tradingkey.logo

Lionsgate Studios Corp

LION
8.910USD
-0.070-0.78%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.58BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Lionsgate Studios Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Lionsgate Studios Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-42.32%475.10M
-10.62%525.90M
21.54%1.07B
3.24%713.80M
4.28%823.70M
-5.86%588.40M
6.86%880.10M
-22.68%691.40M
--789.90M
--625.00M
--823.60M
--894.20M
Doanh thu
-42.32%475.10M
-10.62%525.90M
21.54%1.07B
3.24%713.80M
4.28%823.70M
-5.86%588.40M
6.86%880.10M
-22.68%691.40M
--789.90M
--625.00M
--823.60M
--894.20M
Chi phí doanh thu
-50.79%302.20M
-5.16%343.40M
35.86%766.10M
6.05%461.30M
27.27%614.10M
-1.07%362.10M
7.94%563.90M
-33.24%435.00M
--482.50M
--366.00M
--522.40M
--651.60M
Chi phí hoạt động
-40.91%494.90M
-2.96%530.60M
22.55%941.40M
-2.18%623.10M
23.67%837.60M
-6.39%546.80M
-2.05%768.20M
-20.65%637.00M
--677.30M
--584.10M
--784.30M
--802.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-60.82%192.60M
-2.68%228.80M
46.81%593.40M
8.04%339.80M
27.23%491.60M
-8.98%235.10M
12.78%404.20M
-32.45%314.50M
--386.40M
--258.30M
--358.40M
--465.60M
Lợi nhuận hoạt động
-42.45%-19.80M
-111.30%-4.70M
14.66%128.30M
66.73%90.70M
-112.34%-13.90M
1.71%41.60M
184.73%111.90M
-40.48%54.40M
--112.60M
--40.90M
--39.30M
--91.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.03%3.40M
-13.73%4.40M
-72.36%3.40M
72.22%3.10M
13.79%3.30M
131.82%5.10M
720.00%12.30M
12.50%1.80M
--2.90M
--2.20M
--1.50M
--1.60M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.83%67.30M
17.24%68.70M
-4.59%62.40M
5.41%58.50M
21.86%63.00M
17.43%58.60M
45.98%65.40M
24.16%55.50M
--51.70M
--49.90M
--44.80M
--44.70M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
--8.80M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
-57.89%800.00K
-89.86%4.40M
---1.70M
----
--1.90M
--43.40M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-1800.00%-1.90M
-233.33%-1.20M
-240.00%-4.20M
80.95%7.60M
-105.56%-100.00K
400.00%900.00K
1100.00%3.00M
--4.20M
--1.80M
---300.00K
---300.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-28.04%-27.40M
74.44%-6.90M
63.46%-34.20M
12.47%-41.40M
41.53%-21.40M
-592.31%-27.00M
-1276.47%-93.60M
-1531.03%-47.30M
---36.60M
---3.90M
---6.80M
---2.90M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
123.19%3.20M
-1114.29%-17.00M
-15.79%-6.60M
1783.33%10.10M
-39.39%-13.80M
63.16%-1.40M
-42.50%-5.70M
93.33%-600.00K
---9.90M
---3.80M
---4.00M
---9.00M
Thu nhập trước thuế
-0.83%-109.80M
-116.50%-85.30M
166.21%24.30M
130.05%11.60M
-725.86%-108.90M
-166.22%-39.40M
-178.03%-36.70M
-148.37%-38.60M
--17.40M
---14.80M
---13.20M
--79.80M
Thuế thu nhập
-64.71%1.80M
28.00%6.40M
-93.14%1.20M
-49.21%3.20M
34.21%5.10M
-24.24%5.00M
92.31%17.50M
53.66%6.30M
--3.80M
--6.60M
--9.10M
--4.10M
Doanh thu sau thuế
2.11%-111.60M
-106.53%-91.70M
142.62%23.10M
118.71%8.40M
-938.24%-114.00M
-107.48%-44.40M
-143.05%-54.20M
-159.31%-44.90M
--13.60M
---21.40M
---22.30M
--75.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.11%-111.60M
-106.53%-91.70M
142.62%23.10M
118.71%8.40M
-938.24%-114.00M
-107.48%-44.40M
-143.05%-54.20M
-159.31%-44.90M
--13.60M
---21.40M
---22.30M
--75.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
---1.60M
---14.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---224.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
150.00%300.00K
355.56%2.30M
47.22%-3.80M
154.05%2.00M
62.50%-600.00K
0.00%-900.00K
-453.85%-7.20M
-164.29%-3.70M
---1.60M
---900.00K
---1.30M
---1.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-0.09%-113.50M
-150.34%-108.90M
157.23%26.90M
115.53%6.40M
-846.05%-113.40M
-112.20%-43.50M
-123.81%-47.00M
-153.44%-41.20M
--15.20M
---20.50M
---21.00M
--77.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-0.09%-113.50M
-150.34%-108.90M
157.23%26.90M
115.53%6.40M
-846.05%-113.40M
-112.20%-43.50M
-123.81%-47.00M
-153.44%-41.20M
--15.20M
---20.50M
---21.00M
--77.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.09%-0.39
-165.40%-0.40
157.27%0.09
115.53%0.02
-846.06%-0.39
-112.21%-0.15
-123.82%-0.16
-153.44%-0.14
--0.05
---0.07
---0.07
--0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.09%-0.39
-165.40%-0.40
157.27%0.09
115.53%0.02
-846.06%-0.39
-112.21%-0.15
-123.82%-0.16
-153.44%-0.14
--0.05
---0.07
---0.07
--0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI