tradingkey.logo

LENSAR Inc

LNSR

12.970USD

+0.360+2.85%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
33.73%14.16M
38.22%16.73M
38.22%13.54M
5.19%12.64M
28.31%10.59M
18.31%12.11M
26.42%9.79M
49.44%12.01M
-11.65%8.25M
-8.82%10.23M
-6.33%7.75M
1.46%8.04M
32.61%9.34M
35.47%11.22M
15.77%8.27M
--7.92M
--7.04M
-2.08%8.28M
-11.44%7.14M
--8.46M
--8.07M
Doanh thu
33.73%14.16M
38.22%16.73M
38.22%13.54M
5.19%12.64M
28.31%10.59M
18.31%12.11M
26.42%9.79M
49.44%12.01M
-11.65%8.25M
-8.82%10.23M
-6.33%7.75M
1.46%8.04M
32.61%9.34M
35.47%11.22M
15.77%8.27M
--7.92M
--7.04M
-2.08%8.28M
-11.44%7.14M
--8.46M
--8.07M
Chi phí doanh thu
39.78%7.27M
36.33%9.86M
44.58%7.50M
9.57%6.05M
23.53%5.20M
79.56%7.23M
25.54%5.19M
60.97%5.53M
-15.11%4.21M
-31.77%4.03M
-12.58%4.13M
-9.01%3.43M
43.18%4.96M
50.11%5.90M
32.79%4.73M
--3.77M
--3.46M
-4.40%3.93M
-30.29%3.56M
--4.11M
--5.11M
Chi phí hoạt động
48.45%19.95M
19.61%18.02M
24.92%14.78M
-4.65%14.19M
6.54%13.44M
17.29%15.07M
0.03%11.84M
0.29%14.88M
-21.28%12.61M
-15.12%12.85M
-18.05%11.83M
20.65%14.84M
30.87%16.02M
0.01%15.13M
21.76%14.44M
--12.30M
--12.24M
45.63%15.13M
-11.55%11.86M
--10.39M
--13.40M
Chi phí R&D
6.23%1.53M
-8.75%1.33M
-21.28%1.20M
-10.07%1.35M
-12.48%1.44M
-9.41%1.46M
-3.17%1.53M
-60.90%1.50M
-65.54%1.65M
-52.81%1.61M
-50.47%1.58M
27.54%3.83M
74.36%4.79M
34.57%3.42M
58.80%3.18M
--3.01M
--2.75M
80.35%2.54M
-53.71%2.00M
--1.41M
--4.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.83%1.08M
19.70%1.11M
14.06%1.01M
5.03%898.00K
7.85%921.00K
8.32%924.00K
4.13%882.00K
-0.12%855.00K
0.47%854.00K
10.78%853.00K
20.66%847.00K
31.49%856.00K
32.61%850.00K
31.40%770.00K
30.00%702.00K
--651.00K
--641.00K
-32.25%586.00K
-40.85%540.00K
--865.00K
--913.00K
Lợi nhuận hoạt động
-103.16%-5.79M
56.43%-1.29M
38.97%-1.25M
45.90%-1.55M
34.65%-2.85M
-13.32%-2.96M
50.04%-2.04M
57.83%-2.87M
34.74%-4.36M
33.21%-2.61M
33.77%-4.08M
-55.38%-6.80M
-28.52%-6.68M
42.87%-3.91M
-30.84%-6.17M
---4.38M
---5.20M
-254.63%-6.85M
11.71%-4.71M
---1.93M
---5.34M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.70%159.00K
-36.05%149.00K
-42.26%153.00K
44.14%160.00K
122.47%198.00K
89.43%233.00K
188.04%265.00K
184.62%111.00K
888.89%89.00K
1130.00%123.00K
820.00%92.00K
200.00%39.00K
-50.00%9.00K
-16.67%10.00K
-23.08%10.00K
--13.00K
--18.00K
--12.00K
--13.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-86.84%65.00K
--554.00K
--494.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-4486.67%-21.71M
-1365.86%-17.56M
-109.44%-410.00K
-27.60%-7.65M
--495.00K
---1.20M
--4.34M
---6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-52.94%8.00K
-92.31%1.00K
--17.00K
--13.00K
Thu nhập trước thuế
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Doanh thu sau thuế
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1126.04%-2.32
-360.46%-1.61
-155.96%-0.13
2.38%-0.79
52.48%-0.19
-45.44%-0.35
159.26%0.23
-20.56%-0.81
40.46%-0.40
42.31%-0.24
40.14%-0.39
-43.00%-0.67
-18.71%-0.67
45.87%-0.42
-2.20%-0.65
---0.47
---0.56
-231.37%-0.77
-16.63%-0.64
---0.23
---0.55
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1126.04%-2.32
-360.46%-1.61
44.73%-0.13
2.38%-0.79
52.48%-0.19
-45.44%-0.35
40.00%-0.23
-20.56%-0.81
40.46%-0.40
42.31%-0.24
40.14%-0.39
-43.00%-0.67
-18.71%-0.67
45.87%-0.42
-2.20%-0.65
---0.47
---0.56
-231.37%-0.77
-16.63%-0.64
---0.23
---0.55
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI