tradingkey.logo

Lipella Pharmaceuticals Inc

LIPO

2.360USD

-0.345-12.75%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-11.30%129.39K
43.71%173.67K
-22.75%80.38K
27.89%136.43K
23.58%145.88K
-19.98%120.84K
--104.05K
--106.68K
256.11%118.05K
483.47%151.01K
--33.15K
--25.88K
Doanh thu
-11.30%129.39K
43.71%173.67K
-22.75%80.38K
27.89%136.43K
23.58%145.88K
-19.98%120.84K
--104.05K
--106.68K
256.11%118.05K
483.47%151.01K
--33.15K
--25.88K
Chi phí hoạt động
6.87%1.46M
91.07%1.62M
5.41%1.54M
-35.27%1.09M
13.39%1.36M
66.66%850.44K
--1.46M
--1.68M
56.20%1.20M
9.49%510.27K
--769.81K
--466.04K
Chi phí R&D
17.91%993.48K
133.89%1.06M
25.61%1.05M
-37.45%661.56K
21.46%842.60K
-5.00%454.20K
--833.26K
--1.06M
2.63%693.73K
28.04%478.10K
--675.96K
--373.40K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
902.78%722.00
-0.28%721.00
-24.95%722.00
--1.37K
--72.00
--723.00
--962.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-9.05%-1.33M
-98.92%-1.45M
-7.57%-1.46M
39.55%-952.19K
-12.28%-1.22M
-103.08%-729.59K
---1.36M
---1.58M
-47.21%-1.08M
18.38%-359.26K
---736.66K
---440.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.57%21.30K
-76.37%9.62K
-55.43%14.78K
-66.54%14.04K
17.44%25.84K
96828.57%40.71K
--33.16K
--41.97K
4035.53%22.00K
-58.42%42.00
--532.00
--101.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.45K
233.37%5.39K
174.45%4.70K
--1.62K
--1.71K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%-1.00
---201.00
--57.09K
Thu nhập trước thuế
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Thuế thu nhập
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
51.41%-0.64
-46.59%-1.19
29.98%-1.29
53.95%-0.99
12.09%-1.31
-13.37%-0.81
---1.84
---2.14
-44.70%-1.49
-33.82%-0.72
---1.03
---0.54
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
51.41%-0.64
-46.59%-1.19
29.98%-1.29
53.95%-0.99
12.09%-1.31
-13.37%-0.81
---1.84
---2.14
-44.70%-1.49
-33.82%-0.72
---1.03
---0.54
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI