tradingkey.logo

Lipella Pharmaceuticals Inc

LIPO
2.360USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.02MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Lipella Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
37.09%1.86M
134.46%2.78M
100.68%4.23M
-33.67%2.18M
-43.82%1.35M
-61.89%1.19M
-47.61%2.11M
-35.69%3.29M
1999.68%2.41M
--3.11M
--4.02M
--5.12M
--114.77K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
37.09%1.86M
134.46%2.78M
100.68%4.23M
-33.67%2.18M
-43.82%1.35M
-61.89%1.19M
-47.61%2.11M
-35.69%3.29M
1999.68%2.41M
--3.11M
--4.02M
--5.12M
--114.77K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
18.82%41.98K
24.22%85.63K
162.38%84.71K
-41.51%31.08K
25.99%35.33K
-17.90%68.93K
-71.59%32.29K
--53.14K
--28.04K
--83.97K
--113.66K
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
18.82%41.98K
24.22%85.63K
162.38%84.71K
-41.51%31.08K
25.99%35.33K
-17.90%68.93K
-71.59%32.29K
--53.14K
--28.04K
--83.97K
--113.66K
----
Chi phí trả trước
-67.85%223.52K
-28.59%613.44K
-38.74%512.70K
236.71%347.68K
234.08%695.15K
281.26%858.99K
122.99%836.86K
-81.69%103.26K
-64.99%208.08K
--225.30K
--375.29K
--563.89K
--594.38K
Tài sản ngắn hạn khác
----
---1.00
---1.00
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.03%2.08M
65.19%3.44M
60.19%4.82M
-23.68%2.62M
-22.13%2.08M
-38.20%2.08M
-32.76%3.01M
-40.87%3.43M
276.65%2.67M
--3.37M
--4.48M
--5.80M
--709.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
237.56%270.52K
173.96%282.96K
-74.05%32.71K
-61.72%56.62K
-52.82%80.14K
--103.28K
-7.84%126.07K
-1.94%147.89K
3.19%169.88K
----
--136.79K
--150.82K
--164.63K
-Tài sản cố định
92.10%403.12K
78.60%414.83K
-35.57%163.87K
-32.09%187.05K
-29.27%209.85K
--232.27K
--254.33K
--275.44K
--296.70K
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
2.23%132.59K
2.24%131.87K
2.25%131.15K
2.26%130.43K
2.28%129.71K
--128.99K
--128.26K
--127.54K
--126.82K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
Tổng tài sản dài hạn
237.56%270.52K
173.96%282.96K
-74.05%32.71K
-61.72%56.62K
-52.82%80.14K
-15.72%103.28K
-7.84%126.07K
-1.94%147.89K
3.19%169.88K
--122.55K
--136.79K
--150.82K
--164.63K
Tổng tài sản
8.78%2.35M
70.33%3.72M
54.79%4.86M
-25.25%2.67M
-23.97%2.16M
-37.41%2.18M
-32.02%3.14M
-39.88%3.58M
225.13%2.84M
--3.49M
--4.61M
--5.95M
--873.78K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
---1.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--8.99K
--3.60K
--29.08K
Chi phí trích trước
-20.87%135.24K
-53.96%95.89K
116.86%360.74K
101.51%318.62K
7.89%170.90K
-3.56%208.27K
-33.47%166.34K
-65.40%158.12K
-43.06%158.41K
--215.96K
--250.02K
--457.04K
--278.18K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--30.09K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--250.00K
--275.00K
--25.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--30.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
---1.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--8.99K
--3.60K
--29.08K
Tổng nợ ngắn hạn
-8.38%642.40K
55.50%746.90K
40.76%776.85K
95.77%754.42K
27.78%701.19K
60.75%480.31K
-23.08%551.88K
-67.29%385.36K
-26.01%548.73K
--298.80K
--717.45K
--1.18M
--741.65K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--219.82K
--231.64K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.35%24.00K
-50.79%47.37K
-56.31%70.48K
--65.39K
--80.94K
--96.26K
--161.33K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--50.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--219.82K
--231.64K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.35%24.00K
-50.79%47.37K
-36.69%70.48K
--65.39K
--80.94K
--96.26K
--111.33K
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--33.62K
Nợ dài hạn khác
----
-100.00%0.00
--1.00
----
--1.00
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
21981500.00%219.82K
23163500.00%231.64K
-100.00%1.00
-100.00%0.00
-100.00%1.00
-100.00%1.00
-70.35%24.00K
-50.79%47.37K
-63.85%70.48K
--65.39K
--80.94K
--96.26K
--194.96K
Tổng các khoản nợ
22.97%862.22K
103.73%978.53K
34.90%776.85K
74.34%754.42K
13.24%701.19K
31.88%480.31K
-27.87%575.88K
-66.05%432.73K
-33.89%619.21K
--364.19K
--798.39K
--1.27M
--936.61K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.89%20.72M
46.32%20.72M
47.23%20.73M
28.15%17.26M
29.52%15.36M
23.79%14.16M
32.94%14.08M
29.75%13.47M
124.64%11.86M
--11.44M
--10.59M
--10.38M
--5.28M
Lợi nhuận giữ lại
-38.35%-19.23M
-44.33%-17.97M
-44.56%-16.65M
-48.59%-15.34M
-44.25%-13.90M
-49.84%-12.45M
-70.03%-11.52M
-80.97%-10.32M
-80.40%-9.63M
---8.31M
---6.77M
---5.70M
---5.34M
Vốn dự trữ
34.89%20.72M
46.33%20.72M
47.24%20.73M
28.15%17.26M
29.53%15.36M
23.79%14.16M
32.94%14.08M
29.75%13.47M
124.67%11.86M
--11.44M
--10.59M
--10.38M
--5.28M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.97%1.49M
60.92%2.74M
59.26%4.08M
-38.96%1.92M
-34.33%1.46M
-45.48%1.70M
-32.89%2.56M
-32.75%3.14M
3636.66%2.22M
--3.13M
--3.82M
--4.68M
---62.82K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI