tradingkey.logo

Lionsgate Studios Corp

LION

6.060USD

+0.140+2.36%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.75BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
193.02%256.10M
-227.50%-163.20M
-134.82%-82.10M
-411.94%-117.60M
49.66%87.40M
-44.30%128.00M
--235.80M
--37.70M
--58.40M
--229.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
142.62%23.10M
118.49%8.30M
-937.50%-113.90M
-107.48%-44.40M
-143.05%-54.20M
-159.31%-44.90M
--13.60M
---21.40M
---22.30M
--75.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.37%593.70M
10.37%347.10M
27.36%492.10M
-2.01%253.10M
16.35%417.00M
-32.45%314.50M
--386.40M
--258.30M
--358.40M
--465.60M
Thuế hoãn lại
-66.67%-8.50M
-100.00%0.00
3150.00%6.50M
-300.00%-400.00K
-440.00%-5.10M
0.00%300.00K
--200.00K
--200.00K
--1.50M
--300.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-78.68%15.50M
-93.21%1.10M
64.57%28.80M
23.68%18.80M
360.13%72.70M
1.89%16.20M
--17.50M
--15.20M
--15.80M
--15.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
-10.00%-382.90M
-203.23%-526.40M
-158.97%-515.60M
-56.94%-356.40M
-7.24%-348.10M
42.76%-173.60M
---199.10M
---227.10M
---324.60M
---303.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
-486.47%-102.80M
100.26%200.00K
131.60%120.20M
103.27%167.70M
124.01%26.60M
-151.16%-76.10M
--51.90M
--82.50M
---110.80M
---30.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
8.14%41.20M
-1506.25%-25.70M
-14.41%-81.00M
-155.17%-37.00M
-41.38%38.10M
-105.18%-1.60M
---70.80M
---14.50M
--65.00M
--30.90M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
58.05%-163.00M
-224.14%-488.80M
-155.15%-483.00M
-62.67%-610.50M
-28.00%-388.60M
62.66%-150.80M
---189.30M
---375.30M
---303.60M
---403.90M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-554.13%-158.30M
-122.04%-12.10M
-889.01%-71.80M
53.87%123.40M
-197.58%-24.20M
-45.10%54.90M
--9.10M
--80.20M
--24.80M
--100.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
193.02%256.10M
-227.50%-163.20M
-134.82%-82.10M
-411.94%-117.60M
49.66%87.40M
-44.30%128.00M
--235.80M
--37.70M
--58.40M
--229.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.00%3.60M
-18.75%1.30M
114.29%4.50M
192.86%4.10M
140.00%4.80M
33.33%1.60M
--2.10M
--1.40M
--2.00M
--1.20M
Chi phí vốn
-25.00%3.60M
-18.75%1.30M
114.29%4.50M
192.86%4.10M
140.00%4.80M
33.33%1.60M
--2.10M
--1.40M
--2.00M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.00%3.60M
-18.75%1.30M
114.29%4.50M
192.86%4.10M
140.00%4.80M
33.33%1.60M
--2.10M
--1.40M
--2.00M
--1.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
100.00%0.00
--12.00M
---35.00M
--0.00
---331.10M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--100.00K
-70.00%1.50M
-100.00%0.00
----
--0.00
-88.45%5.00M
--200.00K
----
--0.00
--43.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-12.50%700.00K
-92.00%800.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-79.49%800.00K
92.31%10.00M
--10.90M
---4.40M
--3.90M
--5.20M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
53.33%-2.80M
100.31%1.00M
426.09%7.50M
-608.62%-41.10M
-415.79%-6.00M
-771.67%-317.70M
---2.30M
---5.80M
--1.90M
--47.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-392.39%-220.10M
-48.64%137.60M
139.92%125.90M
137.57%41.10M
70.53%-44.70M
164.28%267.90M
---315.40M
--17.30M
---151.70M
---416.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-167.90%-211.70M
-56.21%146.00M
142.65%167.10M
-202.40%-161.90M
380.40%311.80M
382.54%333.40M
---391.80M
--158.10M
---111.20M
---118.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
94.83%-8.40M
87.18%-8.40M
-144.24%-33.80M
244.79%203.00M
-3962.50%-162.50M
78.08%-65.50M
--76.40M
---140.20M
---4.00M
---298.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-392.39%-220.10M
-48.64%137.60M
139.92%125.90M
137.57%41.10M
70.53%-44.70M
164.28%267.90M
---315.40M
--17.30M
---151.70M
---416.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.37%239.80M
23.87%270.40M
-27.75%216.60M
33.02%334.40M
-12.81%297.40M
-54.37%218.30M
--299.80M
--251.40M
--341.10M
--478.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8.65%33.80M
-138.69%-30.60M
166.01%53.80M
-343.39%-117.80M
141.25%37.00M
157.61%79.10M
---81.50M
--48.40M
---89.70M
---137.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%600.00K
-766.67%-6.00M
525.00%2.50M
75.00%-200.00K
-82.35%300.00K
-62.50%900.00K
--400.00K
---800.00K
--1.70M
--2.40M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.18%273.60M
-19.37%239.80M
23.87%270.40M
-27.75%216.60M
33.02%334.40M
-12.81%297.40M
--218.30M
--299.80M
--251.40M
--341.10M
Dòng tiền tự do
205.69%252.50M
-230.14%-164.50M
-137.06%-86.60M
-435.26%-121.70M
46.45%82.60M
-44.71%126.40M
--233.70M
--36.30M
--56.40M
--228.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI