Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kwe
/
Kwesst Micro Systems Inc
KWE
10.850
USD
-0.150
-1.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Kwesst Micro Systems Inc
10.850
-0.150
-1.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.45%
-1.61M
-13.79%
-3.24M
20.05%
-2.18M
13.41%
-1.90M
17.41%
-2.13M
56.66%
-2.85M
-784.69%
-2.73M
-105.26%
-2.19M
-153.70%
-2.58M
-252.79%
-6.58M
79.91%
-308.84K
34.29%
-1.07M
45.52%
-1.02M
-51.62%
-1.86M
--
-1.54M
--
-1.62M
--
-1.86M
--
-1.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.77%
-1.46M
-766.48%
-3.46M
3.40%
-2.34M
66.34%
-1.16M
-188.51%
-3.54M
81.93%
-398.97K
-1.34%
-2.42M
-32.75%
-3.45M
46.42%
-1.23M
31.90%
-2.21M
17.24%
-2.39M
1.06%
-2.60M
-4.33%
-2.29M
-101.67%
-3.24M
--
-2.88M
--
-2.63M
--
-2.20M
--
-1.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.97%
246.22K
-2.16%
314.49K
-79.18%
314.86K
12.67%
321.98K
34.55%
319.65K
272.40%
321.42K
1394.63%
1.51M
256.65%
285.76K
224.77%
237.57K
19.81%
86.31K
92.71%
101.18K
496.19%
80.12K
-20.22%
73.15K
85.98%
72.04K
--
52.51K
--
13.44K
--
91.69K
--
38.73K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
26.89K
--
-26.89K
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
-17.10K
--
-3.61K
--
-28.73K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
-5.64K
--
88.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
-1.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
3.51K
--
137.00K
--
-3.51K
--
-1.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-157.78%
-231.09K
-24.63%
-957.24K
-135.14%
-274.69K
-32.38%
299.12K
410.07%
399.94K
78.74%
-768.04K
-54.57%
781.73K
-47.24%
442.35K
-89.49%
78.41K
-1179.98%
-3.61M
774.03%
1.72M
167.26%
838.50K
268.35%
746.06K
155.29%
334.52K
--
196.87K
--
313.74K
--
-443.17K
--
131.03K
-Thay đổi các khoản phải thu
58.76%
-41.93K
-194.49%
-472.06K
-7420.35%
-166.28K
287.80%
160.64K
-128.04%
-101.67K
60.25%
-160.30K
-109.78%
-2.21K
-47.61%
-85.54K
-34.47%
362.60K
-454.29%
-403.24K
109.34%
22.60K
-137.84%
-57.95K
639.62%
553.33K
521.08%
113.82K
--
-241.91K
--
153.15K
--
-102.54K
--
-27.03K
-Thay đổi hàng tồn kho
60.17%
-51.42K
-94.23%
3.38K
-91.83%
85.70K
99.16%
-6.02K
58.57%
-129.09K
135.03%
58.64K
1633.45%
1.05M
-5526769.23%
-718.47K
-2823.37%
-311.57K
-41647.88%
-167.41K
-86.84%
60.49K
-99.96%
13.00
97.76%
-10.66K
--
-401.00
--
459.63K
--
34.22K
--
-476.30K
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-157.55%
-193.02K
108.59%
38.95K
-68.44%
217.35K
10.78%
284.18K
-14.06%
335.40K
74.46%
-453.57K
1667.26%
688.74K
84.06%
256.52K
1493.50%
390.25K
-896.14%
-1.78M
127.22%
38.97K
-21.74%
139.37K
242.92%
24.49K
279.91%
223.04K
--
-143.18K
--
178.09K
--
-17.14K
--
-123.98K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-103.21%
-9.79K
-129.84%
-454.40K
71.00%
-213.95K
-116.25%
-150.87K
185.14%
305.27K
86.81%
-197.70K
-146.66%
-737.87K
1.47%
928.43K
-1445.65%
-358.56K
-19642.79%
-1.50M
3234.38%
1.58M
172.17%
914.97K
-74.01%
26.65K
-102.63%
-7.59K
--
47.42K
--
-1.27M
--
102.51K
--
289.09K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
35.45K
--
-45.52K
-355.72%
-35.60K
--
--
--
--
--
--
--
-7.81K
--
0.00
136.19%
1.15K
108.98%
6.66K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-3.19K
--
3.19K
--
0.00
--
150.00K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
397.48%
29.63K
-82.59%
-27.59K
94.26%
-11.92K
-81.77%
11.20K
-82.50%
-9.96K
-106.70%
-15.11K
-1293.04%
-207.71K
138.89%
61.41K
-103.51%
-5.46K
9046.37%
225.46K
--
17.41K
-213.94%
-157.90K
209.04%
155.44K
134.95%
2.46K
--
0.00
--
-50.30K
--
50.30K
--
-7.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
24.45%
-1.61M
-13.79%
-3.24M
20.05%
-2.18M
13.41%
-1.90M
17.41%
-2.13M
56.66%
-2.85M
-784.69%
-2.73M
-105.26%
-2.19M
-153.70%
-2.58M
-252.79%
-6.58M
79.91%
-308.84K
34.29%
-1.07M
45.52%
-1.02M
-51.62%
-1.86M
--
-1.54M
--
-1.62M
--
-1.86M
--
-1.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-70.74%
6.82K
12.54%
51.90K
-96.54%
15.87K
-75.73%
25.88K
-87.40%
23.29K
-91.63%
46.11K
7.05%
458.08K
-71.68%
106.61K
-43.70%
184.83K
137.84%
550.61K
-44.66%
427.92K
324.60%
376.45K
1434.98%
328.27K
-29.70%
231.51K
--
773.28K
--
88.66K
--
21.39K
--
329.32K
Chi phí vốn
-70.74%
6.82K
12.54%
51.90K
-96.98%
15.87K
-75.73%
25.88K
-87.40%
23.29K
-91.63%
46.11K
22.61%
524.66K
-71.68%
106.61K
-43.70%
184.83K
137.84%
550.61K
-44.66%
427.92K
324.60%
376.45K
1434.98%
328.27K
-29.70%
231.51K
--
773.28K
--
88.66K
--
21.39K
--
329.32K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-70.74%
6.82K
-38.60%
25.22K
123.83%
15.87K
-80.22%
21.09K
-10.55%
23.29K
-62.95%
41.08K
-534.59%
-66.58K
99.44%
106.61K
-77.11%
26.04K
2140.35%
110.88K
-97.78%
15.32K
-39.71%
53.45K
431.91%
113.75K
-49.83%
4.95K
--
690.05K
--
88.66K
--
21.39K
--
9.86K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
429.58%
26.68K
-100.00%
0.00
--
4.79K
-100.00%
0.00
-98.85%
5.04K
27.16%
524.66K
-100.00%
0.00
-25.98%
158.79K
94.09%
439.74K
395.74%
412.60K
--
322.99K
--
214.52K
-29.08%
226.56K
--
83.23K
--
0.00
--
--
--
319.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
162.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-148.41K
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-150.00K
--
-30.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
110.87%
7.81K
--
--
--
--
--
--
--
-71.85K
--
95.42K
-79.89%
64.23K
--
--
--
--
--
--
--
319.45K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
70.74%
-6.82K
-12.54%
-51.90K
96.48%
-15.87K
75.73%
-25.88K
93.01%
-23.29K
91.63%
-46.11K
9.90%
-450.27K
62.06%
-106.61K
-26.21%
-333.24K
-698.45%
-550.61K
35.37%
-499.76K
-17.75%
-281.03K
-198.50%
-264.04K
79.06%
-68.96K
--
-773.28K
--
-238.66K
--
268.07K
--
-329.32K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
5455.59%
3.17M
16661.87%
5.89M
-81.28%
1.28M
3754.46%
2.84M
-150.16%
-59.17K
-100.26%
-35.59K
765.02%
6.83M
252.62%
73.63K
-94.28%
117.98K
67421.78%
13.73M
-69.23%
789.57K
-99.41%
20.88K
221.13%
2.06M
-110.92%
-20.40K
--
2.57M
--
3.55M
--
642.35K
--
186.79K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
14.88%
-33.07K
3.10%
-34.48K
21.78%
-85.98K
-153.52%
-37.24K
-120.42%
-38.85K
98.49%
-35.59K
-120.73%
-109.92K
465.39%
69.58K
-100.88%
-17.63K
-44814.81%
-2.35M
5650.63%
530.20K
96.16%
-19.04K
633.73%
1.99M
42.87%
-5.23K
--
-9.55K
--
-495.56K
--
271.87K
--
-9.16K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
3.66M
--
8.29M
-82.38%
1.30M
--
3.67M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
2043.14%
7.36M
--
0.00
96.50%
-612.00
305704.19%
16.35M
-78.31%
343.28K
-100.00%
0.00
--
-17.47K
--
-5.35K
--
1.58M
--
4.42M
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
4.05K
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.14M
--
83.70K
--
370.48K
--
195.96K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
69342.34%
362.49K
--
7.61K
--
-105.08K
--
106.17K
--
522.00
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
39.92K
--
176.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-3815.08%
-816.06K
--
-2.37M
141.54%
173.32K
--
-900.40K
-115.30%
-20.84K
100.00%
0.00
-397.19%
-417.19K
--
0.00
250.41%
136.21K
-2564.61%
-261.61K
42.44%
-83.91K
100.00%
0.00
--
-90.56K
--
-9.82K
--
-145.77K
--
-460.85K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
5455.59%
3.17M
16661.87%
5.89M
-81.28%
1.28M
3754.46%
2.84M
-150.16%
-59.17K
-100.26%
-35.59K
765.02%
6.83M
252.62%
73.63K
-94.28%
117.98K
67421.78%
13.73M
-69.23%
789.57K
-99.41%
20.88K
221.13%
2.06M
-110.92%
-20.40K
--
2.57M
--
3.55M
--
642.35K
--
186.79K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.36%
2.85M
-95.25%
256.83K
-33.01%
1.18M
-93.38%
263.73K
-63.48%
2.47M
3070.43%
5.41M
828.17%
1.76M
162.58%
3.98M
823.11%
6.78M
-93.66%
170.54K
-92.20%
189.59K
102.89%
1.52M
-56.86%
733.98K
-12.55%
2.69M
--
2.43M
--
747.77K
--
1.70M
--
3.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
170.33%
1.55M
188.56%
2.60M
-125.28%
-922.05K
141.15%
915.14K
20.83%
-2.21M
-144.40%
-2.93M
19254.09%
3.65M
-67.52%
-2.22M
-456.47%
-2.79M
438.00%
6.60M
-107.44%
-19.04K
-178.82%
-1.33M
182.13%
783.18K
-42.39%
-1.95M
--
255.98K
--
1.68M
--
-953.60K
--
-1.37M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1571.70%
4.41M
15.36%
2.85M
-95.25%
256.83K
-33.01%
1.18M
-93.38%
263.73K
-63.48%
2.47M
3070.43%
5.41M
828.17%
1.76M
162.58%
3.98M
823.11%
6.78M
-93.66%
170.54K
-92.20%
189.59K
102.89%
1.52M
-56.86%
733.98K
--
2.69M
--
2.43M
--
747.77K
--
1.70M
Dòng tiền tự do
24.95%
-1.61M
-13.77%
-3.30M
32.44%
-2.20M
16.30%
-1.92M
22.10%
-2.15M
59.36%
-2.90M
-342.07%
-3.26M
-59.13%
-2.30M
-105.48%
-2.76M
-240.10%
-7.13M
68.11%
-736.76K
15.71%
-1.44M
28.72%
-1.34M
-34.45%
-2.10M
--
-2.31M
--
-1.71M
--
-1.89M
--
-1.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký