Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-law
/
CS Disco Inc
LAW
4.100
USD
+0.130
+3.27%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.100
USD
+4.100
Sau giờ giao dịch (ET)
249.32M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CS Disco Inc
4.100
+0.130
+3.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.22%
-10.50M
-34.24%
2.09M
58.59%
-2.86M
90.79%
-650.00K
50.31%
-7.33M
133.92%
3.17M
52.33%
-6.90M
34.65%
-7.05M
-29.59%
-14.75M
-228.69%
-9.36M
-67.94%
-14.47M
-90.07%
-10.79M
-153.20%
-11.38M
--
-2.85M
--
-8.62M
-13.58%
-5.68M
55.55%
-4.50M
--
-5.00M
--
-10.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.66%
-11.39M
-331.51%
-25.20M
-789.13%
-9.16M
27.36%
-10.83M
48.04%
-10.58M
68.75%
-5.84M
94.86%
-1.03M
26.06%
-14.91M
-71.87%
-20.36M
-105.18%
-18.69M
-117.42%
-20.06M
-554.27%
-20.17M
-304.68%
-11.85M
--
-9.11M
--
-9.22M
43.71%
-3.08M
73.94%
-2.93M
--
-5.48M
--
-11.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.77%
927.00K
1297.82%
16.05M
-6.17%
989.00K
2.29%
1.03M
12.92%
1.07M
28.27%
1.15M
14.07%
1.05M
43.57%
1.00M
109.23%
952.00K
113.10%
895.00K
117.92%
924.00K
72.41%
700.00K
7.31%
455.00K
--
420.00K
--
424.00K
-3.56%
406.00K
12.17%
424.00K
--
421.00K
--
378.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-85.52%
120.00K
-95.38%
75.00K
28.51%
1.20M
5.96%
1.07M
-20.97%
829.00K
12.07%
1.63M
-27.39%
933.00K
-19.07%
1.01M
141.15%
1.05M
155.73%
1.45M
150.00%
1.28M
239.62%
1.24M
16.94%
435.00K
--
567.00K
--
514.00K
-20.43%
366.00K
-26.92%
372.00K
--
460.00K
--
509.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-39.45%
-6.03M
360.24%
5.78M
79.24%
-1.03M
299.41%
2.03M
-19.74%
-4.33M
446.69%
1.25M
-117.10%
-4.98M
-153.27%
-1.02M
0.52%
-3.61M
-118.08%
-362.00K
-62.78%
-2.29M
143.94%
1.91M
-26.38%
-3.63M
--
2.00M
--
-1.41M
-374.81%
-4.35M
-996.56%
-2.87M
--
-917.00K
--
-262.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-86.61%
258.00K
257.01%
818.00K
113.91%
413.00K
-11.43%
-1.39M
198.17%
1.93M
45.56%
-521.00K
-283.56%
-2.97M
-387.59%
-1.25M
55.08%
-1.96M
-145.06%
-957.00K
171.85%
1.62M
106.84%
435.00K
-101.29%
-4.37M
--
2.12M
--
-2.25M
-905.21%
-6.36M
-144.48%
-2.17M
--
-633.00K
--
-888.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-45.54%
232.00K
342.15%
1.60M
41.90%
-1.51M
-49.96%
572.00K
-22.83%
426.00K
-63.41%
363.00K
25.93%
-2.59M
219.27%
1.14M
-40.39%
552.00K
-19.94%
992.00K
3.05%
-3.50M
148.12%
358.00K
1334.67%
926.00K
--
1.24M
--
-3.61M
-725.21%
-744.00K
-134.40%
-75.00K
--
119.00K
--
218.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
47.57%
-432.00K
-27.31%
1.20M
-43.33%
-516.00K
97.37%
-23.00K
-1625.93%
-824.00K
22.23%
1.64M
-267.44%
-360.00K
-142.11%
-874.00K
-90.29%
54.00K
124.17%
1.34M
150.00%
215.00K
71.42%
-361.00K
-49.91%
556.00K
--
600.00K
--
86.00K
-537.88%
-1.26M
832.77%
1.11M
--
-198.00K
--
119.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-43.22%
-10.50M
-34.24%
2.09M
58.59%
-2.86M
90.79%
-650.00K
50.31%
-7.33M
133.92%
3.17M
52.33%
-6.90M
34.65%
-7.05M
-29.59%
-14.75M
-228.69%
-9.36M
-67.94%
-14.47M
-90.07%
-10.79M
-153.20%
-11.38M
--
-2.85M
--
-8.62M
-13.58%
-5.68M
55.55%
-4.50M
--
-5.00M
--
-10.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.98%
523.00K
-56.11%
557.00K
-94.19%
876.00K
-60.19%
658.00K
-18.48%
688.00K
94.93%
1.27M
711.73%
15.09M
33.63%
1.65M
33.76%
844.00K
-15.67%
651.00K
109.35%
1.86M
43.67%
1.24M
7.68%
631.00K
--
772.00K
--
888.00K
160.12%
861.00K
-11.61%
586.00K
--
331.00K
--
663.00K
Chi phí vốn
-23.69%
525.00K
-56.13%
558.00K
-94.19%
877.00K
-60.19%
658.00K
-18.48%
688.00K
95.39%
1.27M
711.73%
15.09M
33.63%
1.65M
33.76%
844.00K
-15.67%
651.00K
109.35%
1.86M
43.67%
1.24M
7.68%
631.00K
--
772.00K
--
888.00K
160.12%
861.00K
-11.61%
586.00K
--
331.00K
--
663.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.98%
523.00K
-56.11%
557.00K
-19.63%
876.00K
-60.19%
658.00K
-18.48%
688.00K
94.93%
1.27M
-41.37%
1.09M
33.63%
1.65M
33.76%
844.00K
-15.67%
651.00K
109.35%
1.86M
43.67%
1.24M
7.68%
631.00K
--
772.00K
--
888.00K
160.12%
861.00K
-11.61%
586.00K
--
331.00K
--
663.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
14.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
77.78%
-1.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-7.13M
--
-25.32M
--
-49.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
100.00%
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1012.79%
-7.66M
-1939.24%
-25.88M
-236.73%
-50.81M
60.29%
-656.00K
66.01%
-688.00K
-94.93%
-1.27M
-711.73%
-15.09M
-33.55%
-1.65M
65.93%
-2.02M
15.67%
-651.00K
-109.35%
-1.86M
-43.67%
-1.24M
-913.82%
-5.94M
--
-772.00K
--
-888.00K
-160.12%
-861.00K
11.61%
-586.00K
--
-331.00K
--
-663.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
97.06%
-84.00K
271.43%
12.00K
-70.40%
214.00K
-173580.00%
-17.37M
-344.56%
-2.85M
-105.22%
-7.00K
-43.03%
723.00K
-100.61%
-10.00K
175.24%
1.17M
-78.35%
134.00K
-99.43%
1.27M
2587.88%
1.64M
192.41%
424.00K
--
619.00K
--
220.96M
-46.67%
-66.00K
-99.14%
145.00K
--
-45.00K
--
16.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-10.00K
0.00%
-11.00K
-11.11%
-10.00K
0.00%
-10.00K
0.00%
-10.00K
-450.00%
-11.00K
-550.00%
-9.00K
23.08%
-10.00K
65.52%
-10.00K
93.10%
-2.00K
107.14%
2.00K
53.57%
-13.00K
-7.41%
-29.00K
--
-29.00K
--
-28.00K
-7.69%
-28.00K
-100.16%
-27.00K
--
-26.00K
--
16.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
99.13%
-24.00K
-8.00%
-27.00K
-11.54%
-29.00K
-75404.35%
-17.37M
-18280.00%
-2.76M
--
-25.00K
--
-26.00K
25.81%
-23.00K
93.56%
-15.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
45.61%
-31.00K
-366.00%
-233.00K
--
-180.00K
--
-189.00K
-111.11%
-57.00K
-61.29%
-50.00K
--
-27.00K
--
-31.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-33.51%
246.00K
68.97%
49.00K
-66.62%
253.00K
-65.22%
8.00K
-68.96%
370.00K
-78.68%
29.00K
-40.17%
758.00K
-98.64%
23.00K
22.89%
1.19M
-80.29%
136.00K
66.06%
1.27M
175.04%
1.69M
336.94%
970.00K
--
690.00K
--
763.00K
7562.50%
613.00K
2675.00%
222.00K
--
8.00K
--
8.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
146.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
35.23%
-296.00K
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
-457.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-284.00K
--
-8.00K
--
220.41M
--
-594.00K
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
97.06%
-84.00K
271.43%
12.00K
-70.40%
214.00K
-173580.00%
-17.37M
-344.56%
-2.85M
-105.22%
-7.00K
-43.03%
723.00K
-100.61%
-10.00K
175.24%
1.17M
-78.35%
134.00K
-99.43%
1.27M
2587.88%
1.64M
192.41%
424.00K
--
619.00K
--
220.96M
-46.67%
-66.00K
-99.14%
145.00K
--
-45.00K
--
16.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.93%
52.77M
-51.44%
76.55M
-27.34%
130.00M
-20.76%
148.68M
-21.50%
159.55M
-26.03%
157.65M
-21.59%
178.92M
-21.35%
187.63M
-20.45%
203.24M
-17.55%
213.12M
385.24%
228.19M
344.84%
238.58M
336.20%
255.48M
--
258.48M
--
47.03M
82.43%
53.63M
152.19%
58.57M
--
29.40M
--
23.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-67.75%
-18.24M
-1352.13%
-23.78M
-151.36%
-53.46M
-114.25%
-18.67M
30.35%
-10.87M
119.22%
1.90M
-41.17%
-21.27M
16.10%
-8.72M
7.64%
-15.61M
-229.16%
-9.88M
-107.12%
-15.06M
-57.27%
-10.39M
-242.33%
-16.90M
--
-3.00M
--
211.45M
-22.88%
-6.61M
-179.96%
-4.94M
--
-5.38M
--
6.17M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-76.77%
34.53M
-66.93%
52.77M
-51.44%
76.55M
-27.34%
130.00M
-20.76%
148.68M
-21.50%
159.55M
-26.03%
157.65M
-21.59%
178.92M
-21.35%
187.63M
-20.45%
203.24M
-17.55%
213.12M
385.24%
228.19M
344.84%
238.58M
--
255.48M
--
258.48M
95.76%
47.03M
82.43%
53.63M
--
24.02M
--
29.40M
Dòng tiền tự do
-37.48%
-11.02M
-19.60%
1.53M
83.02%
-3.73M
84.98%
-1.31M
48.59%
-8.02M
119.01%
1.90M
-34.63%
-21.99M
27.63%
-8.71M
-29.80%
-15.60M
-176.57%
-10.01M
-71.81%
-16.33M
-83.96%
-12.03M
-136.42%
-12.02M
--
-3.62M
--
-9.51M
-22.68%
-6.54M
52.84%
-5.08M
--
-5.33M
--
-10.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký