tradingkey.logo

Kuke Music Holding Ltd

KUKE
1.390USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.92MVốn hóa
0.17P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kuke Music Holding Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kuke Music Holding Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
3.88%7.59M
-8.04%7.31M
-62.87%1.45M
-38.84%7.95M
119.77%3.89M
-5.52%18.54M
349.96%12.95M
749.84%13.00M
103.63%1.77M
29.89%19.62M
185.97%2.88M
-61.38%1.53M
-10.26%869.82K
--15.11M
--1.01M
--3.96M
--969.28K
Doanh thu
3.88%7.59M
-8.04%7.31M
-62.87%1.45M
-38.84%7.95M
119.77%3.89M
-5.52%18.54M
349.96%12.95M
749.84%13.00M
103.63%1.77M
29.89%19.62M
185.97%2.88M
-61.38%1.53M
-10.26%869.82K
--15.11M
--1.01M
--3.96M
--969.28K
Chi phí doanh thu
14.34%1.66M
-61.06%1.45M
-63.32%1.42M
-29.82%3.73M
203.62%3.86M
113.04%8.49M
349.00%4.63M
410.30%5.31M
90.17%1.27M
45.78%3.98M
53.25%1.03M
60.56%1.04M
10.74%669.13K
--2.73M
--672.80K
--648.65K
--604.21K
Chi phí hoạt động
-12.35%3.50M
-45.39%3.99M
-65.78%3.20M
-48.89%7.31M
24.17%9.36M
91.37%16.04M
283.03%16.21M
338.59%14.31M
103.79%7.54M
66.28%8.38M
124.06%4.23M
72.14%3.26M
58.99%3.70M
--5.04M
--1.89M
--1.89M
--2.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-6.98%631.82K
-48.65%679.22K
-49.12%686.99K
72.74%1.32M
117.11%1.35M
--1.27M
--981.45K
--765.76K
98.08%621.86K
----
----
----
--313.95K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
368.01%436.89K
62.98%-163.01K
43.09%-241.57K
-103.49%-440.30K
69.67%-424.46K
191.02%478.98K
3.35%245.17K
-39.00%-216.38K
-586.32%-1.40M
-9293.41%-526.22K
166.65%237.21K
9.74%-155.67K
-6417.27%-203.93K
---5.60K
---355.92K
---172.47K
---3.13K
Lợi nhuận hoạt động
23.41%4.10M
418.91%3.32M
67.85%-1.76M
148.99%639.49K
5.19%-5.47M
-77.74%2.50M
-140.85%-3.26M
24.63%-1.31M
-103.83%-5.77M
11.68%11.24M
-53.47%-1.35M
-183.83%-1.73M
-108.46%-2.83M
--10.07M
---882.66K
--2.07M
---1.36M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-52.05%560.18
-83.74%291.22
-69.79%1.17K
-27.96%1.79K
91.69%4.41K
-98.00%1.57K
-95.59%3.87K
-96.61%2.49K
-75.37%2.30K
1041.40%78.25K
345.85%87.68K
5376.19%73.44K
--9.34K
--6.86K
--19.66K
--1.34K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.06%111.01K
6.07%188.36K
19.40%192.35K
-46.57%177.58K
-54.56%161.09K
-40.76%203.75K
-26.53%306.85K
-14.89%332.38K
-2.59%354.53K
20.50%343.91K
648.13%417.62K
972.39%390.53K
303.05%363.94K
--285.41K
--55.82K
--36.42K
--90.30K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---701.71
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---10.18K
---36.97K
---29.06K
---1.38K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.69M
---110.50K
--276.81K
---2.79M
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
27.24%3.98M
576.03%3.13M
65.35%-1.95M
127.72%463.08K
8.48%-5.63M
-71.94%2.30M
-98.28%-3.58M
4.96%-1.67M
-4.09%-6.15M
-16.17%8.21M
-93.69%-1.80M
-185.78%-1.76M
-308.42%-5.91M
--9.79M
---931.63K
--2.05M
---1.45M
Thuế thu nhập
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-129.04%-28.48K
-0.25%-403.70K
-84.56%221.85K
184.72%247.83K
133.04%98.06K
34.49%-402.71K
-6.45%1.44M
142.47%87.04K
-229.45%-296.79K
-142.55%-614.76K
--1.54M
---204.96K
--229.28K
---253.46K
Doanh thu sau thuế
27.24%3.98M
536.87%3.13M
62.67%-1.95M
127.79%491.56K
9.09%-5.22M
-69.26%2.08M
-102.26%-3.83M
-21.06%-1.77M
-8.57%-5.74M
-17.98%6.77M
-160.30%-1.89M
-180.28%-1.46M
-343.68%-5.29M
--8.25M
---726.67K
--1.82M
---1.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.24%3.98M
536.87%3.13M
62.67%-1.95M
127.79%491.56K
9.09%-5.22M
-69.26%2.08M
-102.26%-3.83M
-21.06%-1.77M
-8.57%-5.74M
-17.98%6.77M
-160.30%-1.89M
-180.28%-1.46M
-343.68%-5.29M
--8.25M
---726.67K
--1.82M
---1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-165.04%-186.38K
601.81%286.53K
-207.71%-91.88K
-143.33%-57.10K
-88.35%-29.86K
-223.99%-97.15K
-80.78%-28.18K
-21.03%131.78K
62.95%-15.85K
-49.35%78.35K
-3.16%-15.59K
--166.87K
---42.79K
--154.70K
---15.11K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
46.62%4.17M
418.34%2.84M
64.23%-1.86M
128.87%548.66K
9.36%-5.19M
-67.45%2.18M
-102.44%-3.80M
-16.74%-1.90M
-9.16%-5.73M
-17.38%6.69M
-163.64%-1.88M
-189.45%-1.63M
-340.09%-5.25M
--8.10M
---711.56K
--1.82M
---1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
46.62%4.17M
418.34%2.84M
64.23%-1.86M
128.87%548.66K
9.36%-5.19M
-67.45%2.18M
-102.44%-3.80M
-16.74%-1.90M
-9.16%-5.73M
-17.38%6.69M
-163.64%-1.88M
-189.45%-1.63M
-340.09%-5.25M
--8.10M
---711.56K
--1.82M
---1.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
126.57%2.19
409.00%0.97
64.64%-0.62
129.53%0.19
9.07%-1.76
-67.45%0.74
-102.44%-1.28
-16.74%-0.64
-9.16%-1.94
-17.38%2.26
-163.63%-0.63
---0.55
-340.08%-1.77
--2.74
---0.24
----
---0.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
126.57%2.19
409.00%0.97
64.64%-0.62
129.53%0.19
9.07%-1.76
-67.45%0.74
-102.44%-1.28
-16.74%-0.64
-9.16%-1.94
-17.38%2.26
-163.63%-0.63
---0.55
-340.08%-1.77
--2.74
---0.24
----
---0.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI