Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-licn
/
Lichen China Ltd
LICN
4.450
USD
+0.020
+0.45%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
11.00K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Lichen China Ltd
4.450
+0.020
+0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3.31%
26.71M
81.73%
34.19M
--
25.86M
--
18.81M
34.16%
22.60M
63.81%
20.16M
--
16.84M
--
12.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.31%
26.71M
81.73%
34.19M
--
25.86M
--
18.81M
34.16%
22.60M
63.81%
20.16M
--
16.84M
--
12.30M
Các khoản phải thu
-4.48%
4.26M
8.69%
2.95M
--
4.46M
--
2.72M
-18.71%
3.54M
-11.17%
3.92M
--
4.36M
--
4.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-4.48%
4.26M
8.69%
2.95M
--
4.46M
--
2.72M
-10.07%
3.54M
2.40%
3.92M
--
3.94M
--
3.83M
-Các khoản phải thu khác
--
710.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
419.00K
--
585.00K
Hàng tồn kho
-22.99%
67.00K
-57.81%
54.00K
--
87.00K
--
128.00K
-15.33%
127.00K
-3.98%
193.00K
--
150.00K
--
201.00K
Chi phí trả trước
-68.83%
3.03M
47.33%
11.98M
--
9.72M
--
8.13M
-60.66%
996.00K
-74.72%
355.00K
--
2.53M
--
1.40M
Tài sản ngắn hạn khác
--
-63.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.25%
34.01M
65.08%
49.17M
--
40.13M
--
29.79M
14.15%
27.27M
34.39%
24.62M
--
23.89M
--
18.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.78%
13.75M
-1.74%
14.23M
--
14.76M
--
14.49M
-9.62%
13.50M
-10.34%
13.91M
--
14.94M
--
15.52M
-Tài sản cố định
-1.63%
18.71M
2.54%
18.86M
--
19.02M
--
18.39M
-5.95%
17.09M
-6.69%
17.29M
--
18.17M
--
18.53M
-Khấu hao lũy kế
16.18%
4.96M
18.43%
4.63M
--
4.27M
--
3.91M
10.98%
3.59M
12.12%
3.38M
--
3.23M
--
3.01M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-156.35%
-3.40M
19.25%
4.62M
--
6.03M
--
3.88M
16.91%
4.52M
22.61%
5.81M
--
3.87M
--
4.74M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
7.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
256.27%
16.50M
-43.28%
4.56M
--
4.63M
--
8.04M
394.40%
1.24M
-34.01%
194.00K
--
250.00K
--
294.00K
Tổng tài sản dài hạn
80.33%
45.83M
-11.31%
23.42M
--
25.41M
--
26.40M
1.07%
19.26M
-3.09%
19.91M
--
19.05M
--
20.55M
Tổng tài sản
21.81%
79.84M
29.19%
72.59M
--
65.55M
--
56.19M
8.34%
46.52M
14.58%
44.54M
--
42.94M
--
38.87M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1054.55%
1.02M
-27.87%
88.00K
--
88.00K
--
122.00K
1558.49%
1.76M
3670.59%
1.92M
--
106.00K
--
51.00K
Chi phí trích trước
-87.75%
150.00K
12.47%
1.34M
--
1.22M
--
1.20M
-66.64%
1.02M
-64.45%
1.05M
--
3.06M
--
2.97M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
345.00K
--
341.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
345.00K
--
341.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-32.69%
696.00K
-7.72%
849.00K
--
1.03M
--
920.00K
-9.98%
1.15M
14.44%
1.05M
--
1.27M
--
914.00K
Nợ ngắn hạn khác
-37.97%
696.00K
-10.08%
937.00K
--
1.12M
--
1.04M
110.59%
2.90M
207.67%
2.97M
--
1.38M
--
965.00K
Tổng nợ ngắn hạn
4.38%
4.27M
-0.99%
2.80M
--
4.09M
--
2.83M
-14.38%
5.23M
-7.02%
5.43M
--
6.11M
--
5.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-85.29%
5.00K
-90.70%
8.00K
--
34.00K
--
86.00K
--
184.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-85.29%
5.00K
-90.70%
8.00K
--
34.00K
--
86.00K
--
184.00K
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-85.29%
5.00K
-90.70%
8.00K
--
34.00K
--
86.00K
--
184.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
3.64%
4.28M
-3.64%
2.81M
--
4.13M
--
2.92M
-11.37%
5.42M
-7.02%
5.43M
--
6.11M
--
5.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
123.98%
33.36M
55.57%
23.17M
--
14.89M
--
14.89M
0.00%
1.49M
0.00%
1.49M
--
1.49M
--
1.49M
Lợi nhuận giữ lại
-12.29%
43.82M
18.03%
50.73M
--
49.96M
--
42.98M
23.13%
41.62M
26.21%
38.13M
--
33.80M
--
30.21M
Vốn dự trữ
123.96%
33.35M
55.56%
23.17M
--
14.89M
--
14.89M
0.00%
1.49M
0.00%
1.49M
--
1.49M
--
1.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-16.43%
-4.00M
10.49%
-4.11M
--
-3.43M
--
-4.60M
-229.79%
-2.00M
-139.12%
-518.00K
--
1.54M
--
1.32M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
2.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
23.03%
75.56M
30.98%
69.78M
--
61.42M
--
53.28M
11.61%
41.11M
18.40%
39.10M
--
36.83M
--
33.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký