tradingkey.logo

Legato Merger Corp III

LEGT

10.722USD

-0.017-0.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
276.62MVốn hóa
30.54P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.69%-86.15K
-122.39%-248.75K
---117.43K
---215.77K
---1.62M
--1.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.92%2.11M
-4.76%1.94M
--2.43M
--2.57M
--1.17M
--2.04M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--1.00
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.40%48.63K
113.38%48.63K
--13.08K
--53.09K
--53.09K
---363.39K
-Thay đổi chi phí trả trước
-8.40%48.63K
113.38%48.63K
--50.12K
--53.09K
--53.09K
---363.39K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
94.69%-86.15K
-122.39%-248.75K
---117.43K
---215.77K
---1.62M
--1.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---201.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--5.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
--5.00K
--0.00
--0.00
---201.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-100.00%0.00
--0.00
---1.00
--1.51M
--202.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---146.78K
--146.78K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-100.00%0.00
--25.00K
---25.00K
---88.00
--206.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--121.78K
---121.79K
--1.51M
---4.63M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-100.00%0.00
--0.00
---1.00
--1.51M
--202.21M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
--1.63M
--1.74M
--1.95M
--2.07M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
23.93%-86.15K
-112.03%-248.75K
---112.43K
---215.77K
---113.26K
--2.07M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.94%1.29M
-33.39%1.38M
--1.63M
--1.74M
--1.95M
--2.07M
Dòng tiền tự do
----
-122.39%-248.75K
---117.43K
---215.77K
---1.62M
--1.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI