Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-law
/
CS Disco Inc
LAW
4.180
USD
+0.210
+5.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
254.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CS Disco Inc
4.180
+0.210
+5.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-20.09%
118.81M
-19.07%
129.13M
-19.57%
126.79M
-27.34%
130.00M
-20.76%
148.68M
-21.50%
159.55M
-26.03%
157.65M
-21.59%
178.92M
-21.35%
187.63M
-20.45%
203.24M
-17.55%
213.12M
385.24%
228.19M
344.84%
238.58M
--
255.48M
--
258.48M
--
47.03M
--
53.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.77%
34.53M
-66.93%
52.77M
-51.44%
76.55M
-27.34%
130.00M
-20.76%
148.68M
-21.50%
159.55M
-26.03%
157.65M
-21.59%
178.92M
-21.35%
187.63M
-20.45%
203.24M
-17.55%
213.12M
385.24%
228.19M
344.84%
238.58M
--
255.48M
--
258.48M
--
47.03M
--
53.63M
-Đầu tư ngắn hạn
--
84.28M
--
76.36M
--
50.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-8.88%
22.33M
-14.36%
23.12M
-11.49%
23.99M
3.08%
25.33M
2.73%
24.50M
18.81%
26.99M
22.06%
27.10M
1.10%
24.58M
-4.33%
23.85M
9.55%
22.72M
-4.21%
22.20M
14.69%
24.31M
66.73%
24.93M
--
20.74M
--
23.18M
--
21.20M
--
14.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.36%
22.33M
-14.36%
23.12M
-0.48%
23.99M
18.51%
25.33M
1.17%
21.60M
30.28%
26.99M
22.33%
24.10M
-1.53%
21.38M
-0.83%
21.35M
18.13%
20.72M
-1.38%
19.70M
2.43%
21.71M
64.96%
21.53M
--
17.54M
--
19.98M
--
21.20M
--
13.05M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
16.00%
2.90M
--
--
20.00%
3.00M
23.08%
3.20M
-26.47%
2.50M
-37.50%
2.00M
-21.88%
2.50M
--
2.60M
78.95%
3.40M
--
3.20M
--
3.20M
--
--
--
1.90M
Tài sản ngắn hạn khác
-17.24%
4.46M
-19.03%
4.69M
0.41%
6.32M
29.46%
4.81M
10.41%
5.39M
3.93%
5.79M
-2.25%
6.29M
26.00%
3.72M
33.26%
4.88M
20.33%
5.58M
-1.85%
6.44M
-31.85%
2.95M
154.48%
3.66M
--
4.63M
--
6.56M
--
4.33M
--
1.44M
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.46%
145.60M
-18.41%
156.94M
-17.77%
157.10M
-22.71%
160.15M
-17.47%
178.57M
-16.93%
192.34M
-20.98%
191.05M
-18.88%
207.21M
-19.02%
216.37M
-17.56%
231.54M
-16.12%
241.76M
252.10%
255.45M
281.54%
267.17M
--
280.85M
--
288.22M
--
72.55M
--
70.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.65%
15.37M
-8.65%
16.27M
-9.66%
16.10M
-6.52%
16.60M
-0.03%
17.40M
2.74%
17.81M
0.20%
17.82M
-2.22%
17.76M
169.49%
17.40M
179.58%
17.33M
193.37%
17.78M
210.11%
18.17M
14.69%
6.46M
--
6.20M
--
6.06M
--
5.86M
--
5.63M
-Tài sản cố định
5.78%
29.36M
8.19%
29.34M
8.97%
28.42M
11.73%
27.96M
14.59%
27.75M
16.53%
27.12M
13.55%
26.08M
11.23%
25.02M
130.19%
24.22M
135.76%
23.27M
136.72%
22.96M
147.72%
22.50M
24.48%
10.52M
--
9.87M
--
9.70M
--
9.08M
--
8.45M
-Khấu hao lũy kế
35.04%
13.99M
40.39%
13.08M
49.18%
12.32M
56.36%
11.35M
51.89%
10.36M
56.77%
9.31M
59.40%
8.26M
67.71%
7.26M
67.77%
6.82M
61.79%
5.94M
42.35%
5.18M
34.32%
4.33M
44.00%
4.07M
--
3.67M
--
3.64M
--
3.22M
--
2.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-69.58%
6.24M
-69.40%
6.30M
-1.36%
20.37M
204.18%
20.44M
202.08%
20.51M
199.99%
20.58M
198.01%
20.65M
-4.00%
6.72M
-3.99%
6.79M
--
6.86M
--
6.93M
--
7.00M
--
7.07M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
2.61%
825.00K
-0.36%
820.00K
11.78%
816.00K
12.07%
808.00K
11.51%
804.00K
39.26%
823.00K
-0.82%
730.00K
-2.17%
721.00K
87.76%
721.00K
68.38%
591.00K
37.83%
736.00K
47.11%
737.00K
-28.22%
384.00K
--
351.00K
--
534.00K
--
501.00K
--
535.00K
Tổng tài sản dài hạn
-42.04%
22.43M
-40.36%
23.38M
-4.89%
37.28M
50.19%
37.85M
55.39%
38.71M
58.21%
39.21M
54.03%
39.20M
-2.70%
25.20M
79.06%
24.91M
278.35%
24.78M
285.82%
25.45M
307.33%
25.90M
125.66%
13.91M
--
6.55M
--
6.60M
--
6.36M
--
6.17M
Tổng tài sản
-22.67%
168.03M
-22.12%
180.32M
-15.58%
194.38M
-14.81%
198.00M
-9.95%
217.28M
-9.67%
231.55M
-13.83%
230.25M
-17.39%
232.41M
-14.16%
241.28M
-10.81%
256.32M
-9.36%
267.21M
256.55%
281.35M
268.93%
281.08M
--
287.40M
--
294.81M
--
78.91M
--
76.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-19.86%
7.59M
28.49%
15.07M
30.72%
12.66M
15.35%
10.97M
23.89%
9.47M
42.36%
11.73M
-12.45%
9.69M
-8.79%
9.51M
-8.07%
7.65M
-23.69%
8.24M
10.44%
11.06M
36.15%
10.43M
123.87%
8.32M
--
10.80M
--
10.02M
--
7.66M
--
3.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.88%
43.00K
2.44%
42.00K
5.00%
42.00K
2.50%
41.00K
2.50%
41.00K
5.13%
41.00K
29.03%
40.00K
2.56%
40.00K
-42.86%
40.00K
-60.61%
39.00K
-73.50%
31.00K
-66.38%
39.00K
-38.60%
70.00K
--
99.00K
--
117.00K
--
116.00K
--
114.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.88%
43.00K
2.44%
42.00K
5.00%
42.00K
2.50%
41.00K
2.50%
41.00K
5.13%
41.00K
29.03%
40.00K
2.56%
40.00K
-42.86%
40.00K
-60.61%
39.00K
-73.50%
31.00K
-66.38%
39.00K
-38.60%
70.00K
--
99.00K
--
117.00K
--
116.00K
--
114.00K
Nợ phải trả hoãn lại
11.54%
3.91M
0.26%
4.30M
2.56%
3.04M
6.28%
3.52M
-16.02%
3.50M
4.51%
4.29M
8.21%
2.97M
23.05%
3.31M
37.36%
4.17M
88.51%
4.10M
74.03%
2.74M
80.66%
2.69M
10.28%
3.04M
--
2.17M
--
1.57M
--
1.49M
--
2.75M
Nợ ngắn hạn khác
11.54%
3.91M
0.26%
4.30M
2.56%
3.04M
6.28%
3.52M
-16.02%
3.50M
4.51%
4.29M
8.21%
2.97M
23.05%
3.31M
37.36%
4.17M
88.51%
4.10M
74.03%
2.74M
80.66%
2.69M
10.28%
3.04M
--
2.17M
--
1.57M
--
1.49M
--
2.75M
Tổng nợ ngắn hạn
14.21%
19.41M
11.14%
25.69M
-0.49%
20.98M
2.55%
20.47M
-16.62%
17.00M
1.54%
23.12M
-5.37%
21.08M
-13.01%
19.96M
4.02%
20.38M
22.08%
22.77M
7.51%
22.28M
39.49%
22.95M
64.95%
19.60M
--
18.65M
--
20.72M
--
16.45M
--
11.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.25%
6.22M
-3.94%
6.86M
-23.06%
5.82M
-21.42%
6.26M
-20.68%
6.70M
-18.63%
7.14M
-18.00%
7.56M
-17.94%
7.97M
--
8.45M
--
8.77M
10030.77%
9.22M
2590.03%
9.71M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
91.00K
--
361.00K
--
627.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.25%
6.22M
-3.94%
6.86M
-23.06%
5.82M
-21.42%
6.26M
-20.68%
6.70M
-18.63%
7.14M
-18.00%
7.56M
-17.94%
7.97M
--
8.45M
--
8.77M
10030.77%
9.22M
2590.03%
9.71M
--
--
--
0.00
--
91.00K
--
361.00K
--
627.00K
Nợ dài hạn khác
-54.32%
127.00K
-82.38%
141.00K
-48.84%
199.00K
-43.87%
238.00K
-39.30%
278.00K
-15.79%
800.00K
-46.20%
389.00K
-32.81%
424.00K
-29.86%
458.00K
1166.67%
950.00K
--
723.00K
--
631.00K
--
653.00K
--
75.00K
--
--
--
--
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-9.54%
6.45M
-12.13%
7.11M
-24.33%
6.14M
-22.57%
6.64M
-21.64%
7.13M
-18.40%
8.09M
-20.03%
8.12M
-18.83%
8.57M
1292.96%
9.10M
13125.33%
9.92M
9950.50%
10.15M
2533.67%
10.56M
-6.31%
653.00K
--
75.00K
--
101.00K
--
401.00K
--
697.00K
Tổng các khoản nợ
7.19%
25.86M
5.11%
32.81M
-7.12%
27.12M
-4.99%
27.11M
-18.17%
24.12M
-4.51%
31.21M
-9.96%
29.20M
-14.84%
28.54M
45.58%
29.48M
74.57%
32.69M
55.73%
32.43M
98.84%
33.51M
61.00%
20.25M
--
18.72M
--
20.82M
--
16.85M
--
12.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.50%
450.99M
0.95%
444.90M
0.88%
439.43M
-0.78%
433.96M
3.24%
444.35M
4.47%
440.71M
5.13%
435.58M
7.38%
437.39M
7.56%
430.39M
6.49%
421.87M
5.60%
414.32M
3840.81%
407.32M
4430.10%
400.14M
--
396.14M
--
392.34M
--
10.34M
--
8.83M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
160.83M
Lợi nhuận giữ lại
-22.94%
-308.82M
-23.73%
-297.43M
-16.07%
-272.23M
-12.66%
-263.07M
-14.91%
-251.19M
-21.26%
-240.38M
-30.63%
-234.54M
-46.42%
-233.51M
-56.91%
-218.59M
-55.52%
-198.23M
-51.70%
-179.54M
-46.14%
-159.48M
-31.37%
-139.31M
--
-127.46M
--
-118.36M
--
-109.13M
--
-106.05M
Vốn dự trữ
1.50%
450.69M
0.95%
444.60M
0.88%
439.13M
-0.78%
433.66M
3.24%
444.04M
4.47%
440.41M
5.13%
435.28M
7.38%
437.09M
7.56%
430.09M
6.50%
421.57M
5.60%
414.03M
3865.20%
407.03M
4461.91%
399.85M
--
395.85M
--
392.06M
--
10.27M
--
8.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
1.00K
--
41.00K
--
61.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.39%
142.17M
-26.37%
147.51M
-16.80%
167.26M
-16.18%
170.89M
-8.80%
193.15M
-10.42%
200.34M
-14.37%
201.04M
-17.74%
203.88M
-18.80%
211.80M
-16.76%
223.64M
-14.31%
234.78M
299.38%
247.84M
310.04%
260.83M
--
268.68M
--
273.99M
--
62.06M
--
63.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký