Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lenz
/
LENZ Therapeutics Inc
LENZ
29.630
USD
-0.330
-1.10%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
844.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
LENZ Therapeutics Inc
29.630
-0.330
-1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.95%
-16.05M
80.21%
-9.08M
-12.55%
-10.58M
-15.67%
-15.79M
-13.59%
-23.94M
-104.54%
-45.88M
57.69%
-9.40M
38.20%
-13.65M
0.78%
-21.07M
-43.84%
-22.43M
-44.13%
-22.22M
-60.29%
-22.09M
-163.52%
-21.24M
-195.83%
-15.59M
-518.33%
-15.41M
-1346.38%
-13.78M
-201400.00%
-8.06M
--
-5.27M
--
-2.49M
--
-953.00K
--
-4.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.19%
-14.62M
44.79%
-12.65M
54.57%
-10.21M
81.46%
-10.25M
30.44%
-16.65M
6.83%
-22.92M
8.90%
-22.48M
-113.27%
-55.31M
7.36%
-23.93M
-29.95%
-24.60M
-69.15%
-24.68M
-47.96%
-25.94M
-31.08%
-25.84M
70.21%
-18.93M
-331.21%
-14.59M
-1236.05%
-17.53M
-13878.01%
-19.71M
--
-63.54M
--
-3.38M
--
-1.31M
--
-141.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2260.00%
118.00K
-99.81%
25.00K
-99.87%
10.00K
-99.95%
18.00K
-99.24%
5.00K
1877.57%
13.49M
1123.47%
7.98M
6285.81%
36.91M
48.64%
654.00K
106.67%
682.00K
229.29%
652.00K
398.28%
578.00K
388.89%
440.00K
334.21%
330.00K
350.00%
198.00K
11500.00%
116.00K
--
90.00K
--
76.00K
--
44.00K
--
1.00K
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-246.89%
-1.13M
-126.40%
-1.42M
-1626.97%
-1.36M
-377.97%
-959.00K
19200.00%
772.00K
1187.35%
5.39M
-90.67%
89.00K
-77.36%
345.00K
-99.73%
4.00K
-62.05%
419.00K
167.98%
954.00K
--
1.52M
-85.52%
1.50M
-98.10%
1.10M
193.68%
356.00K
--
0.00
--
10.34M
--
57.98M
--
-380.00K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
67.06%
-2.97M
107.82%
3.33M
-196.72%
-1.21M
-298.88%
-6.20M
-749.48%
-9.01M
-1565.77%
-42.53M
153.13%
1.25M
292.35%
3.12M
-55.12%
-1.06M
-370.17%
-2.55M
37.32%
-2.35M
-200.56%
-1.62M
-469.73%
-684.00K
-948.44%
-543.00K
-414.95%
-3.75M
378.04%
1.61M
58.12%
185.00K
--
64.00K
--
1.19M
--
337.00K
--
117.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-92.28%
-996.00K
-10.48%
709.00K
87.19%
-285.00K
-97.89%
119.00K
-135.55%
-518.00K
202.33%
792.00K
24.93%
-2.23M
845.15%
5.65M
2152.11%
1.46M
-171.14%
-774.00K
18.55%
-2.96M
32.01%
598.00K
96.09%
-71.00K
205.73%
1.09M
-3599.04%
-3.64M
225.48%
453.00K
--
-1.82M
--
-1.03M
--
104.00K
--
-361.00K
--
0.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-1.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
64.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
32.95%
-16.05M
80.21%
-9.08M
-12.55%
-10.58M
-15.67%
-15.79M
-13.59%
-23.94M
-104.54%
-45.88M
57.69%
-9.40M
38.20%
-13.65M
0.78%
-21.07M
-43.84%
-22.43M
-44.13%
-22.22M
-60.29%
-22.09M
-163.52%
-21.24M
-195.83%
-15.59M
-518.33%
-15.41M
-1346.38%
-13.78M
-201400.00%
-8.06M
--
-5.27M
--
-2.49M
--
-953.00K
--
-4.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
110.00K
123.69%
149.00K
-95.26%
186.00K
-97.48%
133.00K
-100.00%
0.00
-161.61%
-629.00K
328.96%
3.92M
280.72%
5.27M
-88.30%
383.00K
4.08%
1.02M
-74.83%
915.00K
81.52%
1.39M
809.17%
3.27M
60.29%
981.00K
556.32%
3.64M
101.32%
763.00K
--
360.00K
--
612.00K
--
554.00K
--
379.00K
--
0.00
Chi phí vốn
--
110.00K
198.00%
149.00K
-96.14%
186.00K
-97.63%
133.00K
-100.00%
0.00
-95.10%
50.00K
426.01%
4.81M
305.05%
5.61M
-88.30%
383.00K
4.08%
1.02M
-74.83%
915.00K
81.52%
1.39M
809.17%
3.27M
60.29%
981.00K
556.32%
3.64M
101.32%
763.00K
--
360.00K
--
612.00K
--
554.00K
--
379.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
110.00K
123.69%
149.00K
-95.26%
186.00K
-97.48%
133.00K
-100.00%
0.00
-161.61%
-629.00K
328.96%
3.92M
280.72%
5.27M
-88.30%
383.00K
4.08%
1.02M
-74.83%
915.00K
81.52%
1.39M
809.17%
3.27M
60.29%
981.00K
556.32%
3.64M
101.32%
763.00K
--
360.00K
--
612.00K
--
554.00K
--
379.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
5.55%
19.00M
-125.22%
-11.71M
-191.50%
-62.04M
-226.78%
-98.26M
-58.66%
18.00M
219.37%
46.45M
1437.07%
67.80M
189.25%
77.50M
126.01%
43.55M
--
14.54M
--
4.41M
--
-86.83M
--
-167.39M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4.94%
18.89M
-125.20%
-11.86M
-197.42%
-62.23M
-236.23%
-98.39M
-58.30%
18.00M
248.14%
47.08M
1727.09%
63.88M
181.87%
72.23M
125.29%
43.16M
1478.59%
13.52M
196.15%
3.50M
-11461.86%
-88.22M
-47307.22%
-170.67M
-60.29%
-981.00K
-556.32%
-3.64M
-101.32%
-763.00K
--
-360.00K
--
-612.00K
--
-554.00K
--
-379.00K
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.97%
44.00K
-19.70%
53.00K
372625.00%
29.82M
-1823.39%
-2.14M
2140950.00%
171.27M
-72.95%
66.00K
113.56%
8.00K
-69.90%
124.00K
--
-8.00K
-22.04%
244.00K
-100.19%
-59.00K
-99.81%
412.00K
-100.00%
0.00
-97.93%
313.00K
76028.57%
31.89M
1363.51%
219.50M
--
165.77M
--
15.12M
--
-42.00K
--
15.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
5.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
-85.00K
--
29.77M
-2369.43%
-3.56M
--
53.39M
-100.00%
0.00
--
0.00
-62.08%
157.00K
--
--
-20.92%
242.00K
-100.00%
0.00
-99.81%
414.00K
-100.00%
0.00
59.38%
306.00K
46117.39%
31.89M
--
219.45M
--
268.00K
--
192.00K
--
69.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-101.11%
-111.00K
--
165.63M
--
14.93M
--
-111.00K
--
10.00M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-89.77%
44.00K
109.09%
138.00K
256.25%
57.00K
18861.11%
3.41M
--
430.00K
3200.00%
66.00K
220.00%
16.00K
38.46%
18.00K
--
--
-71.43%
2.00K
--
5.00K
-38.10%
13.00K
--
--
--
7.00K
--
0.00
--
21.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
--
0.00
-62.50%
-13.00K
-3796.08%
-1.99M
1468237.50%
117.45M
--
0.00
87.50%
-8.00K
-240.00%
-51.00K
--
-8.00K
--
0.00
--
-64.00K
-111.28%
-15.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
133.00K
--
-133.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.97%
44.00K
-19.70%
53.00K
372625.00%
29.82M
-1823.39%
-2.14M
2140950.00%
171.27M
-72.95%
66.00K
113.56%
8.00K
-69.90%
124.00K
--
-8.00K
-22.04%
244.00K
-100.19%
-59.00K
-99.81%
412.00K
-100.00%
0.00
-97.93%
313.00K
76028.57%
31.89M
1363.51%
219.50M
--
165.77M
--
15.12M
--
-42.00K
--
15.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-42.31%
20.27M
-77.72%
41.16M
-35.38%
84.15M
180.27%
200.47M
-28.93%
35.14M
217.87%
184.70M
69.37%
130.22M
-61.71%
71.53M
-86.94%
49.45M
-85.29%
58.11M
-79.88%
76.89M
5.43%
186.79M
1810.95%
378.69M
3633.37%
394.95M
2695.68%
382.11M
8858100.00%
177.16M
330183.33%
19.82M
--
10.58M
--
13.67M
--
2.00K
--
6.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-98.26%
2.88M
-1743.43%
-20.89M
-178.90%
-42.99M
-298.18%
-116.32M
648.75%
165.33M
114.67%
1.27M
390.11%
54.48M
153.41%
58.70M
111.51%
22.08M
46.74%
-8.66M
-246.27%
-18.78M
-153.62%
-109.90M
-221.96%
-191.91M
-276.02%
-16.26M
515.64%
12.84M
1399.71%
204.95M
3933775.00%
157.35M
--
9.24M
--
-3.09M
--
13.67M
--
-4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-88.45%
23.16M
-89.10%
20.27M
-77.72%
41.16M
-35.38%
84.15M
180.27%
200.47M
276.12%
185.97M
217.87%
184.70M
69.37%
130.22M
-61.71%
71.53M
-86.94%
49.45M
-85.29%
58.11M
-79.88%
76.89M
5.43%
186.79M
1810.95%
378.69M
3633.37%
394.95M
2695.68%
382.11M
8858100.00%
177.16M
--
19.82M
--
10.58M
--
13.67M
--
2.00K
Dòng tiền tự do
32.49%
-16.16M
79.91%
-9.23M
24.25%
-10.77M
17.32%
-15.93M
-11.56%
-23.94M
-95.85%
-45.93M
38.55%
-14.21M
17.95%
-19.27M
12.47%
-21.46M
-41.49%
-23.45M
-21.42%
-23.13M
-61.40%
-23.48M
-191.13%
-24.51M
-181.73%
-16.57M
-525.24%
-19.05M
-992.12%
-14.55M
-210400.00%
-8.42M
--
-5.88M
--
-3.05M
--
-1.33M
--
-4.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký