Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-licn
/
Lichen China Ltd
LICN
4.450
USD
+0.020
+0.45%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.380
USD
+4.380
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
11.00K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lichen China Ltd
4.450
+0.020
+0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1459.62%
-9.26M
3073.39%
3.69M
--
681.00K
--
-124.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-198.65%
-6.89M
-43.48%
767.00K
--
6.98M
--
1.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.71%
1.16M
7.60%
1.71M
--
1.33M
--
1.59M
Các mục phi tiền mặt khác
-74.83%
73.00K
-94.13%
42.00K
--
290.00K
--
716.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
24.19%
-6.00M
104.09%
155.00K
--
-7.92M
--
-3.79M
-Thay đổi các khoản phải thu
-264.72%
-845.00K
199.46%
1.49M
--
513.00K
--
-1.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
-129.55%
-13.00K
633.33%
32.00K
--
44.00K
--
-6.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
51.80%
-4.67M
--
-72.00K
--
-9.70M
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-235.78%
-148.00K
85.97%
-178.00K
--
109.00K
--
-1.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1459.62%
-9.26M
3073.39%
3.69M
--
681.00K
--
-124.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
69.02%
7.50M
170.67%
2.25M
--
4.43M
--
832.00K
Chi phí vốn
69.02%
7.50M
170.67%
2.25M
--
4.43M
--
832.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.48%
36.00K
-100.00%
0.00
--
2.37M
--
832.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
261.61%
7.46M
--
2.25M
--
2.06M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-101.34%
-140.00K
100.00%
0.00
--
10.42M
--
-15.02M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-227.54%
-7.64M
85.79%
-2.25M
--
5.99M
--
-15.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
5.82M
-48.46%
7.27M
--
0.00
--
14.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
4.96M
-48.46%
7.27M
--
0.00
--
14.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
866.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
5.82M
-48.46%
7.27M
--
0.00
--
14.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
81.73%
34.19M
14.41%
25.86M
--
18.81M
--
22.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-206.12%
-7.47M
319.99%
8.33M
--
7.04M
--
-3.79M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
857.18%
3.60M
80.62%
-370.00K
--
376.00K
--
-1.91M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.31%
26.71M
81.73%
34.19M
--
25.86M
--
18.81M
Dòng tiền tự do
-346.32%
-16.75M
250.10%
1.44M
--
-3.75M
--
-956.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký