Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lipella Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lipella Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-36.43%86.73K
-11.30%129.39K
43.71%173.67K
-22.75%80.38K
27.89%136.43K
23.58%145.88K
-19.98%120.84K
--104.05K
--106.68K
256.11%118.05K
483.47%151.01K
--33.15K
--25.88K
Doanh thu
-100.00%0.00
-36.43%86.73K
-11.30%129.39K
43.71%173.67K
-22.75%80.38K
27.89%136.43K
23.58%145.88K
-19.98%120.84K
--104.05K
--106.68K
256.11%118.05K
483.47%151.01K
--33.15K
--25.88K
Chi phí hoạt động
-17.24%1.27M
32.58%1.44M
6.87%1.46M
91.07%1.62M
5.41%1.54M
-35.27%1.09M
13.39%1.36M
66.66%850.44K
--1.46M
--1.68M
56.20%1.20M
9.49%510.27K
--769.81K
--466.04K
Chi phí R&D
-31.12%720.97K
19.65%791.58K
17.91%993.48K
133.89%1.06M
25.61%1.05M
-37.45%661.56K
21.46%842.60K
-5.00%454.20K
--833.26K
--1.06M
2.63%693.73K
28.04%478.10K
--675.96K
--373.40K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%722.00
-47.41%721.00
902.78%722.00
-0.28%721.00
-24.95%722.00
--1.37K
--72.00
--723.00
--962.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
12.69%-1.27M
-42.47%-1.36M
-9.05%-1.33M
-98.92%-1.45M
-7.57%-1.46M
39.55%-952.19K
-12.28%-1.22M
-103.08%-729.59K
---1.36M
---1.58M
-47.21%-1.08M
18.38%-359.26K
---736.66K
---440.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.65%20.19K
107.14%29.09K
-17.57%21.30K
-76.37%9.62K
-55.43%14.78K
-66.54%14.04K
17.44%25.84K
96828.57%40.71K
--33.16K
--41.97K
4035.53%22.00K
-58.42%42.00
--532.00
--101.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--5.45K
233.37%5.39K
174.45%4.70K
--1.62K
--1.71K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%-1.00
---201.00
--57.09K
Thu nhập trước thuế
13.19%-1.25M
-41.50%-1.33M
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
13.19%-1.25M
-41.50%-1.33M
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.19%-1.25M
-41.50%-1.33M
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.19%-1.25M
-41.50%-1.33M
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.19%-1.25M
-41.50%-1.33M
-9.63%-1.31M
-109.28%-1.44M
-9.15%-1.44M
39.03%-938.15K
-11.61%-1.19M
-89.29%-688.88K
---1.32M
---1.54M
-44.70%-1.07M
5.40%-363.93K
---737.95K
---384.69K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.64%-0.28
68.75%-0.31
51.41%-0.64
-46.59%-1.19
29.98%-1.29
53.95%-0.99
12.09%-1.31
-13.37%-0.81
---1.84
---2.14
-44.70%-1.49
-33.82%-0.72
---1.03
---0.54
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.64%-0.28
68.75%-0.31
51.41%-0.64
-46.59%-1.19
29.98%-1.29
53.95%-0.99
12.09%-1.31
-13.37%-0.81
---1.84
---2.14
-44.70%-1.49
-33.82%-0.72
---1.03
---0.54
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.