tradingkey.logo

Life360 Inc

LIF

76.950USD

+2.550+3.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.64BVốn hóa
1837.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tổng doanh thu
32.47%103.62M
32.85%115.53M
18.11%92.86M
19.88%84.86M
14.80%78.23M
21.90%86.96M
37.57%78.62M
44.93%70.79M
33.69%68.14M
--71.34M
--57.15M
--48.84M
--50.97M
50.83%64.64M
26.99%48.00M
24.78%42.86M
53.67%37.80M
67.11%34.35M
113.72%24.60M
--20.55M
--11.51M
Doanh thu
32.47%103.62M
32.85%115.53M
18.11%92.86M
19.88%84.86M
14.80%78.23M
21.90%86.96M
37.57%78.62M
44.93%70.79M
33.69%68.14M
--71.34M
--57.15M
--48.84M
--50.97M
50.83%64.64M
26.99%48.00M
24.78%42.86M
53.67%37.80M
67.11%34.35M
113.72%24.60M
--20.55M
--11.51M
Chi phí doanh thu
10.22%20.07M
11.93%30.02M
10.19%22.85M
32.69%21.24M
-0.54%18.21M
1.66%26.82M
15.78%20.74M
-18.16%16.00M
15.52%18.31M
--26.39M
--17.91M
--19.56M
--15.85M
-12.19%13.52M
--9.25M
--15.39M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
19.89%101.44M
20.27%109.81M
14.90%97.82M
16.25%87.23M
1.89%84.61M
8.63%91.30M
8.76%85.13M
-8.85%75.03M
6.35%83.03M
--84.05M
--78.28M
--82.31M
--78.08M
65.56%86.25M
29.82%58.66M
11.57%52.09M
9.56%45.19M
49.45%46.69M
117.15%41.24M
--31.24M
--18.99M
Chi phí R&D
11.54%30.40M
14.49%29.79M
18.08%29.01M
16.53%27.01M
0.22%27.26M
3.48%26.02M
0.00%24.57M
-14.24%23.18M
5.67%27.20M
--25.14M
--24.57M
--27.03M
--25.74M
36.03%28.29M
20.47%22.71M
22.98%20.79M
23.73%18.85M
94.92%16.91M
115.72%15.23M
--8.68M
--7.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.14%2.90M
18.81%2.75M
4.44%2.40M
1.11%2.37M
2.59%2.29M
-3.42%2.32M
-0.22%2.29M
1.74%2.34M
1.68%2.24M
--2.40M
--2.30M
--2.30M
--2.20M
70.28%676.00K
-13.51%224.00K
134.91%397.00K
97.71%259.00K
186.44%169.00K
77.03%131.00K
--59.00K
--74.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---411.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
134.32%2.19M
231.70%5.72M
23.91%-4.95M
44.31%-2.36M
57.16%-6.38M
65.85%-4.34M
69.20%-6.51M
87.32%-4.24M
45.06%-14.89M
---12.71M
---21.12M
---33.47M
---27.11M
-133.90%-21.60M
-44.25%-10.66M
25.17%-9.24M
55.61%-7.39M
-15.47%-12.34M
-122.42%-16.65M
---10.69M
---7.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
20.00%192.00K
--186.00K
--160.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-100.00%0.00
1096.12%5.39M
385.38%1.48M
-2791.86%-2.31M
660.87%175.00K
-43.50%-541.00K
-154.91%-520.00K
-96.54%86.00K
--23.00K
---377.00K
--947.00K
--2.49M
-4684.62%-1.24M
----
---26.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-15975.00%-635.00K
---716.00K
--4.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
535.05%1.98M
-60.59%564.00K
648.96%2.52M
-846.68%-4.61M
-63.11%311.00K
133.06%1.43M
-25.93%337.00K
220.74%617.00K
254.68%843.00K
--614.00K
--455.00K
---511.00K
---545.00K
-241.41%-181.00K
-98.41%3.00K
-73.98%128.00K
-49.06%189.00K
294.47%492.00K
192.13%371.00K
---253.00K
--127.00K
Thu nhập trước thuế
149.67%4.16M
329.65%6.28M
144.14%2.96M
-32.32%-5.49M
39.96%-8.38M
77.35%-2.73M
68.11%-6.71M
87.45%-4.15M
44.51%-13.96M
---12.07M
---21.05M
---33.03M
---25.16M
-152.11%-23.03M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Thuế thu nhập
-115.35%-214.00K
-639.42%-2.22M
-2680.59%-4.73M
1951.69%5.48M
1190.74%1.39M
80.26%411.00K
-332.88%-170.00K
668.09%267.00K
86.21%108.00K
--228.00K
--73.00K
---47.00K
--58.00K
---127.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
144.78%4.38M
370.12%8.50M
217.55%7.69M
-148.45%-10.96M
30.52%-9.78M
74.43%-3.15M
69.03%-6.54M
86.62%-4.41M
44.21%-14.07M
---12.30M
---21.12M
---32.98M
---25.22M
-150.72%-22.90M
-48.00%-10.66M
22.93%-9.13M
57.90%-7.20M
-0.06%-11.85M
-127.63%-17.10M
---11.84M
---7.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
140.54%0.06
344.50%0.11
206.25%0.10
-133.39%-0.15
33.50%-0.14
76.03%-0.05
71.30%-0.10
87.54%-0.07
47.51%-0.21
---0.19
---0.34
---0.53
---0.41
-136.07%-0.43
-44.50%-0.21
23.23%-0.18
58.62%-0.15
2.84%-0.24
-127.63%-0.35
---0.25
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
136.78%0.05
344.50%0.11
196.08%0.09
-133.39%-0.15
33.50%-0.14
76.03%-0.05
71.30%-0.10
87.54%-0.07
47.51%-0.21
---0.19
---0.34
---0.53
---0.41
-136.07%-0.43
-44.50%-0.21
23.23%-0.18
58.62%-0.15
2.84%-0.24
-127.63%-0.35
---0.25
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI