tradingkey.logo

LENSAR Inc

LNSR

12.940USD

+0.330+2.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
152.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.73%-6.94M
861.88%3.66M
1030.09%3.15M
-76.21%-3.78M
20.74%-5.31M
89.91%-480.00K
92.79%-339.00K
23.15%-2.14M
-156.85%-6.70M
-543.84%-4.76M
-118.75%-4.70M
-90.83%-2.79M
43.56%-2.61M
62.99%-739.00K
-3807.27%-2.15M
---1.46M
---4.62M
70.53%-2.00M
97.83%-55.00K
---6.78M
---2.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1167.73%-27.34M
-376.36%-18.70M
-158.49%-1.50M
-3.31%-9.04M
49.51%-2.16M
-57.67%-3.93M
164.34%2.57M
-29.50%-8.75M
35.99%-4.27M
36.19%-2.49M
35.16%-3.99M
-54.95%-6.76M
-28.79%-6.67M
42.85%-3.90M
-29.23%-6.16M
---4.36M
---5.18M
-176.66%-6.83M
18.13%-4.76M
---2.47M
---5.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.83%1.08M
19.70%1.11M
14.06%1.01M
441.17%4.63M
7.85%921.00K
8.32%924.00K
4.13%882.00K
-0.12%855.00K
0.47%854.00K
10.78%853.00K
20.66%847.00K
31.49%856.00K
32.61%850.00K
31.40%770.00K
30.00%702.00K
--651.00K
--641.00K
-32.25%586.00K
-40.85%540.00K
--865.00K
--913.00K
Các mục phi tiền mặt khác
8350.00%21.78M
1232.91%17.66M
110.88%451.00K
-34.82%4.00M
-307.87%-264.00K
2981.40%1.32M
-2416.20%-4.15M
4970.25%6.13M
-51.89%127.00K
-79.81%43.00K
-58.47%179.00K
-9.70%121.00K
98.50%264.00K
63.85%213.00K
318.45%431.00K
--134.00K
--133.00K
62.50%130.00K
-12.71%103.00K
--80.00K
--118.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
29.11%-3.16M
683.42%2.93M
410.05%2.53M
-83.40%-4.04M
13.10%-4.46M
107.70%374.00K
76.13%-816.00K
-262.73%-2.21M
-481.20%-5.13M
-862.79%-4.86M
-365.66%-3.42M
97.81%1.35M
150.77%1.35M
162.45%637.00K
627.12%1.29M
--685.00K
---2.65M
80.69%-1.02M
-92.02%177.00K
---5.28M
--2.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-808.22%-517.00K
-455.46%-2.03M
911.88%1.64M
-807.14%-1.78M
-94.76%73.00K
85.39%-366.00K
74.94%-202.00K
-69.78%252.00K
34.33%1.39M
-34.68%-2.50M
-682.52%-806.00K
239.93%834.00K
1191.58%1.04M
-542.86%-1.86M
-163.98%-103.00K
---596.00K
---95.00K
253.28%420.00K
122.64%161.00K
---274.00K
---711.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-54.65%-4.84M
153.44%1.21M
46.96%-358.00K
8.95%-2.63M
28.58%-3.13M
112.66%479.00K
70.49%-675.00K
-49.12%-2.88M
-492.56%-4.38M
-245.31%-3.78M
-501.93%-2.29M
-127.00%-1.93M
9200.00%1.12M
556.04%2.60M
126.59%569.00K
---852.00K
--12.00K
66.03%-571.00K
-10.25%-2.14M
---1.68M
---1.94M
-Thay đổi chi phí trả trước
2600.00%243.00K
138.56%91.00K
136.23%146.00K
311.30%505.00K
102.11%9.00K
-198.74%-236.00K
-459.72%-403.00K
-185.97%-239.00K
-322.40%-427.00K
134.19%239.00K
-116.63%-72.00K
-28.72%278.00K
481.82%192.00K
37.37%-699.00K
232.82%433.00K
--390.00K
--33.00K
-602.70%-1.12M
-462.22%-326.00K
--222.00K
--90.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.48%231.00K
0.14%699.00K
62.07%-55.00K
-159.73%-264.00K
1155.00%211.00K
242.74%698.00K
-8.21%-145.00K
445.31%442.00K
-148.78%-20.00K
-297.56%-489.00K
-41.05%-134.00K
-372.34%-128.00K
720.00%41.00K
85.22%-123.00K
-109.78%-95.00K
--47.00K
--5.00K
-3717.39%-832.00K
2524.32%971.00K
--23.00K
--37.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-30.73%-6.94M
861.88%3.66M
1030.09%3.15M
-76.21%-3.78M
20.74%-5.31M
89.91%-480.00K
92.79%-339.00K
23.15%-2.14M
-156.85%-6.70M
-543.84%-4.76M
-118.75%-4.70M
-90.83%-2.79M
43.56%-2.61M
62.99%-739.00K
-3807.27%-2.15M
---1.46M
---4.62M
70.53%-2.00M
97.83%-55.00K
---6.78M
---2.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.00%6.00K
-93.33%3.00K
900.00%20.00K
-37.57%113.00K
150.00%20.00K
-21.05%45.00K
0.00%2.00K
1710.00%181.00K
-82.61%8.00K
-63.46%57.00K
-96.88%2.00K
-50.00%10.00K
-59.65%46.00K
48.57%156.00K
557.14%64.00K
--20.00K
--114.00K
47.89%105.00K
-104.95%-14.00K
--71.00K
--283.00K
Chi phí vốn
-70.00%6.00K
-93.33%3.00K
900.00%20.00K
-37.57%113.00K
150.00%20.00K
-21.05%45.00K
0.00%2.00K
1710.00%181.00K
-82.61%8.00K
-63.46%57.00K
-96.88%2.00K
-50.00%10.00K
-59.65%46.00K
48.57%156.00K
966.67%64.00K
--20.00K
--114.00K
47.89%105.00K
-97.88%6.00K
--71.00K
--283.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.00%6.00K
-93.33%3.00K
900.00%20.00K
-37.57%113.00K
150.00%20.00K
-21.05%45.00K
0.00%2.00K
1710.00%181.00K
-82.61%8.00K
-63.46%57.00K
-96.88%2.00K
-50.00%10.00K
-59.65%46.00K
48.57%156.00K
557.14%64.00K
--20.00K
--114.00K
47.89%105.00K
-104.95%-14.00K
--71.00K
--283.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
144.53%537.00K
150.89%2.00M
---885.00K
---1.91M
---1.21M
---3.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
143.31%531.00K
150.24%1.99M
-45150.00%-905.00K
-1017.13%-2.02M
-15225.00%-1.23M
-6856.14%-3.96M
0.00%-2.00K
-1710.00%-181.00K
82.61%-8.00K
63.46%-57.00K
96.88%-2.00K
50.00%-10.00K
59.65%-46.00K
-48.57%-156.00K
-557.14%-64.00K
---20.00K
---114.00K
-47.89%-105.00K
104.95%14.00K
---71.00K
---283.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
7554.62%9.69M
17.81%172.00K
54.63%-93.00K
-99.35%129.00K
---130.00K
-25.51%146.00K
82.92%-205.00K
2106.17%19.82M
----
2.62%196.00K
---1.20M
-681.18%-988.00K
----
--191.00K
-100.00%0.00
--170.00K
--0.00
-100.00%0.00
4508.38%37.93M
--10.20M
--823.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--2.00M
--9.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
320.00%21.00K
--37.00K
--11.00K
--5.00K
--5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
4265.37%35.93M
--1.20M
--823.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
---153.00K
--14.04M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-6.85%136.00K
--0.00
-6.08%170.00K
----
-25.51%146.00K
--0.00
-14.62%181.00K
----
2.62%196.00K
--0.00
24.71%212.00K
----
--191.00K
--0.00
--170.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--10.00M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--5.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-144.44%-330.00K
---1.00K
-100.00%-104.00K
---46.00K
---135.00K
--0.00
95.67%-52.00K
----
----
--0.00
---1.20M
---1.20M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
7554.62%9.69M
17.81%172.00K
54.63%-93.00K
-99.35%129.00K
---130.00K
-25.51%146.00K
82.92%-205.00K
2106.17%19.82M
----
2.62%196.00K
---1.20M
-681.18%-988.00K
----
--191.00K
-100.00%0.00
--170.00K
--0.00
-100.00%0.00
4508.38%37.93M
--10.20M
--823.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.13%16.26M
-58.10%10.44M
-67.46%8.29M
75.13%13.96M
40.53%20.62M
29.17%24.92M
1.07%25.47M
-72.50%7.97M
-53.62%14.67M
-40.35%19.29M
-27.08%25.20M
-19.19%28.98M
-22.07%31.64M
-24.26%32.34M
617.63%34.55M
--35.87M
--40.60M
3042.09%42.70M
43.35%4.81M
--1.36M
--3.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
149.29%3.28M
235.40%5.82M
494.69%2.15M
-132.41%-5.67M
0.61%-6.66M
6.93%-4.30M
90.75%-546.00K
561.88%17.50M
-152.70%-6.70M
-556.11%-4.62M
-166.74%-5.90M
-188.72%-3.79M
43.95%-2.65M
66.51%-704.00K
-105.84%-2.21M
---1.31M
---4.73M
-162.63%-2.10M
1994.30%37.89M
--3.36M
---2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.04%19.55M
-21.13%16.26M
-58.10%10.44M
-67.46%8.29M
75.13%13.96M
40.53%20.62M
29.17%24.92M
1.07%25.47M
-72.50%7.97M
-53.62%14.67M
-40.35%19.29M
-27.08%25.20M
-19.19%28.98M
-22.07%31.64M
-24.26%32.34M
--34.55M
--35.87M
761.06%40.60M
3042.09%42.70M
--4.71M
--1.36M
Dòng tiền tự do
-30.35%-6.94M
796.00%3.65M
1018.77%3.13M
-67.35%-3.89M
20.54%-5.33M
89.10%-525.00K
92.75%-341.00K
16.96%-2.33M
-152.70%-6.70M
-437.99%-4.81M
-112.52%-4.70M
-88.93%-2.80M
43.95%-2.65M
57.42%-895.00K
-3527.87%-2.21M
---1.48M
---4.73M
69.30%-2.10M
97.84%-61.00K
---6.85M
---2.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI