tradingkey.logo

Life360 Inc

LIF

102.920USD

-0.160-0.16%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.93BVốn hóa
868.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
169.11%432.71M
130.04%168.85M
130.90%159.24M
157.05%158.98M
157.66%160.79M
19.56%73.40M
-8.59%68.96M
40.68%61.85M
-2.89%62.40M
--61.39M
--75.44M
--43.96M
--64.26M
309.46%230.99M
-13.07%50.56M
-11.60%56.41M
-25.85%58.16M
--63.82M
--78.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
169.11%432.71M
130.04%168.85M
130.90%159.24M
157.05%158.98M
157.66%160.79M
19.56%73.40M
-8.59%68.96M
40.68%61.85M
-2.89%62.40M
--61.39M
--75.44M
--43.96M
--64.26M
309.46%230.99M
-13.07%50.56M
-11.60%56.41M
-25.85%58.16M
--63.82M
--78.43M
Các khoản phải thu
52.07%63.89M
47.31%56.71M
42.82%62.62M
22.18%50.87M
15.52%42.02M
16.12%38.50M
21.16%43.84M
51.19%41.63M
56.47%36.37M
--33.16M
--36.19M
--27.54M
--23.25M
5.38%13.09M
-0.81%14.25M
0.62%12.42M
55.49%14.37M
--12.35M
--9.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.87%58.85M
40.43%52.01M
37.50%58.00M
22.95%48.85M
21.39%40.63M
19.55%37.04M
27.34%42.18M
71.36%39.73M
71.24%33.47M
--30.98M
--33.13M
--23.19M
--19.54M
30.19%11.77M
17.26%12.03M
14.56%9.04M
37.81%10.26M
--7.89M
--7.45M
-Các khoản phải thu khác
262.59%5.04M
221.38%4.71M
177.82%4.62M
6.10%2.02M
-52.13%1.39M
-32.72%1.46M
-45.64%1.66M
-56.29%1.90M
-21.53%2.90M
--2.18M
--3.06M
--4.35M
--3.70M
-60.99%1.32M
-45.91%2.22M
-24.07%3.38M
128.71%4.11M
--4.45M
--1.80M
Hàng tồn kho
74.45%9.67M
51.01%9.57M
96.56%8.06M
26.08%13.79M
-46.63%5.54M
-27.95%6.34M
-62.14%4.10M
-28.08%10.94M
-6.72%10.39M
--8.80M
--10.83M
--15.21M
--11.14M
--2.01M
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
48.27%14.93M
13.28%14.97M
-23.73%11.07M
11.45%11.72M
20.76%10.07M
43.17%13.22M
109.68%14.52M
26.02%10.52M
-7.64%8.34M
--9.23M
--6.92M
--8.35M
--9.03M
5.72%10.59M
18.15%6.94M
89.64%10.02M
109.56%5.87M
--5.28M
--2.80M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
--13.09M
--13.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
138.62%521.21M
90.26%250.11M
83.36%240.99M
88.38%235.36M
85.88%218.43M
4.60%131.46M
-7.87%131.43M
31.44%124.94M
9.13%117.51M
--125.67M
--142.66M
--95.06M
--107.68M
225.52%256.68M
-8.48%71.75M
-3.18%78.85M
-13.34%78.40M
--81.45M
--90.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
36.69%3.55M
97.65%3.20M
41.17%2.46M
29.65%2.55M
16.85%2.60M
21.95%1.62M
45.94%1.74M
-2.48%1.97M
-17.13%2.23M
--1.33M
--1.20M
--2.02M
--2.69M
-35.82%2.21M
-37.61%2.57M
528.70%3.44M
1098.84%4.12M
--547.00K
--344.00K
-Tài sản cố định
36.90%4.76M
76.17%4.31M
38.37%3.50M
28.71%3.48M
19.30%3.48M
23.71%2.45M
39.59%2.53M
-35.99%2.70M
-38.68%2.92M
--1.98M
--1.81M
--4.22M
--4.76M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
37.50%1.21M
34.34%1.11M
32.14%1.04M
26.19%930.00K
27.17%880.00K
27.30%830.00K
27.27%784.00K
-66.61%737.00K
-66.60%692.00K
--652.00K
--616.00K
--2.21M
--2.07M
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.03%177.14M
-0.16%177.66M
-2.72%174.25M
-2.72%175.95M
-3.05%177.19M
-3.54%177.96M
-3.89%179.12M
-4.07%180.88M
-3.84%182.77M
--184.49M
--186.37M
--188.55M
--190.07M
5019.50%39.11M
-18.64%764.00K
-25.17%764.00K
-14.87%939.00K
--1.02M
--1.10M
Nợ dài hạn
----
261.02%19.76M
261.02%19.76M
98.45%10.86M
0.00%5.47M
0.00%5.47M
0.00%5.47M
0.00%5.47M
0.00%5.47M
--5.47M
--5.47M
--5.47M
--5.47M
-100.00%0.00
858.50%2.82M
8.13%306.00K
8.49%294.00K
--283.00K
--271.00K
Chi phí trả trước dài hạn
--3.16M
1872.07%2.19M
36.66%1.85M
-39.57%336.00K
-100.00%0.00
-93.63%111.00K
-11.22%1.35M
-72.10%556.00K
-48.96%1.22M
--1.74M
--1.52M
--1.99M
--2.40M
54.32%3.32M
-12.03%2.57M
-38.07%2.15M
--2.93M
--3.48M
----
Tài sản dài hạn khác
278.11%4.68M
176.76%3.69M
-1.70%3.07M
-35.41%1.54M
-58.60%1.24M
-60.71%1.33M
-5.56%3.12M
-86.00%2.39M
-83.04%2.99M
--3.40M
--3.31M
--17.04M
--17.63M
69.86%4.05M
-19.79%2.57M
-36.12%2.38M
1006.55%3.21M
--3.73M
--290.00K
Tổng tài sản dài hạn
23.92%232.37M
9.61%205.31M
5.41%200.59M
0.29%192.03M
-3.49%187.51M
-4.16%187.32M
-3.39%190.29M
-10.19%191.47M
-10.07%194.30M
--195.46M
--196.97M
--213.20M
--216.05M
512.55%45.70M
-6.90%9.25M
8.78%7.46M
255.55%9.93M
--6.86M
--2.79M
Tổng tài sản
85.64%753.58M
42.87%455.42M
37.26%441.58M
35.07%427.39M
30.19%405.94M
-0.73%318.78M
-5.27%321.72M
2.65%316.41M
-3.68%311.81M
--321.13M
--339.63M
--308.25M
--323.73M
250.32%302.38M
-8.30%81.00M
-2.25%86.31M
-5.29%88.33M
--88.30M
--93.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40.30%1.88M
-32.39%1.67M
-100.00%0.00
-22.10%1.77M
-44.35%1.34M
-85.86%2.47M
-91.12%1.50M
-86.60%2.27M
-86.67%2.41M
--17.47M
--16.89M
--16.96M
--18.06M
--9.67M
--2.11M
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-21.76%20.89M
13.97%21.69M
33.63%22.25M
46.53%22.38M
66.08%26.69M
37.56%19.03M
42.10%16.65M
-17.76%15.27M
-11.62%16.07M
--13.83M
--11.72M
--18.57M
--18.18M
133.17%8.80M
93.14%6.03M
11.09%3.77M
-12.03%3.12M
--3.40M
--3.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-16.69%4.06M
-1.82%3.45M
3.16%3.56M
80.69%6.13M
--4.87M
--3.51M
--3.45M
--3.39M
--4.22M
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
20.79%42.83M
17.58%41.76M
17.47%39.86M
12.76%37.95M
14.15%35.46M
17.82%35.51M
12.90%33.93M
20.74%33.65M
25.09%31.07M
--30.14M
--30.06M
--27.87M
--24.84M
17.49%13.93M
8.52%12.01M
6.96%11.86M
56.38%11.07M
--11.08M
--7.08M
Nợ ngắn hạn khác
20.13%48.72M
13.49%46.76M
11.56%49.62M
7.05%43.45M
4.32%40.56M
-20.46%41.21M
-23.06%44.48M
-15.86%40.59M
-18.16%38.88M
--51.80M
--57.81M
--48.24M
--47.50M
99.07%23.60M
27.58%14.12M
6.96%11.86M
56.38%11.07M
--11.08M
--7.08M
Tổng nợ ngắn hạn
-6.02%72.95M
0.02%74.03M
9.21%77.34M
17.30%85.27M
13.00%77.63M
-8.17%74.02M
-19.21%70.81M
-13.62%72.70M
-16.39%68.70M
--80.61M
--87.65M
--84.16M
--82.16M
112.43%41.45M
29.93%21.06M
30.27%19.51M
36.43%16.21M
--14.98M
--11.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
46788.33%309.46M
-85.35%263.00K
-79.82%359.00K
-74.26%453.00K
-76.52%660.00K
-36.05%1.79M
-56.18%1.78M
-57.05%1.76M
-62.70%2.81M
--2.81M
--4.06M
--4.10M
--7.54M
433.48%8.57M
-100.00%0.00
--1.61M
--2.30M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--309.30M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-58.64%1.16M
-73.99%1.06M
-75.70%950.00K
-72.94%1.92M
--2.81M
--4.06M
--3.91M
--7.09M
--8.28M
----
----
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-75.00%165.00K
-58.52%263.00K
-50.35%359.00K
-44.07%453.00K
-26.09%660.00K
--634.00K
--723.00K
328.57%810.00K
99.78%893.00K
----
--0.00
--189.00K
--447.00K
-82.02%289.00K
----
--1.61M
--2.30M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
382.03%4.51M
305.10%4.84M
189.79%5.34M
43.83%1.97M
-46.84%935.00K
-48.27%1.20M
-31.93%1.84M
-54.59%1.37M
-49.34%1.76M
--2.31M
--2.71M
--3.02M
--3.47M
--0.00
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2111.49%1.92M
114.85%217.00K
30.52%278.00K
401.47%341.00K
--87.00K
--101.00K
--213.00K
--68.00K
--1.40M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
382.03%4.51M
305.10%4.84M
189.79%5.34M
43.83%1.97M
-58.31%935.00K
-57.42%1.20M
-43.88%1.84M
-68.34%1.37M
-47.96%2.24M
--2.81M
--3.28M
--4.32M
--4.31M
30.67%916.00K
110.45%1.51M
-33.30%701.00K
-33.64%718.00K
--1.05M
--1.08M
Tổng nợ dài hạn
19584.64%313.97M
3.93%5.11M
48.44%5.70M
-28.91%2.42M
-70.44%1.59M
-13.82%4.92M
-48.43%3.84M
-60.54%3.41M
-54.72%5.39M
--5.70M
--7.44M
--8.63M
--11.91M
371.62%10.88M
-49.93%1.51M
119.60%2.31M
178.93%3.02M
--1.05M
--1.08M
Tổng các khoản nợ
388.39%386.92M
0.26%79.14M
11.23%83.03M
15.23%87.70M
6.92%79.22M
-8.54%78.94M
-21.49%74.65M
-17.98%76.10M
-21.24%74.09M
--86.31M
--95.09M
--92.79M
--94.08M
139.85%52.33M
17.39%22.57M
36.12%21.82M
48.33%19.23M
--16.03M
--12.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.97%645.03M
23.71%661.55M
21.80%648.20M
22.13%637.88M
23.28%632.59M
5.71%534.75M
6.05%532.20M
13.43%522.30M
13.15%513.15M
--505.85M
--501.83M
--460.46M
--453.50M
111.44%416.34M
4.74%201.50M
4.54%196.90M
4.26%192.38M
--188.35M
--184.53M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
9.01%-278.31M
3.26%-285.32M
-1.60%-289.70M
-5.74%-298.19M
-11.05%-305.88M
-8.81%-294.92M
-10.96%-285.14M
-15.26%-282.00M
-23.22%-275.46M
---271.04M
---256.97M
---244.67M
---223.55M
-25.46%-165.34M
-16.14%-142.44M
-14.15%-131.79M
-18.39%-122.65M
---115.45M
---103.60M
Vốn dự trữ
1.97%644.95M
23.72%661.48M
21.80%648.12M
22.13%637.81M
23.28%632.52M
5.71%534.68M
6.05%532.13M
13.43%522.23M
13.15%513.08M
--505.78M
--501.76M
--460.39M
--453.44M
111.47%416.28M
4.74%201.44M
4.54%196.85M
4.26%192.33M
--188.30M
--184.48M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1033.33%-56.00K
350.00%45.00K
388.89%44.00K
100.00%6.00K
-70.00%6.00K
-44.44%10.00K
250.00%9.00K
121.43%3.00K
33.33%20.00K
--18.00K
---6.00K
---14.00K
--15.00K
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
12.23%366.66M
56.89%376.28M
45.12%358.55M
41.36%339.69M
37.44%326.72M
2.14%239.84M
1.03%247.06M
11.53%240.31M
3.51%237.71M
--234.82M
--244.54M
--215.46M
--229.65M
287.70%250.04M
-15.45%58.43M
-10.77%64.50M
-13.94%69.11M
--72.28M
--80.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI