tradingkey.logo

Life360 Inc

LIF
64.560USD
+1.480+2.35%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.16BVốn hóa
488.95P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Life360 Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Life360 Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
34.06%124.50M
35.96%115.38M
32.47%103.62M
32.85%115.53M
18.11%92.86M
19.88%84.86M
14.80%78.23M
21.90%86.96M
37.57%78.62M
44.93%70.79M
33.69%68.14M
--71.34M
--57.15M
--48.84M
--50.97M
50.83%64.64M
26.99%48.00M
24.78%42.86M
53.67%37.80M
67.11%34.35M
113.72%24.60M
--20.55M
--11.51M
Doanh thu
34.06%124.50M
35.96%115.38M
32.47%103.62M
32.85%115.53M
18.11%92.86M
19.88%84.86M
14.80%78.23M
21.90%86.96M
37.57%78.62M
44.93%70.79M
33.69%68.14M
--71.34M
--57.15M
--48.84M
--50.97M
50.83%64.64M
26.99%48.00M
24.78%42.86M
53.67%37.80M
67.11%34.35M
113.72%24.60M
--20.55M
--11.51M
Chi phí doanh thu
19.73%27.36M
17.15%24.88M
10.22%20.07M
11.93%30.02M
10.19%22.85M
32.69%21.24M
-0.54%18.21M
1.66%26.82M
15.78%20.74M
-18.16%16.00M
15.52%18.31M
--26.39M
--17.91M
--19.56M
--15.85M
-12.19%13.52M
--9.25M
--15.39M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
21.46%118.81M
29.99%113.39M
19.89%101.44M
20.27%109.81M
14.90%97.82M
16.25%87.23M
1.89%84.61M
8.63%91.30M
8.76%85.13M
-8.85%75.03M
6.35%83.03M
--84.05M
--78.28M
--82.31M
--78.08M
65.56%86.25M
29.82%58.66M
11.57%52.09M
9.56%45.19M
49.45%46.69M
117.15%41.24M
--31.24M
--18.99M
Chi phí R&D
11.71%32.41M
19.42%32.26M
11.54%30.40M
14.49%29.79M
18.08%29.01M
16.53%27.01M
0.22%27.26M
3.48%26.02M
0.00%24.57M
-14.24%23.18M
5.67%27.20M
--25.14M
--24.57M
--27.03M
--25.74M
36.03%28.29M
20.47%22.71M
22.98%20.79M
23.73%18.85M
94.92%16.91M
115.72%15.23M
--8.68M
--7.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
65.58%3.97M
29.71%3.07M
26.14%2.90M
18.81%2.75M
4.44%2.40M
1.11%2.37M
2.59%2.29M
-3.42%2.32M
-0.22%2.29M
1.74%2.34M
1.68%2.24M
--2.40M
--2.30M
--2.30M
--2.20M
70.28%676.00K
-13.51%224.00K
134.91%397.00K
97.71%259.00K
186.44%169.00K
77.03%131.00K
--59.00K
--74.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---411.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
214.95%5.69M
184.30%1.99M
134.32%2.19M
231.70%5.72M
23.91%-4.95M
44.31%-2.36M
57.16%-6.38M
65.85%-4.34M
69.20%-6.51M
87.32%-4.24M
45.06%-14.89M
---12.71M
---21.12M
---33.47M
---27.11M
-133.90%-21.60M
-44.25%-10.66M
25.17%-9.24M
55.61%-7.39M
-15.47%-12.34M
-122.42%-16.65M
---10.69M
---7.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.71M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
20.00%192.00K
--186.00K
--160.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-84.77%821.00K
-14.49%1.27M
100.00%0.00
-100.00%0.00
1096.12%5.39M
385.38%1.48M
-2791.86%-2.31M
660.87%175.00K
-43.50%-541.00K
-154.91%-520.00K
-96.54%86.00K
--23.00K
---377.00K
--947.00K
--2.49M
-4684.62%-1.24M
----
---26.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-15975.00%-635.00K
---716.00K
--4.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-139.70%-1.00M
172.78%3.35M
535.05%1.98M
-60.59%564.00K
648.96%2.52M
-846.68%-4.61M
-63.11%311.00K
133.06%1.43M
-25.93%337.00K
220.74%617.00K
254.68%843.00K
--614.00K
--455.00K
---511.00K
---545.00K
-241.41%-181.00K
-98.41%3.00K
-73.98%128.00K
-49.06%189.00K
294.47%492.00K
192.13%371.00K
---253.00K
--127.00K
Thu nhập trước thuế
245.04%10.22M
220.56%6.61M
149.67%4.16M
329.65%6.28M
144.14%2.96M
-32.32%-5.49M
39.96%-8.38M
77.35%-2.73M
68.11%-6.71M
87.45%-4.15M
44.51%-13.96M
---12.07M
---21.05M
---33.03M
---25.16M
-152.11%-23.03M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Thuế thu nhập
109.03%427.00K
-107.16%-392.00K
-115.35%-214.00K
-639.42%-2.22M
-2680.59%-4.73M
1951.69%5.48M
1190.74%1.39M
80.26%411.00K
-332.88%-170.00K
668.09%267.00K
86.21%108.00K
--228.00K
--73.00K
---47.00K
--58.00K
---127.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
27.36%9.79M
163.90%7.01M
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.36%9.79M
163.90%7.01M
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.36%9.79M
163.90%7.01M
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.36%9.79M
163.90%7.01M
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.63%0.13
158.88%0.09
140.54%0.06
344.50%0.11
206.25%0.10
-133.39%-0.15
33.50%-0.14
76.03%-0.05
71.30%-0.10
87.54%-0.07
47.51%-0.21
---0.19
---0.34
---0.53
---0.41
-136.07%-0.43
-44.50%-0.21
23.23%-0.18
58.62%-0.15
2.84%-0.24
-127.63%-0.35
---0.25
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.86%0.11
153.52%0.08
136.78%0.05
344.50%0.11
196.08%0.09
-133.39%-0.15
33.50%-0.14
76.03%-0.05
71.30%-0.10
87.54%-0.07
47.51%-0.21
---0.19
---0.34
---0.53
---0.41
-136.07%-0.43
-44.50%-0.21
23.23%-0.18
58.62%-0.15
2.84%-0.24
-127.63%-0.35
---0.25
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI