-23.53M
6.15%-26.53M
-150.18%-27.10M
-317.17%-31.66M
-174.23%-25.77M
-736.17%-28.27M
---10.83M
---7.59M
---9.40M
---3.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-49.65%-4.32
48.01%-4.21
-32.44%-4.01
-123.14%-3.00
5.12%-2.89
-110.15%-8.10
23.38%-3.02
71.02%-1.35
26.39%-3.04
8.96%-3.85
-142.05%-3.95
-306.53%-4.65
-192.30%-4.14
-731.46%-4.23
---1.63
---1.14
---1.41
---0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-49.65%-4.32
48.01%-4.21
-32.44%-4.01
-123.14%-3.00
5.12%-2.89
-110.15%-8.10
23.38%-3.02
71.02%-1.35
26.39%-3.04
8.96%-3.85
-142.05%-3.95
-306.53%-4.65
-192.30%-4.14
-731.46%-4.23
---1.63
---1.14
---1.41
---0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI