tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của undefined nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-560.59%-6.52M
-582.69%-5.52M
-125.10%-1.80M
-29.77%7.08M
78.11%1.42M
111.74%1.14M
572.20%7.17M
--10.09M
--795.00K
---9.74M
---1.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-167.47%-2.76M
-26.49%1.74M
-25.25%2.05M
-24.17%2.17M
22.40%4.09M
13.55%2.36M
28.83%2.75M
--2.87M
--3.34M
--2.08M
--2.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-29.31%1.16M
-8.62%1.17M
62.52%1.19M
3.37%798.00K
107.36%1.63M
53.18%1.28M
-4.82%731.00K
--772.00K
--788.00K
--833.00K
--768.00K
Thuế hoãn lại
-85.56%-1.38M
-140.00%-672.00K
-63.17%-1.07M
-763.64%-6.17M
46.23%-741.00K
256.57%1.68M
29.05%-657.00K
---715.00K
---1.38M
---1.07M
---926.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-213.72%-5.19M
-78.72%-9.14M
-251.23%-5.36M
61.65%9.64M
41.46%-1.66M
61.61%-5.11M
174.86%3.55M
--5.96M
---2.83M
---13.32M
---4.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
-120.56%-5.69M
-81.16%541.00K
169.65%10.71M
-176.55%-5.00M
66.59%-2.58M
185.45%2.87M
2513.82%3.97M
--6.53M
---7.72M
---3.36M
--152.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-35.48%551.00K
91.69%-337.00K
-60.06%820.00K
223.80%2.82M
135.91%854.00K
-1575.27%-4.06M
558.26%2.05M
---2.28M
--362.00K
--275.00K
---448.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1121.11%-5.32M
-42.80%-1.37M
-517.90%-13.59M
-296.09%-853.00K
147.19%521.00K
84.65%-958.00K
4952.24%3.25M
--435.00K
---1.10M
---6.24M
---67.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
112.62%53.00K
-206.00%-4.75M
-44.82%-4.82M
332.88%10.47M
-108.94%-420.00K
32.27%-1.55M
8.97%-3.33M
--2.42M
--4.70M
---2.29M
---3.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-560.59%-6.52M
-582.69%-5.52M
-125.10%-1.80M
-29.77%7.08M
78.11%1.42M
111.74%1.14M
572.20%7.17M
--10.09M
--795.00K
---9.74M
---1.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
110.20%103.00K
526.09%144.00K
-70.88%136.00K
-89.51%28.00K
-94.84%49.00K
-97.97%23.00K
-70.29%467.00K
--267.00K
--949.00K
--1.13M
--1.57M
Chi phí vốn
110.20%103.00K
526.09%144.00K
-70.88%136.00K
-89.51%28.00K
-94.84%49.00K
-97.97%23.00K
-70.29%467.00K
--267.00K
--949.00K
--1.13M
--1.57M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
110.20%103.00K
526.09%144.00K
-70.88%136.00K
-89.51%28.00K
-94.84%49.00K
-97.97%23.00K
-70.29%467.00K
--267.00K
--949.00K
--1.13M
--1.57M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--651.00K
---25.03M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---6.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-117.11%-103.00K
99.43%-144.00K
70.88%-136.00K
89.51%-28.00K
163.44%602.00K
-2109.44%-25.05M
94.21%-467.00K
---267.00K
---949.00K
---1.13M
---8.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
60.54%-3.60M
57.28%-3.66M
-4.27%-3.66M
-1448.71%-3.66M
-185.29%-9.13M
-182.07%-8.57M
-8.94%-3.51M
--271.00K
---3.20M
---3.04M
---3.22M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
----
----
--0.00
---5.42M
---4.81M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-1.41%3.71M
-2.55%3.66M
-2.56%3.66M
-1.64%3.66M
1.27%3.76M
1.21%3.76M
1.71%3.76M
--3.72M
--3.71M
--3.71M
--3.69M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
127.27%100.00K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.36%44.00K
-100.00%0.00
-47.77%246.00K
--3.99M
--509.00K
--674.00K
--471.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
60.54%-3.60M
57.28%-3.66M
-4.27%-3.66M
-1448.71%-3.66M
-185.29%-9.13M
-182.07%-8.57M
-8.94%-3.51M
--271.00K
---3.20M
---3.04M
---3.22M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.19%44.59M
-42.57%53.92M
-34.38%59.51M
-30.71%55.85M
-25.00%62.97M
-4.08%93.89M
-18.06%90.70M
--80.61M
--83.96M
--97.88M
--110.69M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-43.74%-10.23M
69.83%-9.33M
-275.34%-5.59M
-63.75%3.66M
-112.07%-7.12M
-122.16%-30.92M
124.91%3.19M
--10.09M
---3.36M
---13.92M
---12.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.48%34.36M
-29.19%44.59M
-42.57%53.92M
-34.38%59.51M
-30.71%55.85M
-25.00%62.97M
-4.08%93.89M
--90.70M
--80.61M
--83.96M
--97.88M
Dòng tiền tự do
-584.64%-6.63M
-605.44%-5.67M
-128.88%-1.94M
-28.15%7.05M
987.66%1.37M
110.31%1.12M
316.86%6.70M
--9.82M
---154.00K
---10.88M
---3.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI