tradingkey.logo

0.000
Đóng cửa ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của undefined tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của undefined.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-2.07%25.01M
-1.57%25.29M
-10.20%26.19M
-5.14%25.39M
-6.89%25.54M
-5.82%25.69M
-6.80%29.17M
--26.77M
--27.43M
--27.28M
--31.30M
Doanh thu
-2.07%25.01M
-1.57%25.29M
----
-5.14%25.39M
-6.89%25.54M
-5.82%25.69M
-6.80%29.17M
--26.77M
--27.43M
--27.28M
--31.30M
Chi phí doanh thu
-9.04%8.44M
-4.78%8.97M
-23.26%8.91M
-5.49%8.87M
-2.21%9.28M
1.79%9.42M
-7.86%11.62M
--9.38M
--9.49M
--9.25M
--12.61M
Chi phí hoạt động
15.37%28.52M
-0.86%24.25M
-11.79%24.35M
0.82%24.72M
0.16%24.72M
-1.08%24.46M
-3.96%27.60M
--24.52M
--24.68M
--24.73M
--28.74M
Chi phí R&D
4.44%4.75M
1.83%4.35M
2.71%4.36M
0.99%4.59M
3.27%4.55M
-2.18%4.27M
-4.60%4.25M
--4.55M
--4.40M
--4.36M
--4.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-29.31%1.16M
-8.62%1.17M
62.52%1.19M
3.37%798.00K
107.36%1.63M
53.18%1.28M
-4.82%731.00K
--772.00K
--788.00K
--833.00K
--768.00K
Lợi nhuận hoạt động
-531.04%-3.51M
-15.70%1.04M
17.68%1.84M
-70.13%672.00K
-70.31%815.00K
-51.80%1.23M
-38.72%1.57M
--2.25M
--2.75M
--2.55M
--2.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.01%948.00K
-19.38%865.00K
-13.96%937.00K
0.68%882.00K
10.84%777.00K
194.78%1.07M
421.05%1.09M
--876.00K
--701.00K
--364.00K
--209.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-104.62%-168.00K
119.09%315.00K
-75.19%198.00K
470.39%867.00K
475.04%3.64M
-224.17%-1.65M
986.67%798.00K
--152.00K
--633.00K
---509.00K
---90.00K
Thu nhập trước thuế
-152.24%-2.73M
239.88%2.22M
-13.75%2.98M
-26.14%2.42M
28.27%5.23M
-72.89%652.00K
29.07%3.45M
--3.28M
--4.08M
--2.41M
--2.68M
Thuế thu nhập
-97.69%25.00K
1441.94%478.00K
31.02%925.00K
-67.98%114.00K
19.07%1.08M
-93.66%31.00K
30.02%706.00K
--356.00K
--907.00K
--489.00K
--543.00K
Doanh thu sau thuế
-166.43%-2.76M
179.87%1.74M
-25.25%2.05M
-21.05%2.31M
30.90%4.15M
-67.59%621.00K
28.83%2.75M
--2.92M
--3.17M
--1.92M
--2.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-166.43%-2.76M
179.87%1.74M
-25.25%2.05M
-21.05%2.31M
30.90%4.15M
-67.59%621.00K
28.83%2.75M
--2.92M
--3.17M
--1.92M
--2.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-3425.00%-133.00K
-242.22%-64.00K
821.69%1.74M
----
--4.00K
--45.00K
--189.00K
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-167.47%-2.76M
-185.40%-2.02M
-25.25%2.05M
-25.70%2.17M
27.07%4.09M
12.26%2.36M
28.83%2.75M
--2.93M
--3.22M
--2.10M
--2.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-167.47%-2.76M
-185.40%-2.02M
-25.25%2.05M
-25.70%2.17M
27.07%4.09M
12.26%2.36M
28.83%2.75M
--2.93M
--3.22M
--2.10M
--2.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-166.69%-0.08
-186.71%-0.06
-23.30%0.06
-24.18%0.07
28.86%0.12
11.10%0.07
26.95%0.08
--0.09
--0.10
--0.06
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-166.78%-0.08
-186.77%-0.06
-23.33%0.06
-24.33%0.06
36.42%0.12
12.19%0.07
28.25%0.08
--0.08
--0.09
--0.06
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
0.00%0.11
--0.11
--0.11
--0.11
--0.11
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI