tradingkey.logo

Lifetime Brands Inc

LCUT
3.400USD
-0.200-5.56%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
77.04MVốn hóa
LỗP/E TTM

Lifetime Brands Inc

3.400
-0.200-5.56%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Lifetime Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Lifetime Brands Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 25
Xếp hạng tổng thể
175 / 4621
Ngành
Hàng gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+66.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Lifetime Brands Inc

Điểm mạnhRủi ro
Lifetime Brands, Inc. designs, sources and sells branded kitchenware, tableware and other products used in the home. The Company operates through two segments: United States and International. The Company designs, markets and distributes its products to retailers, distributors and directly to consumers through retail Websites. The Company's product categories include two categories of products used to prepare, serve, and consume foods, including Kitchenware (kitchen tools and gadgets, cutlery, kitchen scales, thermometers, cutting boards, shears, cookware, pantry ware, spice racks and bakeware) and Tableware (dinnerware, stemware, flatware, and giftware). Its Home Solutions category includes products used in the home (thermal beverageware, bath scales, weather and outdoor household products, food storage, neoprene travel products and home decor). Its brands include Farberware, Mikasa, KitchenAid, Taylor, BUILT NY, KitchenCraft, Kamenstein, Pfaltzgraff, Rabbit, and MasterClass.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 682.95M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -2.13, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.93M, giảm 7.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 632.27K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.58.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.07, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 131.86M, phản ánh mức giảm 6.92% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 118.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.07
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.75

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.30

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

4.76

Lợi nhuận cổ đông

9.05

Định giá công ty của Lifetime Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.26, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.13, thấp hơn -5.89% so với mức đỉnh gần đây là -2.01 và cao hơn -1879.06% so với mức đáy gần đây là -42.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.26
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 11/25
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.92. Mức giá mục tiêu trung bình của Lifetime Brands Inc là 6.00, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
+66.67%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Lifetime Brands Inc
LCUT
1
Sharkninja Inc
SN
12
Whirlpool Corp
WHR
11
Newell Brands Inc
NWL
11
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
10
Traeger Inc
COOK
8
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
-0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.038
Trung lập
RSI(14)
43.016
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.446
Trung lập
ATR(14)
0.219
Biến động cao
CCI(14)
-19.833
Trung lập
Williams %R
64.407
Bán
TRIX(12,20)
-0.461
Bán
StochRSI(14)
19.377
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.550
Bán
MA10
3.459
Bán
MA20
3.559
Bán
MA50
3.794
Bán
MA100
4.071
Bán
MA200
4.307
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.40. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.31%, tương ứng mức giảm 21.31% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 632.27K cổ phần, chiếm 2.79% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.96% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Centre Partners Management, L.L.C.
5.99M
--
JB Capital Partners, L.P.
1.58M
+9.00%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.24M
-1.17%
Siegel (Jeffrey)
1.17M
+2.43%
Mill Road Capital Management LLC
1.07M
--
Columbia Threadneedle Investments (US)
908.72K
+16.79%
Kay (Robert Bruce)
765.10K
--
Phillips (Craig A)
645.29K
+4.50%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
632.27K
-4.59%
Pacific Ridge Capital Partners, LLC
526.21K
-1.42%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.24, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng gia dụng là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.51
VaR
+5.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.33%
Biến động 240 ngày
+67.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.78%
120 ngày
+17.24%
5 năm
+17.24%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.29%
120 ngày
-8.93%
5 năm
-14.17%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.01
120 ngày
+0.71
5 năm
-0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.33%
3 năm
+74.16%
5 năm
+84.79%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.75
3 năm
-0.27
5 năm
-0.18
Độ lệch
240 ngày
+0.81
3 năm
+0.60
5 năm
+0.58

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+67.26%
5 năm
+60.77%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.03%
5 năm
+13.41%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+185.37%
240 ngày
+185.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+52.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.41%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.33%
120 ngày
+0.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-58.18%
60 ngày
+8.98%
120 ngày
+9.91%

Đối tác

Hàng gia dụng
Lifetime Brands Inc
Lifetime Brands Inc
LCUT
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spectrum Brands Holdings Inc
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SGI
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lovesac Co
Lovesac Co
LOVE
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sharkninja Inc
Sharkninja Inc
SN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leggett & Platt Inc
Leggett & Platt Inc
LEG
7.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI