tradingkey.logo

Kwesst Micro Systems Inc

KWE

10.850USD

-0.150-1.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1571.70%4.41M
15.36%2.85M
-95.25%256.83K
-33.01%1.18M
-93.38%263.73K
-63.48%2.47M
3070.43%5.41M
828.17%1.76M
162.58%3.98M
823.11%6.78M
-93.66%170.54K
-92.20%189.59K
102.89%1.52M
-56.86%733.98K
--2.69M
--2.43M
--747.77K
--1.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1571.70%4.41M
15.36%2.85M
-95.25%256.83K
-33.01%1.18M
-93.38%263.73K
-63.48%2.47M
3070.43%5.41M
828.17%1.76M
162.58%3.98M
823.11%6.78M
-93.66%170.54K
-92.20%189.59K
102.89%1.52M
-56.86%733.98K
--2.69M
--2.43M
--747.77K
--1.70M
Các khoản phải thu
92.42%1.08M
125.79%1.04M
89.12%567.88K
34.74%401.60K
164.56%562.24K
-19.92%460.57K
74.69%300.27K
53.26%298.06K
83.40%212.52K
-17.71%575.12K
-75.42%171.88K
-57.48%194.48K
-80.97%115.88K
38.04%698.92K
--699.25K
--457.34K
--608.86K
--506.32K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
120.07%997.70K
732.52%883.91K
574.38%497.30K
193.86%338.45K
465.78%453.37K
-49.16%106.17K
-57.10%73.74K
-40.78%115.18K
-30.85%80.13K
-70.12%208.85K
-75.42%171.88K
-57.48%194.48K
-80.97%115.88K
38.04%698.92K
--699.25K
--457.34K
--608.86K
--506.32K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.49K
--12.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-5.16%581.20K
9.52%529.78K
-1.70%533.16K
-61.10%618.86K
-29.76%612.84K
-13.76%483.75K
37.82%542.39K
257.53%1.59M
94.07%872.52K
33.21%560.95K
335.82%393.54K
-19.08%445.00K
-23.03%449.59K
--421.11K
--90.30K
--549.93K
--584.15K
----
Chi phí trả trước
-51.05%333.13K
-86.21%140.10K
-68.16%179.05K
-68.32%396.40K
-54.86%680.59K
-46.47%1.02M
360.36%562.41K
346.01%1.25M
401.71%1.51M
483.98%1.90M
-77.71%122.17K
-30.71%280.52K
-48.45%300.51K
-42.56%325.00K
--548.04K
--404.86K
--582.95K
--565.81K
Tài sản ngắn hạn khác
-8.83%46.35K
49.48%44.84K
918.13%305.44K
11.45%74.38K
69.48%50.84K
0.00%30.00K
-95.44%30.00K
122.44%66.73K
-73.68%30.00K
0.00%30.00K
2094.21%658.26K
0.00%30.00K
279.89%113.97K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
197.27%6.45M
3.24%4.61M
-73.07%1.84M
-46.24%2.67M
-67.15%2.17M
-54.63%4.46M
351.21%6.84M
335.83%4.97M
164.56%6.61M
345.42%9.84M
-62.61%1.52M
-70.59%1.14M
-2.22%2.50M
-20.35%2.21M
--4.06M
--3.87M
--2.55M
--2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-53.48%311.66K
-45.10%401.93K
-30.38%541.84K
-40.96%603.12K
-32.69%669.88K
-31.49%732.11K
-25.20%778.33K
-8.43%1.02M
-12.87%995.21K
-3.10%1.07M
-11.05%1.04M
109.04%1.12M
75.38%1.14M
65.53%1.10M
--1.17M
--533.64K
--651.29K
--666.21K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.32%2.73M
-23.68%2.96M
-22.80%3.17M
-31.42%3.42M
-29.72%3.65M
-24.92%3.88M
-13.29%4.11M
17.49%4.99M
30.10%5.19M
35.41%5.17M
36.65%4.74M
29.11%4.24M
728.89%3.99M
296.18%3.82M
--3.47M
--3.29M
--481.47K
--964.15K
Tài sản dài hạn khác
262.34%99.31K
258.40%95.81K
122.91%58.13K
91.16%48.62K
-36.07%27.41K
10.47%26.73K
10.47%26.08K
10.47%25.43K
90.90%42.87K
10.47%24.20K
10.47%23.60K
10.47%23.02K
-87.08%22.46K
-87.34%21.91K
--21.37K
--20.84K
--173.76K
--173.05K
Tổng tài sản dài hạn
-27.85%3.14M
-25.44%3.46M
-23.23%3.77M
-32.52%4.07M
-30.23%4.35M
-25.91%4.64M
-15.33%4.92M
12.09%6.03M
20.84%6.23M
26.71%6.27M
24.56%5.81M
40.12%5.38M
294.60%5.16M
174.17%4.94M
--4.66M
--3.84M
--1.31M
--1.80M
Tổng tài sản
47.12%9.59M
-11.38%8.07M
-52.23%5.62M
-38.71%6.74M
-49.23%6.52M
-43.45%9.11M
60.56%11.76M
68.65%11.00M
67.74%12.84M
125.13%16.10M
-15.99%7.32M
-15.47%6.52M
98.24%7.65M
56.30%7.15M
--8.72M
--7.72M
--3.86M
--4.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--13.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-4.29%725.16K
-25.32%662.49K
-31.68%978.80K
-32.14%1.07M
-27.80%757.65K
-10.29%887.08K
-38.15%1.43M
48.68%1.58M
102.56%1.05M
91.66%988.88K
--2.32M
--1.06M
--518.03K
--515.95K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.67%140.97K
23.00%164.38K
15.70%147.08K
54.30%147.24K
92.67%140.04K
88.51%133.64K
-94.40%127.12K
-94.76%95.42K
-51.18%72.68K
-45.28%70.89K
6927.78%2.27M
5679.88%1.82M
-74.68%148.87K
-61.84%129.55K
--32.29K
--31.49K
--587.85K
--339.47K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--190.98K
--199.09K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.67%140.97K
23.00%164.38K
15.70%147.08K
54.30%147.24K
92.67%140.04K
88.51%133.64K
83.83%127.12K
41.47%95.42K
10.47%72.68K
45.37%70.89K
114.17%69.15K
114.17%67.45K
-26.22%65.79K
-44.15%48.77K
--32.29K
--31.49K
--89.17K
--87.33K
Nợ phải trả hoãn lại
27.85%122.61K
-12.16%92.99K
-0.33%120.57K
-67.42%107.10K
-64.12%95.90K
-61.18%105.86K
155.91%120.97K
--328.68K
69.27%267.27K
10964.06%272.73K
--47.27K
----
213.94%157.90K
--2.46K
----
--0.00
--50.30K
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
42.34%136.51K
-12.16%92.99K
-0.33%120.57K
-67.42%107.10K
-64.12%95.90K
-61.18%105.86K
155.91%120.97K
--328.68K
69.27%267.27K
10964.06%272.73K
--47.27K
----
213.94%157.90K
--2.46K
----
--0.00
--50.30K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-64.06%1.56M
-55.50%1.79M
-53.39%2.98M
-61.63%2.33M
-1.87%4.35M
-40.74%4.02M
-7.83%6.38M
43.16%6.06M
178.80%4.43M
405.84%6.79M
497.32%6.93M
311.85%4.23M
-10.91%1.59M
-2.93%1.34M
--1.16M
--1.03M
--1.78M
--1.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
47.97%78.80K
-100.00%0.00
3008.13%1.58M
--0.00
--53.25K
--51.99K
--50.77K
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
47.97%78.80K
-100.00%0.00
3008.13%1.58M
--0.00
--53.25K
--51.99K
--50.77K
----
Chi phí phải trả dài hạn
-1.97%1.20M
-1.52%1.16M
-1.67%1.12M
-1.83%1.07M
1.99%1.23M
1.96%1.18M
1.97%1.14M
1.98%1.09M
1.74%1.20M
1.31%1.16M
0.85%1.12M
11.04%1.07M
--1.18M
--1.14M
--1.11M
--966.30K
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-14.71%1.24M
-12.70%1.27M
-11.55%1.27M
-3.14%1.27M
6.06%1.46M
7.79%1.45M
2.79%1.44M
0.99%1.31M
-54.29%1.37M
-3.99%1.35M
-2.38%1.40M
-0.97%1.30M
484.09%3.00M
186.58%1.40M
--1.43M
--1.31M
--514.03K
--489.54K
Tổng các khoản nợ
-51.68%2.80M
-44.15%3.06M
-45.69%4.25M
-51.23%3.59M
0.01%5.80M
-32.71%5.48M
-6.04%7.82M
33.27%7.37M
26.40%5.80M
196.39%8.14M
220.97%8.33M
136.57%5.53M
99.81%4.59M
46.62%2.75M
--2.59M
--2.34M
--2.30M
--1.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
40.29%49.12M
33.41%45.92M
13.03%38.91M
16.67%38.55M
6.00%35.02M
5.11%34.42M
60.43%34.42M
56.83%33.04M
63.08%33.03M
67.17%32.75M
12.55%21.46M
30.45%21.07M
97.14%20.26M
101.87%19.59M
--19.06M
--16.15M
--10.27M
--9.70M
Lợi nhuận giữ lại
-23.20%-42.21M
-32.46%-40.77M
-23.17%-37.50M
-20.48%-35.34M
-32.18%-34.26M
-24.65%-30.78M
-36.18%-30.45M
-46.32%-29.34M
-49.96%-25.92M
-61.85%-24.70M
-72.91%-22.36M
-86.11%-20.05M
-98.38%-17.28M
-118.00%-15.26M
---12.93M
---10.77M
---8.71M
---7.00M
Vốn dự trữ
468.93%5.93M
256.00%3.71M
4.03%1.08M
-46.02%1.13M
-50.15%1.04M
-50.10%1.04M
-46.80%1.04M
9.85%2.09M
8.86%2.09M
8.80%2.09M
6.03%1.96M
31.37%1.90M
--1.92M
--1.92M
--1.85M
--1.45M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-211.24%-133.41K
-1510.66%-134.80K
2.88%-38.52K
23.69%-57.44K
46.41%-42.87K
89.97%-8.37K
60.89%-39.66K
-167.68%-75.28K
-1422.65%-79.99K
-1388.60%-83.44K
-1027.99%-101.42K
---28.12K
--6.05K
---5.61K
---8.99K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
852.15%6.78M
38.03%5.01M
-65.23%1.37M
-13.28%3.15M
-89.87%712.38K
-54.43%3.63M
492.43%3.94M
266.14%3.63M
129.76%7.03M
80.76%7.97M
-116.38%-1.00M
-81.57%991.01K
95.93%3.06M
62.99%4.41M
--6.12M
--5.38M
--1.56M
--2.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI