tradingkey.logo

LENZ Therapeutics Inc

LENZ

41.690USD

-0.540-1.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM

LENZ Therapeutics Inc

41.690

-0.540-1.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
146 / 507
Xếp hạng tổng thể
272 / 4723
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
49.714
Giá mục tiêu
+20.40%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
LENZ Therapeutics, Inc. is a late clinical-stage biopharmaceutical company. The Company is focused on developing the first aceclidine-based eye drop to improve vision in patients diagnosed with presbyopia. Its product candidates, LNZ100 and LNZ101, are preservative-free, single-use, once-daily eye drops containing aceclidine and aceclidine plus brimonidine, respectively. LNZ100 and LNZ101 are under clinical evaluation in the registration-enabling Phase III CLARITY trials as potential therapies for the treatment of presbyopia, a condition impacting an estimated 1.8 billion people globally and 128 million people in the United States.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -25.96, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.52M, giảm 2.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.29M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -25.96, thấp hơn -96.89% so với mức đỉnh gần đây là -0.81 và cao hơn 77.10% so với mức đáy gần đây là -5.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 146/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của LENZ Therapeutics Inc là 52.00, với mức cao là 60.00 và mức thấp là 36.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
49.714
Giá mục tiêu
+17.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
LENZ Therapeutics Inc
LENZ
8
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.50, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 44.53 và ngưỡng hỗ trợ ở 38.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.107
Trung lập
RSI(14)
59.091
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.014
Trung lập
ATR(14)
2.044
Biến động cao
CCI(14)
131.339
Mua
Williams %R
35.427
Mua
TRIX(12,20)
0.570
Bán
StochRSI(14)
63.991
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
41.311
Mua
MA10
41.057
Mua
MA20
40.069
Mua
MA50
36.471
Mua
MA100
32.822
Mua
MA200
29.494
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.44%, tương ứng mức tăng 0.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.29M cổ phần, chiếm 4.52% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.77% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
RA Capital Management, LP
4.18M
--
Alpha Wave Global, LP
3.61M
--
Versant Ventures
3.66M
-19.48%
Ridgeback Capital Management, L.P.
1.95M
--
Paradigm BioCapital Advisors LP
1.42M
-6.09%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.20M
+1.79%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.05M
-1.38%
Adage Capital Management, L.P.
537.74K
--
72 Investment Holdings, LLC
1.02M
--
Sectoral Asset Management Inc.
977.25K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.55. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.55
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.98%
Biến động 240 ngày
+81.25%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.79%
120 ngày
+14.71%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.48%
120 ngày
-11.03%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.58
120 ngày
+1.69
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.98%
3 năm
+50.98%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.67
3 năm
+1.01
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.22
3 năm
+23.99
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+81.25%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.89%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+289.93%
240 ngày
+289.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.29%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.42%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.73%
120 ngày
+1.32%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+110.66%
60 ngày
+31.78%
120 ngày
+0.58%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
LENZ Therapeutics Inc
LENZ Therapeutics Inc
LENZ
5.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI