Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-locl
/
Local Bounti Corp
LOCL
2.630
USD
-0.410
-13.49%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
27.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Local Bounti Corp
2.630
-0.410
-13.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
118.49%
18.01M
-90.93%
937.00K
-97.32%
317.00K
-71.47%
9.69M
10.36%
8.24M
-24.44%
10.33M
179.49%
11.81M
49.52%
33.95M
-89.62%
7.47M
-85.86%
13.67M
--
4.23M
--
22.70M
--
71.97M
--
96.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
118.49%
18.01M
-90.93%
937.00K
-97.32%
317.00K
-71.47%
9.69M
10.36%
8.24M
-24.44%
10.33M
179.49%
11.81M
49.52%
33.95M
-89.62%
7.47M
-85.86%
13.67M
--
4.23M
--
22.70M
--
71.97M
--
96.66M
Các khoản phải thu
-22.89%
2.59M
-25.86%
2.28M
-23.33%
2.04M
-10.45%
2.50M
28.74%
3.36M
14.38%
3.08M
20.04%
2.67M
24.24%
2.79M
3427.03%
2.61M
2180.51%
2.69M
--
2.22M
--
2.25M
--
74.00K
--
118.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.89%
2.59M
-25.86%
2.28M
-23.33%
2.04M
-10.45%
2.50M
28.74%
3.36M
14.38%
3.08M
20.04%
2.67M
24.24%
2.79M
3427.03%
2.61M
2180.51%
2.69M
--
2.22M
--
2.25M
--
74.00K
--
118.00K
Hàng tồn kho
44.29%
7.16M
61.85%
6.81M
45.72%
6.55M
28.68%
5.47M
28.90%
4.96M
17.14%
4.21M
18.96%
4.49M
36.96%
4.25M
204.67%
3.85M
289.80%
3.59M
--
3.78M
--
3.11M
--
1.26M
--
922.00K
Chi phí trả trước
-5.80%
2.47M
-19.39%
2.26M
-16.99%
1.91M
-14.05%
2.62M
-24.26%
2.62M
-2.64%
2.81M
-30.52%
2.29M
-14.73%
3.05M
-3.49%
3.46M
-15.04%
2.88M
--
3.30M
--
3.57M
--
3.58M
--
3.39M
Tài sản ngắn hạn khác
60.35%
10.40M
-0.61%
6.53M
-0.52%
6.49M
0.14%
6.49M
--
6.49M
-41.72%
6.57M
-66.97%
6.52M
-65.13%
6.48M
-100.00%
0.00
155.25%
11.27M
--
19.75M
--
18.58M
--
4.42M
--
4.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
58.27%
40.63M
-30.25%
18.82M
-37.74%
17.30M
-47.02%
26.77M
47.66%
25.67M
-20.87%
26.99M
-16.50%
27.79M
0.61%
50.52M
-78.62%
17.39M
-67.68%
34.10M
--
33.28M
--
50.21M
--
81.31M
--
105.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.34%
369.54M
18.51%
371.33M
38.57%
371.78M
59.57%
368.71M
74.63%
344.27M
98.34%
313.34M
90.93%
268.29M
86.65%
231.06M
345.39%
197.14M
322.35%
157.98M
--
140.52M
--
123.79M
--
44.26M
--
37.41M
-Tài sản cố định
11.95%
402.96M
22.41%
399.88M
41.37%
395.42M
60.83%
387.37M
75.33%
359.94M
98.76%
326.67M
92.96%
279.70M
90.27%
240.85M
348.49%
205.29M
328.27%
164.35M
--
144.96M
--
126.59M
--
45.77M
--
38.38M
-Khấu hao lũy kế
113.32%
33.42M
114.12%
28.55M
107.12%
23.64M
90.59%
18.67M
92.19%
15.67M
109.29%
13.33M
157.30%
11.41M
250.16%
9.79M
439.22%
8.15M
556.13%
6.37M
--
4.44M
--
2.80M
--
1.51M
--
971.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.82%
36.89M
-8.63%
37.78M
-52.09%
38.68M
-51.98%
39.57M
-51.88%
40.46M
-51.78%
41.35M
-7.66%
80.73M
-7.95%
82.40M
--
84.08M
--
85.75M
--
87.42M
--
89.52M
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-95.28%
142.00K
38.36%
101.00K
353.41%
3.06M
12132.00%
3.06M
12433.33%
3.01M
-91.90%
73.00K
-25.36%
674.00K
-97.24%
25.00K
-97.35%
24.00K
-11.41%
901.00K
--
903.00K
--
906.00K
--
905.00K
--
1.02M
Tổng tài sản dài hạn
4.86%
406.57M
15.35%
409.21M
18.25%
413.51M
31.21%
411.33M
37.86%
387.74M
45.02%
354.76M
52.81%
349.69M
46.34%
313.49M
522.66%
281.24M
536.71%
244.64M
--
228.85M
--
214.22M
--
45.17M
--
38.42M
Tổng tài sản
8.17%
447.20M
12.12%
428.04M
14.13%
430.81M
20.35%
438.10M
38.43%
413.41M
36.96%
381.75M
44.01%
377.48M
37.66%
364.01M
136.11%
298.63M
93.66%
278.74M
--
262.13M
--
264.43M
--
126.48M
--
143.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
--
15.29M
1363.37%
15.21M
176.87%
13.42M
171.18%
11.87M
--
--
--
-1.20M
--
-17.46M
--
-16.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-39.98%
4.47M
-83.79%
2.79M
-49.47%
7.89M
-45.91%
9.40M
-25.97%
7.45M
82.52%
17.20M
132.73%
15.62M
305.04%
17.37M
49.12%
10.06M
-41.29%
9.43M
--
6.71M
--
4.29M
--
6.75M
--
16.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
464.00%
141.00K
--
20.34M
1028.99%
13.59M
-60.77%
6.85M
-99.85%
25.00K
--
--
--
1.20M
--
17.46M
--
16.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
20.20M
--
--
--
6.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
464.00%
141.00K
--
132.00K
-89.78%
123.00K
-95.26%
114.00K
--
25.00K
--
--
--
1.20M
--
2.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
15.29M
1363.37%
15.21M
176.87%
13.42M
171.18%
11.87M
--
--
--
-1.20M
--
-17.46M
--
-16.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-37.93%
19.98M
73.56%
55.44M
114.61%
53.12M
64.23%
43.49M
0.63%
32.19M
37.28%
31.94M
66.42%
24.75M
177.94%
26.48M
123.89%
31.99M
29.49%
23.27M
--
14.87M
--
9.53M
--
14.29M
--
17.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
45.57%
480.05M
49.86%
416.58M
77.43%
384.94M
104.73%
367.29M
169.39%
329.77M
132.01%
277.99M
91.01%
216.96M
70.56%
179.40M
1001.86%
122.42M
969.86%
119.81M
--
113.58M
--
105.18M
--
11.11M
--
11.20M
-Nợ dài hạn
45.57%
480.05M
49.86%
416.58M
77.43%
384.94M
104.73%
367.29M
169.39%
329.77M
132.01%
277.99M
91.01%
216.96M
70.56%
179.40M
1001.86%
122.42M
969.86%
119.81M
--
113.58M
--
105.18M
--
11.11M
--
11.20M
Nợ dài hạn khác
-13.29%
9.96M
-11.84%
6.46M
-5.28%
8.44M
-3.03%
10.37M
-55.58%
11.49M
3818.72%
7.33M
10510.71%
8.91M
11280.85%
10.70M
17738.62%
25.87M
1770.00%
187.00K
--
84.00K
--
94.00K
--
145.00K
--
10.00K
Tổng nợ dài hạn
38.28%
540.21M
41.42%
473.10M
61.24%
443.30M
78.67%
427.45M
140.45%
390.66M
149.39%
334.54M
114.94%
274.93M
100.26%
239.25M
543.78%
162.47M
452.49%
134.14M
--
127.91M
--
119.47M
--
25.24M
--
24.28M
Tổng các khoản nợ
32.48%
560.19M
44.22%
528.53M
65.65%
496.43M
77.23%
470.94M
117.45%
422.85M
132.82%
366.48M
109.89%
299.68M
106.00%
265.73M
391.99%
194.46M
272.59%
157.41M
--
142.78M
--
128.99M
--
39.53M
--
42.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.68%
326.45M
1.30%
322.73M
1.83%
321.36M
2.57%
319.81M
3.56%
317.93M
5.97%
318.60M
15.97%
315.57M
19.41%
311.80M
69.65%
307.01M
76.93%
300.65M
--
272.13M
--
261.11M
--
180.97M
--
169.93M
Lợi nhuận giữ lại
-40.79%
-460.90M
-39.53%
-423.23M
-62.75%
-386.97M
-65.16%
-352.64M
-61.40%
-327.38M
-69.16%
-303.33M
-55.63%
-237.77M
-69.89%
-213.52M
-115.76%
-202.84M
-162.76%
-179.31M
--
-152.78M
--
-125.68M
--
-94.01M
--
-68.24M
Vốn dự trữ
2.68%
326.45M
1.30%
322.73M
1.83%
321.36M
2.57%
319.81M
3.56%
317.93M
5.98%
318.60M
15.97%
315.57M
19.41%
311.80M
69.65%
307.00M
76.93%
300.64M
--
272.12M
--
261.11M
--
180.96M
--
169.92M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1096.12%
-113.00M
-758.02%
-100.50M
-184.33%
-65.61M
-133.41%
-32.84M
-109.07%
-9.45M
-87.41%
15.27M
-34.81%
77.80M
-27.43%
98.28M
19.80%
104.17M
19.32%
121.33M
--
119.35M
--
135.44M
--
86.95M
--
101.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký