tradingkey.logo

Lanzatech Global Inc

LNZA

0.295USD

-0.021-6.49%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.41%-21.10M
-25.08%-19.68M
-17.79%-26.44M
42.10%-14.65M
16.33%-28.29M
-2492926.94%-15.73M
-4489700.00%-22.45M
-4932843.47%-25.31M
-9726.09%-33.81M
99.85%-631.00
99.47%-500.00
-15.80%-513.00
-272982.54%-344.08K
---414.69K
---94.76K
---443.00
---126.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.62%-19.23M
-44.55%-26.99M
-126.77%-57.43M
-3.78%-27.80M
59.71%-25.51M
-673.40%-18.67M
-2134.96%-25.33M
-898.57%-26.79M
-1687.10%-63.31M
-473.81%-2.41M
165.31%1.24M
757269.75%3.35M
-314528.95%-3.54M
---420.79K
--469.10K
---443.00
---1.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-48.95%781.00K
-11.42%1.30M
-5.45%1.30M
8.16%1.46M
21.72%1.53M
--1.47M
--1.38M
--1.35M
--1.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-51.59%5.96M
-2.37%-734.00K
-103.72%-65.00K
110.54%2.00M
-76.19%12.32M
---717.00K
1116.31%1.75M
---18.95M
--51.72M
--0.00
---171.70K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
240.58%9.22M
230.38%3.96M
85.35%-575.00K
589.19%11.31M
0.70%-6.56M
-214.91%-3.04M
-461.28%-3.92M
-919.96%-2.31M
-370.61%-6.61M
396.94%2.64M
215.11%1.09M
--282.09K
--2.44M
--532.03K
--344.77K
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
1682.55%6.08M
173.75%3.35M
136.17%1.76M
385.48%4.99M
-131.74%-384.00K
---4.54M
---4.86M
---1.75M
--1.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-17.98%87.17K
95.64%96.20K
--100.74K
--47.59K
--106.28K
--49.17K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
153.06%1.17M
37.30%-2.20M
98.54%-49.00K
1310.05%2.67M
-230.44%-2.21M
---3.51M
---3.37M
--189.00K
--1.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
129.71%895.00K
-97.79%90.00K
-94.91%113.00K
312.89%743.00K
64.95%-3.01M
--4.07M
--2.22M
---349.00K
---8.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
613.22%1.51M
75.39%2.04M
-181.10%-1.91M
269.45%1.63M
-18.95%-295.00K
--1.16M
--2.36M
---959.00K
---248.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.41%-21.10M
-25.08%-19.68M
-17.79%-26.44M
42.10%-14.65M
16.33%-28.29M
-2492926.94%-15.73M
-4489700.00%-22.45M
-4932843.47%-25.31M
-9726.09%-33.81M
99.85%-631.00
99.47%-500.00
-15.80%-513.00
-272982.54%-344.08K
---414.69K
---94.76K
---443.00
---126.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.82%713.00K
22.18%1.73M
-84.11%289.00K
-54.75%1.79M
8.27%1.48M
--1.42M
--1.82M
--3.95M
--1.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-51.82%713.00K
23.94%1.75M
-84.11%289.00K
-54.75%1.79M
8.27%1.48M
--1.42M
--1.82M
--3.95M
--1.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-51.82%713.00K
22.18%1.73M
-84.11%289.00K
-54.75%1.79M
8.27%1.48M
--1.42M
--1.82M
--3.95M
--1.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-53.27%5.00M
--15.95M
-387.57%-15.08M
7763.19%22.07M
121.79%10.70M
--0.00
--5.25M
---288.00K
-545688.89%-49.10M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--9.00K
--0.00
---150.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---5.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-53.50%4.29M
-75.76%14.22M
-548.69%-15.37M
314.60%20.28M
118.27%9.22M
--58.68M
--3.43M
---9.45M
-560877.78%-50.47M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--9.00K
--0.00
---150.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-6820.43%-12.50M
83.08%-10.01M
7042.86%40.00M
-88.52%38.00K
-99.87%186.00K
---59.18M
--560.00K
--331.00K
--146.38M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--150.85M
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---12.50M
--0.00
--40.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
---272.00K
--0.00
105.09%38.00K
102.69%186.00K
--0.00
--0.00
---746.00K
---6.90M
----
----
----
----
--0.00
--150.85M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-67.14%300.00K
-100.00%0.00
----
----
--913.00K
--560.00K
--1.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
83.30%-10.04M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---60.10M
--0.00
--0.00
--153.28M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-6820.43%-12.50M
83.08%-10.01M
7042.86%40.00M
-88.52%38.00K
-99.87%186.00K
---59.18M
--560.00K
--331.00K
--146.38M
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--150.85M
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-40.04%45.74M
-33.78%60.97M
-43.54%62.89M
-60.59%57.45M
-8.87%76.28M
1260787.43%92.07M
1427598.03%111.39M
1753189.24%145.79M
24276.89%83.71M
-99.04%7.30K
1710.21%7.80K
851.37%8.31K
--343.40K
--758.09K
--431.00
--874.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-57.70%-29.70M
3.52%-15.23M
90.04%-1.92M
115.82%5.44M
-130.34%-18.84M
-2501643.26%-15.79M
-3863700.00%-19.32M
-6704968.23%-34.40M
18625.50%62.08M
99.85%-631.00
-100.07%-500.00
-15.80%-513.00
-38439.13%-335.08K
---414.69K
--757.66K
---443.00
--874.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-910.42%-389.00K
-47.54%235.00K
87.15%-110.00K
-875.86%-225.00K
292.00%48.00K
--448.00K
---856.00K
--29.00K
---25.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-72.09%16.03M
-40.04%45.74M
-33.78%60.97M
-43.54%62.89M
-60.59%57.45M
1143416.71%76.28M
1260787.43%92.07M
1427598.03%111.39M
1753189.24%145.79M
-98.06%6.67K
-99.04%7.30K
1710.21%7.80K
851.37%8.31K
--343.40K
--758.09K
--431.00
--874.00
Dòng tiền tự do
26.72%-21.81M
-24.98%-21.43M
-10.15%-26.73M
43.80%-16.44M
15.37%-29.77M
-2717332.65%-17.15M
-4853500.00%-24.27M
-5703018.91%-29.26M
-10123.38%-35.18M
99.85%-631.00
99.47%-500.00
---513.00
---344.08K
---414.69K
---94.76K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI