tradingkey.logo

Luminar Technologies Inc

LAZR

2.713USD

-0.077-2.75%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
123.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.55%-44.23M
-17.36%-61.94M
1.39%-55.76M
-6.00%-77.71M
-25.60%-81.23M
29.32%-52.78M
-16.92%-56.54M
-40.01%-73.31M
-96.95%-64.67M
-37.86%-74.67M
-34.06%-48.36M
-73.56%-52.36M
-17.22%-32.84M
-94.06%-54.16M
---36.07M
-83.45%-30.17M
-59.78%-28.01M
-88.55%-27.91M
---16.45M
---17.53M
---14.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.81%-80.69M
70.20%-44.22M
120.40%27.40M
7.86%-130.61M
14.35%-125.71M
-2.47%-148.40M
-14.28%-134.34M
-48.84%-141.76M
-66.16%-146.77M
-95.98%-144.82M
-128.96%-117.55M
-158.59%-95.24M
-16.35%-88.33M
74.53%-73.89M
---51.34M
-44.80%-36.83M
-387.28%-75.92M
-1516.53%-290.07M
---25.43M
---15.58M
---17.94M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-45.29%4.41M
-77.54%5.09M
3.57%12.36M
40.51%6.39M
170.04%8.07M
933.07%22.64M
552.02%11.93M
161.59%4.55M
271.06%2.99M
14.05%2.19M
101.54%1.83M
157.63%1.74M
22.53%805.00K
739.30%1.92M
--908.00K
10.11%675.00K
4.62%657.00K
-62.09%229.00K
--613.00K
--628.00K
--604.00K
Thuế hoãn lại
----
-809.38%-582.00K
----
----
----
-127.59%-64.00K
----
----
----
11500.00%232.00K
----
----
----
--2.00K
---1.26M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-105.35%-825.00K
-55.51%1.41M
-2728.43%-140.88M
-46.75%6.45M
99.87%15.42M
-79.11%3.18M
-3.79%5.36M
101.08%12.11M
114.19%7.71M
294.91%15.22M
166.56%5.57M
158.43%6.02M
81.50%3.60M
16.09%3.85M
--2.09M
-22.79%2.33M
504.88%1.98M
152.40%3.32M
--3.02M
--328.00K
--1.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
119.25%5.58M
-507.61%-19.61M
2628.74%11.00M
88.90%-2.40M
-610.93%-29.00M
204.88%4.81M
90.47%-435.00K
-462.81%-21.64M
-55.27%5.67M
105.82%1.58M
18.47%-4.56M
-3.11%-3.84M
462.90%12.69M
-1606.99%-27.11M
---5.60M
-212.84%-3.73M
19.54%-3.50M
-659.15%-1.59M
---1.19M
---4.34M
--284.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-2.54%-14.20M
-79.59%975.00K
315.09%4.50M
118.84%9.28M
-40.18%-13.85M
463.90%4.78M
-260.41%-2.09M
256.01%4.24M
-201.23%-9.88M
89.04%-1.31M
-126.16%-581.00K
-803.32%-2.72M
154.89%9.76M
-138.81%-11.98M
--2.22M
87.35%-301.00K
345.38%3.83M
-670.76%-5.02M
---2.38M
---1.56M
--879.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
91.07%-1.57M
45.00%3.33M
-2147.42%-6.54M
111.12%1.49M
-51.89%-17.59M
160.02%2.30M
92.41%-291.00K
-553.96%-13.38M
-1407.55%-11.58M
6.45%-3.83M
4.58%-3.83M
6.92%-2.05M
-73.76%-768.00K
-404.06%-4.09M
---4.02M
-135.84%-2.20M
82.38%-442.00K
-41.46%-812.00K
---932.00K
---2.51M
---574.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
248.23%11.11M
-483.52%-3.00M
93.53%-194.00K
45.24%5.70M
-175.46%-7.50M
141.83%783.00K
-32.28%-3.00M
344.62%3.93M
400.97%9.93M
74.60%-1.87M
73.32%-2.27M
133.05%883.00K
43.07%-3.30M
-162.71%-7.37M
---8.50M
-824.57%-2.67M
-662.76%-5.80M
---2.81M
---289.00K
---760.00K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
180.86%866.00K
335.49%15.83M
-219.90%-2.19M
-63.04%-1.84M
74.23%-1.07M
289.52%3.63M
318.00%1.83M
-63.91%-1.13M
-2730.38%-4.16M
-2439.02%-1.92M
-159.84%-839.00K
-301.16%-690.00K
111.99%158.00K
-97.43%82.00K
--1.40M
-130.50%-172.00K
-1881.08%-1.32M
152.93%3.19M
--564.00K
--74.00K
--1.26M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
19.61%-2.07M
-806.09%-9.98M
-317.52%-2.46M
65.04%-2.50M
-72.72%-2.57M
-171.68%-1.10M
77.73%-588.00K
-1114.80%-7.14M
-333.82%-1.49M
179.92%1.54M
-8.37%-2.64M
37.38%-588.00K
52.36%-343.00K
-391.56%-1.92M
---2.44M
-159.39%-939.00K
-10185.71%-720.00K
-435.62%-391.00K
---362.00K
---7.00K
---73.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
45.55%-44.23M
-17.36%-61.94M
1.39%-55.76M
-6.00%-77.71M
-25.60%-81.23M
29.32%-52.78M
-16.92%-56.54M
-40.01%-73.31M
-96.95%-64.67M
-37.86%-74.67M
-34.06%-48.36M
-73.56%-52.36M
-17.22%-32.84M
-94.06%-54.16M
---36.07M
-83.45%-30.17M
-59.78%-28.01M
-88.55%-27.91M
---16.45M
---17.53M
---14.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-110.75%-138.00K
-9.54%711.00K
-38.16%2.66M
-94.14%302.00K
-89.01%1.28M
-83.55%786.00K
4.27%4.30M
23.82%5.15M
133.41%11.68M
114.74%4.78M
185.26%4.12M
128.45%4.16M
462.88%5.00M
906.79%2.23M
--1.45M
1058.42%1.82M
-1.00%889.00K
-39.45%221.00K
---190.00K
--898.00K
--365.00K
Chi phí vốn
-91.04%115.00K
7.63%846.00K
-38.16%2.66M
-94.14%302.00K
-89.01%1.28M
-83.55%786.00K
4.27%4.30M
23.82%5.15M
133.41%11.68M
109.75%4.78M
185.26%4.12M
128.45%4.16M
462.88%5.00M
930.77%2.28M
--1.45M
--1.82M
-1.00%889.00K
-39.45%221.00K
----
--898.00K
--365.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-110.75%-138.00K
-9.54%711.00K
-38.16%2.66M
-94.14%302.00K
-89.01%1.28M
-83.55%786.00K
4.27%4.30M
23.82%5.15M
133.41%11.68M
114.74%4.78M
185.26%4.12M
128.45%4.16M
462.88%5.00M
906.79%2.23M
--1.45M
1058.42%1.82M
-1.00%889.00K
-39.45%221.00K
---190.00K
--898.00K
--365.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
105.12%242.00K
--300.00K
--0.00
--896.00K
62.51%-4.73M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---12.61M
--0.00
-100.00%0.00
---4.76M
----
--0.00
--358.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-50.38%20.07M
-115.55%-15.22M
-7.98%25.25M
-99.17%491.00K
-53.46%40.44M
6.60%97.91M
-14.36%27.44M
261.04%58.92M
197.20%86.89M
289.81%91.84M
6.96%32.04M
138.61%16.32M
29.87%-89.39M
69.59%-48.39M
--29.95M
-1978.07%-42.27M
-5596.55%-127.47M
-2289.55%-159.12M
---2.03M
--2.32M
---6.66M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.61%20.45M
-116.10%-15.64M
-2.38%22.59M
-97.98%1.08M
-45.01%34.43M
11.55%97.12M
-17.12%23.14M
626.68%53.77M
166.32%62.60M
272.03%87.07M
-3.29%27.92M
116.78%7.40M
26.46%-94.39M
68.24%-50.61M
--28.87M
-2290.94%-44.09M
-9132.65%-128.35M
-2168.52%-159.34M
---1.84M
--1.42M
---7.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.37%284.00K
155.09%46.15M
373.81%95.22M
2.86%19.42M
-24.45%17.48M
1184.03%18.09M
39305.88%20.10M
150.39%18.88M
153.36%23.13M
-99.54%1.41M
-97.23%51.00K
-1789.99%-37.47M
-128.13%-43.34M
-11.74%305.43M
--1.84M
-92.78%2.22M
5748.97%154.10M
13267.66%346.05M
--30.69M
---2.73M
---2.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--89.20M
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
2017.08%609.13M
--127.00K
-100.47%-144.00K
94.79%-142.00K
-1109.98%-31.77M
--30.69M
---2.73M
---2.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-97.71%394.00K
276.80%47.91M
-69.11%5.90M
6.15%19.47M
-23.98%17.23M
900.31%12.71M
--19.11M
149.64%18.34M
151.61%22.66M
100.55%1.27M
-100.00%0.00
---36.96M
-2195900.00%-43.92M
-23160100.00%-231.60M
--2.00K
-100.00%0.00
-100.00%-2.00K
150.00%1.00K
--6.00K
---1.00K
---2.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--13.87M
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-99.80%1.00K
-85.86%140.00K
-93.26%36.00K
-64.19%371.00K
-54.25%501.00K
-10.00%990.00K
-23.61%534.00K
-5.13%1.04M
-2.32%1.09M
-42.89%1.10M
-71.94%699.00K
240.19%1.09M
--1.12M
--1.93M
--2.49M
--321.00K
----
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--153.93M
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
12.70%-110.00K
-136.03%-1.76M
---24.00K
---90.00K
77.97%-126.00K
609.61%4.88M
100.00%0.00
100.00%0.00
-10.85%-572.00K
98.69%-957.00K
-387.91%-1.05M
-829.23%-1.21M
---516.00K
-120.12%-73.22M
---215.00K
---130.00K
----
--363.95M
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.37%284.00K
155.09%46.15M
373.81%95.22M
2.86%19.42M
-24.45%17.48M
1184.03%18.09M
39305.88%20.10M
150.39%18.88M
153.36%23.13M
-99.54%1.41M
-97.23%51.00K
-1789.99%-37.47M
-128.13%-43.34M
-11.74%305.43M
--1.84M
-92.78%2.22M
5748.97%154.10M
13267.66%346.05M
--30.69M
---2.73M
---2.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.75%84.72M
48.55%116.15M
-40.88%54.09M
20.77%111.30M
97.77%140.62M
36.45%78.19M
17.76%91.50M
-42.45%92.16M
-78.50%71.11M
-55.94%57.30M
-42.62%77.70M
-22.81%160.13M
57.69%330.70M
155.37%130.05M
--135.41M
2350.74%207.46M
668.06%209.72M
-1.61%50.92M
--8.46M
--27.30M
--51.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
19.87%-23.50M
-150.33%-31.42M
566.28%62.05M
-8527.90%-57.20M
-239.30%-29.33M
352.37%62.44M
34.75%-13.31M
99.20%-663.00K
112.34%21.05M
-93.12%13.80M
-280.06%-20.39M
-14.42%-82.43M
-7434.28%-170.58M
26.36%200.65M
---5.37M
-680.84%-72.04M
87.98%-2.26M
749.33%158.79M
--12.40M
---18.84M
---24.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.99%61.22M
-39.75%84.72M
48.55%116.15M
-40.88%54.09M
20.77%111.30M
97.77%140.62M
36.45%78.19M
17.76%91.50M
-42.45%92.16M
-78.50%71.11M
-55.94%57.30M
-42.62%77.70M
-22.81%160.13M
57.69%330.70M
--130.05M
548.91%135.41M
2350.74%207.46M
668.06%209.72M
--20.87M
--8.46M
--27.30M
Dòng tiền tự do
46.26%-44.34M
-17.21%-62.78M
3.99%-58.41M
0.57%-78.01M
-8.07%-82.51M
32.58%-53.56M
-15.93%-60.84M
-38.82%-78.46M
-101.78%-76.35M
-40.76%-79.45M
-39.89%-52.48M
-76.68%-56.52M
-30.92%-37.84M
-100.64%-56.44M
---37.52M
-94.53%-31.99M
-56.82%-28.90M
-85.47%-28.13M
---16.45M
---18.43M
---15.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI