Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-lazr
/
Luminar Technologies Inc
LAZR
2.703
USD
-0.087
-3.12%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
122.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Luminar Technologies Inc
2.703
-0.087
-3.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-36.71%
138.19M
-36.97%
182.67M
-38.12%
198.62M
-55.90%
161.32M
-48.30%
218.33M
-40.72%
289.82M
-41.96%
320.96M
-39.56%
365.79M
-40.26%
422.30M
-38.28%
488.87M
1.50%
553.05M
4.28%
605.26M
15.82%
706.86M
63.10%
792.12M
224.65%
544.87M
--
580.44M
--
610.32M
--
485.65M
--
167.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.86%
59.32M
-40.44%
82.84M
52.84%
114.21M
-41.27%
52.34M
21.83%
109.56M
99.99%
139.09M
33.27%
74.72M
16.16%
89.11M
-43.59%
89.93M
-78.92%
69.55M
-56.64%
56.07M
-43.04%
76.72M
-22.89%
159.42M
57.93%
329.98M
155.07%
129.32M
--
134.69M
--
206.73M
--
208.94M
--
50.70M
-Đầu tư ngắn hạn
-27.49%
78.86M
-33.77%
99.83M
-65.72%
84.41M
-60.61%
108.99M
-67.27%
108.77M
-64.05%
150.73M
-50.45%
246.24M
-47.65%
276.68M
-39.29%
332.36M
-9.27%
419.31M
19.60%
496.98M
18.57%
528.55M
35.64%
547.44M
67.01%
462.14M
254.77%
415.54M
--
445.75M
--
403.59M
--
276.71M
--
117.13M
Các khoản phải thu
-15.46%
42.28M
8.11%
37.45M
-16.70%
32.71M
6.60%
38.18M
24.47%
50.01M
-12.79%
34.64M
1.16%
39.26M
-14.24%
35.82M
61.32%
40.18M
44.14%
39.72M
138.62%
38.81M
326.35%
41.77M
453.27%
24.91M
361.51%
27.56M
1603.04%
16.26M
--
9.80M
--
4.50M
--
5.97M
--
955.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.94%
28.47M
1.05%
14.27M
-19.35%
15.25M
17.51%
19.75M
37.92%
29.03M
26.42%
14.12M
90.25%
18.90M
81.15%
16.81M
546.53%
21.05M
-14.15%
11.17M
861.86%
9.94M
279.66%
9.28M
51.94%
3.26M
117.94%
13.01M
8.17%
1.03M
--
2.44M
--
2.14M
--
5.97M
--
955.00K
-Khoản vay phải thu
181.61%
3.54M
-90.98%
274.00K
-87.72%
259.00K
-83.22%
1.18M
-76.71%
1.26M
-61.64%
3.04M
-66.75%
2.11M
-37.16%
7.03M
22.12%
5.39M
337.51%
7.92M
84.23%
6.34M
1975.70%
11.19M
2153.57%
4.42M
--
1.81M
--
3.44M
--
539.00K
--
196.00K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-47.91%
10.27M
31.04%
22.90M
-5.74%
17.20M
44.03%
17.25M
43.58%
19.72M
-15.28%
17.48M
-19.00%
18.25M
-43.77%
11.98M
-20.30%
13.74M
62.02%
20.63M
91.13%
22.53M
212.61%
21.30M
696.81%
17.23M
--
12.73M
--
11.79M
--
6.81M
--
2.16M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-15.23%
13.92M
22.24%
14.91M
5.62%
17.64M
-30.96%
14.03M
10.05%
16.42M
38.72%
12.20M
82.43%
16.70M
117.32%
20.32M
49.00%
14.92M
-14.99%
8.79M
16.29%
9.15M
116.51%
9.35M
204.96%
10.01M
186.24%
10.34M
169.46%
7.87M
--
4.32M
--
3.28M
--
3.61M
--
2.92M
Chi phí trả trước
-51.65%
9.74M
-33.08%
8.32M
43.83%
12.99M
34.77%
14.75M
36.76%
20.14M
-20.56%
12.43M
-19.53%
9.03M
-20.08%
10.94M
-7.32%
14.73M
6.84%
15.65M
29.72%
11.22M
117.06%
13.69M
98.36%
15.89M
205.42%
14.65M
--
8.65M
--
6.31M
--
8.01M
--
4.80M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
9.64%
1.90M
23.09%
1.88M
-44.10%
1.94M
-26.17%
1.76M
-22.15%
1.73M
-1.55%
1.53M
180.79%
3.46M
142.96%
2.38M
213.52%
2.23M
114.21%
1.55M
70.21%
1.23M
35.17%
980.00K
-2.07%
710.00K
-6.45%
725.00K
-92.75%
725.00K
--
725.00K
--
725.00K
--
775.00K
--
10.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.81%
206.02M
-30.06%
245.23M
-32.24%
263.89M
-47.15%
230.03M
-37.97%
306.64M
-36.78%
350.62M
-36.52%
389.42M
-35.14%
435.25M
-34.81%
494.35M
-34.40%
554.59M
6.07%
613.47M
11.55%
671.05M
20.98%
758.38M
68.81%
845.39M
218.31%
578.38M
--
601.59M
--
626.84M
--
500.81M
--
181.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.27%
79.10M
-23.16%
83.76M
4.28%
96.26M
2.41%
102.60M
9.44%
108.76M
111.65%
109.01M
107.63%
92.31M
167.93%
100.19M
226.46%
99.38M
155.55%
51.50M
108.79%
44.46M
76.10%
37.39M
43.59%
30.44M
162.11%
20.15M
174.22%
21.29M
--
21.23M
--
21.20M
--
7.69M
--
7.76M
-Tài sản cố định
-9.78%
128.63M
-5.48%
129.91M
18.03%
139.93M
22.36%
141.59M
27.92%
142.58M
122.92%
137.44M
121.61%
118.55M
155.48%
115.72M
193.61%
111.46M
128.93%
61.66M
73.21%
53.50M
60.04%
45.29M
37.50%
37.96M
--
26.93M
--
30.89M
--
28.30M
--
27.61M
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
46.46%
49.53M
62.30%
46.15M
66.41%
43.67M
151.09%
38.99M
180.02%
33.82M
180.09%
28.43M
190.39%
26.25M
96.54%
15.53M
60.62%
12.08M
49.78%
10.15M
-5.78%
9.04M
11.79%
7.90M
17.34%
7.52M
--
6.78M
--
9.59M
--
7.07M
--
6.41M
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-36.98%
18.52M
-35.66%
19.55M
-55.89%
20.71M
-40.91%
28.38M
-40.20%
29.38M
-25.70%
30.38M
12.84%
46.94M
14.58%
48.04M
826.01%
49.13M
638.94%
40.89M
643.09%
41.60M
5880.46%
41.92M
656.92%
5.31M
689.44%
5.53M
698.57%
5.60M
--
701.00K
--
701.00K
--
701.00K
--
701.00K
Chi phí trả trước dài hạn
--
2.90M
--
3.59M
--
4.17M
--
2.49M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
8.82%
5.81M
13.44%
6.68M
-10.01%
7.32M
22.11%
5.85M
-53.52%
5.34M
-83.81%
5.88M
-75.34%
8.13M
-68.55%
4.79M
212.88%
11.49M
191.80%
36.34M
1200.43%
32.98M
476.60%
15.23M
48.68%
3.67M
982.10%
12.46M
97.35%
2.54M
--
2.64M
--
2.47M
--
1.15M
--
1.28M
Tổng tài sản dài hạn
-29.68%
113.43M
-25.82%
119.99M
-14.64%
139.53M
-7.75%
151.77M
-1.64%
161.31M
21.85%
161.75M
26.68%
163.46M
57.37%
164.53M
231.84%
164.00M
248.01%
132.74M
338.50%
129.04M
325.40%
104.55M
102.79%
49.42M
299.78%
38.14M
201.78%
29.43M
--
24.58M
--
24.37M
--
9.54M
--
9.75M
Tổng tài sản
-31.73%
319.45M
-28.72%
365.21M
-27.03%
403.41M
-36.34%
381.81M
-28.92%
467.94M
-25.46%
512.37M
-25.54%
552.88M
-22.67%
599.77M
-18.50%
658.35M
-22.21%
687.33M
22.16%
742.51M
23.86%
775.60M
24.05%
807.80M
73.12%
883.54M
217.47%
607.81M
--
626.17M
--
651.21M
--
510.35M
--
191.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-6.57%
11.83M
-35.94%
9.03M
36.77%
20.70M
2.08%
13.47M
-5.16%
12.66M
22.91%
14.10M
120.49%
15.13M
202.11%
13.20M
255.42%
13.35M
414.54%
11.47M
296.71%
6.86M
692.74%
4.37M
410.88%
3.75M
--
2.23M
291.40%
1.73M
--
551.00K
--
735.00K
--
--
--
442.00K
Chi phí trích trước
-43.33%
21.05M
-41.73%
20.62M
-38.29%
24.89M
-54.37%
22.22M
-19.67%
37.14M
-9.37%
35.38M
92.86%
40.34M
107.49%
48.70M
129.03%
46.23M
134.81%
39.04M
30.85%
20.92M
104.20%
23.47M
178.47%
20.19M
59.07%
16.63M
108.49%
15.98M
--
11.49M
--
7.25M
--
10.45M
--
7.67M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
527.00K
405.49%
460.00K
82.66%
590.00K
--
--
--
--
-8.08%
91.00K
-83.43%
323.00K
--
337.00K
--
385.00K
--
99.00K
--
1.95M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
527.00K
405.49%
460.00K
129.57%
590.00K
--
--
--
--
--
91.00K
--
257.00K
--
273.00K
--
281.00K
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-6.96%
2.18M
-38.66%
1.92M
-21.63%
2.37M
-58.80%
1.71M
-48.64%
2.34M
56.90%
3.13M
-12.82%
3.02M
13.04%
4.14M
402.54%
4.56M
121.94%
1.99M
498.10%
3.46M
525.43%
3.67M
38.69%
907.00K
--
898.00K
--
579.00K
--
586.00K
--
654.00K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-6.63%
14.00M
-36.43%
10.95M
27.06%
23.06M
-12.46%
15.18M
-16.23%
15.00M
27.95%
17.22M
75.78%
18.15M
115.85%
17.34M
284.04%
17.90M
330.51%
13.46M
347.21%
10.33M
606.51%
8.03M
235.64%
4.66M
--
3.13M
422.40%
2.31M
--
1.14M
--
1.39M
--
--
--
442.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-19.96%
72.68M
-27.76%
60.59M
2.33%
87.69M
-26.31%
69.28M
-9.63%
90.80M
8.16%
83.87M
37.80%
85.70M
62.55%
94.02M
112.80%
100.48M
98.83%
77.54M
87.16%
62.19M
138.62%
57.84M
122.95%
47.22M
135.07%
39.00M
81.48%
33.23M
--
24.24M
--
21.18M
--
16.59M
--
18.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-22.35%
508.31M
-19.36%
524.60M
-9.16%
572.42M
3.61%
653.25M
3.90%
654.62M
3.39%
650.51M
0.12%
630.17M
1.20%
630.51M
1.64%
630.06M
2.35%
629.18M
9134.76%
629.44M
6858.22%
623.04M
6170.79%
619.87M
203451.32%
614.73M
-74.64%
6.82M
--
8.95M
--
9.88M
--
302.00K
--
26.88M
-Nợ dài hạn
-21.09%
486.30M
-18.67%
500.52M
-12.24%
539.40M
0.53%
617.05M
0.53%
616.24M
0.53%
615.43M
0.53%
614.62M
0.53%
613.81M
0.53%
613.00M
0.53%
612.19M
345314.69%
611.38M
314629.38%
610.58M
273337.67%
609.77M
201541.39%
608.96M
-99.34%
177.00K
--
194.00K
--
223.00K
--
302.00K
--
26.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-42.67%
22.01M
-31.35%
24.08M
112.31%
33.02M
116.80%
36.21M
124.99%
38.39M
106.48%
35.08M
-13.88%
15.55M
33.99%
16.70M
68.89%
17.06M
194.54%
16.99M
171.98%
18.06M
42.28%
12.46M
4.55%
10.10M
--
5.77M
--
6.64M
--
8.76M
--
9.66M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-94.29%
135.00K
-70.21%
815.00K
-51.03%
1.31M
-67.50%
1.43M
-76.57%
2.36M
-60.97%
2.74M
-66.20%
2.68M
-28.68%
4.39M
-40.07%
10.09M
-77.98%
7.01M
-72.23%
7.92M
-86.55%
6.16M
-68.08%
16.83M
-90.77%
31.83M
71.26%
28.52M
--
45.76M
--
52.73M
--
344.72M
--
16.65M
Tổng nợ dài hạn
-22.61%
508.44M
-19.57%
525.41M
-9.34%
573.73M
3.12%
654.68M
2.63%
656.99M
2.68%
653.24M
-0.71%
632.85M
0.91%
634.90M
0.54%
640.15M
-1.60%
636.19M
1696.40%
637.36M
1045.83%
629.20M
912.65%
636.70M
87.40%
646.55M
-18.49%
35.48M
--
54.91M
--
62.87M
--
345.02M
--
43.53M
Tổng các khoản nợ
-22.29%
581.12M
-20.50%
586.00M
-7.95%
661.42M
-0.68%
723.96M
0.97%
747.79M
3.28%
737.12M
2.72%
718.54M
6.10%
728.92M
8.29%
740.63M
4.11%
713.73M
918.18%
699.55M
768.01%
687.04M
713.66%
683.92M
89.58%
685.55M
11.11%
68.71M
--
79.15M
--
84.05M
--
361.61M
--
61.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.34%
2.24B
14.39%
2.20B
15.48%
2.12B
18.69%
2.07B
21.29%
2.00B
23.65%
1.93B
23.79%
1.84B
23.21%
1.74B
25.30%
1.65B
23.98%
1.56B
15.33%
1.49B
13.57%
1.41B
7.10%
1.31B
71.47%
1.26B
8364.33%
1.29B
--
1.24B
--
1.23B
--
733.21M
--
15.21M
Lợi nhuận giữ lại
-11.61%
-2.19B
-14.85%
-2.11B
-22.31%
-2.07B
-34.62%
-2.10B
-38.88%
-1.97B
-45.04%
-1.84B
-50.52%
-1.69B
-54.76%
-1.56B
-55.38%
-1.42B
-54.22%
-1.27B
-50.10%
-1.12B
-44.29%
-1.01B
-37.91%
-910.82M
-40.72%
-822.49M
-154.25%
-748.59M
--
-697.25M
--
-660.42M
--
-584.50M
--
-294.43M
Vốn dự trữ
12.35%
2.24B
14.39%
2.20B
15.48%
2.12B
18.69%
2.07B
21.29%
2.00B
23.65%
1.93B
23.79%
1.84B
23.21%
1.74B
25.30%
1.65B
23.98%
1.56B
15.33%
1.48B
13.57%
1.41B
7.10%
1.31B
71.48%
1.26B
8364.09%
1.29B
--
1.24B
--
1.23B
--
733.17M
--
15.21M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
0.00%
312.48M
13.41%
312.48M
32.48%
312.48M
--
312.48M
--
312.48M
--
275.52M
--
235.87M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-507.35%
-413.00K
-14850.00%
-295.00K
202.55%
241.00K
86.51%
-109.00K
96.60%
-68.00K
100.05%
2.00K
96.08%
-235.00K
86.54%
-808.00K
56.10%
-2.00M
-365.42%
-4.23M
-6089.00%
-5.99M
-85885.71%
-6.00M
-50522.22%
-4.56M
-2770.59%
-908.00K
600.00%
100.00K
--
7.00K
--
-9.00K
--
34.00K
--
-20.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
6.49%
-261.67M
1.76%
-220.79M
-55.74%
-258.01M
-164.93%
-342.15M
-240.11%
-279.85M
-751.16%
-224.75M
-485.63%
-165.66M
-245.83%
-129.15M
-166.42%
-82.28M
-113.34%
-26.41M
-92.03%
42.96M
-83.81%
88.56M
-78.16%
123.88M
33.11%
197.99M
315.92%
539.10M
--
547.02M
--
567.16M
--
148.74M
--
129.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký