Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-legt
/
Legato Merger Corp III
LEGT
10.710
USD
-0.005
-0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.722
USD
+10.722
Sau giờ giao dịch (ET)
276.31M
Vốn hóa
30.51
P/E TTM
Legato Merger Corp III
10.710
-0.005
-0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.94%
1.29M
-33.39%
1.38M
--
1.63M
--
1.74M
--
1.95M
--
2.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.94%
1.29M
-33.39%
1.38M
--
1.63M
--
1.74M
--
1.95M
--
2.07M
Chi phí trả trước
-60.72%
129.69K
-53.47%
178.32K
--
226.95K
--
277.07K
--
330.17K
--
383.26K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-37.81%
1.42M
-36.53%
1.56M
--
1.85M
--
2.02M
--
2.28M
--
2.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
4.83%
214.55M
5.20%
212.30M
--
210.06M
--
207.51M
--
204.66M
--
201.81M
Tổng tài sản
4.36%
215.97M
4.70%
213.86M
--
211.91M
--
209.52M
--
206.95M
--
204.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
37.04K
--
37.04K
--
37.04K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%
7.04M
0.00%
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
Nợ dài hạn khác
0.00%
7.04M
0.00%
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
Tổng nợ dài hạn
0.00%
7.04M
0.00%
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
--
7.04M
Tổng các khoản nợ
-0.52%
7.04M
-0.52%
7.04M
--
7.04M
--
7.08M
--
7.08M
--
7.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.83%
214.45M
5.20%
212.21M
--
209.97M
--
207.41M
--
204.56M
--
201.72M
Lợi nhuận giữ lại
-17.70%
-5.53M
-19.05%
-5.39M
--
-5.10M
--
-4.97M
--
-4.70M
--
-4.53M
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
4.53%
208.92M
4.88%
206.81M
--
204.87M
--
202.44M
--
199.87M
--
197.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký