Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kuke
/
Kuke Music Holding Ltd
KUKE
2.290
USD
-0.210
-8.40%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
11.40M
Vốn hóa
0.28
P/E TTM
Kuke Music Holding Ltd
2.290
-0.210
-8.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.09%
2.57M
-38.74%
1.83M
39.61%
7.57M
-84.13%
2.99M
-90.87%
5.42M
-87.75%
18.83M
-82.08%
41.65M
129.08%
59.40M
620.24%
105.76M
137.36%
153.70M
--
232.50M
--
25.93M
--
14.68M
--
64.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.09%
2.57M
-38.74%
1.83M
39.61%
7.57M
-84.13%
2.99M
-90.81%
5.42M
-87.72%
18.83M
-82.06%
41.65M
129.58%
59.05M
627.96%
105.34M
137.48%
153.28M
--
232.15M
--
25.72M
--
14.47M
--
64.55M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
68.25%
355.00K
98.13%
424.00K
99.53%
421.00K
--
350.00K
--
211.00K
--
214.00K
--
211.00K
Các khoản phải thu
136.72%
59.32M
75.37%
60.07M
29.56%
25.06M
-78.37%
34.25M
-82.65%
19.34M
6.47%
158.37M
-22.53%
112.44M
-41.27%
111.51M
-43.59%
103.42M
-14.93%
148.74M
--
145.13M
--
189.87M
--
183.34M
--
174.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-47.47%
12.00M
81.94%
57.85M
146.19%
22.84M
-77.95%
31.80M
-91.65%
9.28M
-1.47%
144.18M
-22.84%
110.13M
-38.86%
111.10M
-36.06%
101.01M
-10.39%
146.33M
--
142.73M
--
181.72M
--
157.97M
--
163.29M
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.00M
--
3.84M
--
8.81M
-Các khoản phải thu khác
2035.42%
47.32M
-9.70%
2.22M
-77.98%
2.22M
-79.88%
2.45M
2378.57%
10.06M
406.86%
12.20M
-3.99%
2.31M
-92.12%
406.00K
-88.83%
2.41M
-12.35%
2.41M
--
2.41M
--
5.15M
--
21.53M
--
2.75M
Hàng tồn kho
--
0.00
-75.20%
982.00K
-100.00%
0.00
-56.12%
3.96M
-89.35%
778.00K
82.58%
9.02M
156.56%
9.41M
669.16%
7.31M
224.54%
8.74M
327.88%
4.94M
--
3.67M
--
950.00K
--
2.69M
--
1.16M
Chi phí trả trước
-59.90%
8.47M
-9.65%
34.47M
-23.53%
21.11M
35.68%
38.15M
-19.04%
27.61M
-40.45%
28.12M
29.96%
33.16M
53.98%
34.10M
261.73%
60.76M
339.18%
47.22M
--
25.51M
--
22.15M
--
16.80M
--
10.75M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
116.00K
--
122.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
89.00K
--
89.00K
--
89.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
30.90%
70.36M
22.69%
97.35M
0.90%
53.75M
-63.00%
79.35M
-74.91%
53.27M
-39.52%
214.46M
-51.66%
196.66M
-11.16%
212.32M
28.06%
278.68M
40.94%
354.60M
--
406.81M
--
238.99M
--
217.61M
--
251.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.47%
4.66M
-72.43%
3.59M
-73.84%
4.25M
-78.92%
13.04M
-74.40%
16.26M
-1.20%
61.83M
54.16%
57.68M
92.12%
63.50M
131.74%
68.52M
145.68%
62.58M
--
37.42M
--
33.05M
--
29.57M
--
25.47M
-Tài sản cố định
4.50%
9.74M
--
--
-88.51%
9.32M
--
--
--
81.08M
--
84.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
0.32%
5.08M
--
--
-92.19%
5.06M
--
--
--
64.82M
--
22.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.98%
182.62M
-4.54%
157.14M
147.91%
166.04M
-77.18%
164.61M
-90.82%
66.98M
42.27%
721.51M
42.69%
724.29M
45.81%
729.52M
21.97%
569.82M
13.10%
507.15M
--
507.61M
--
500.33M
--
467.18M
--
448.41M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
34.76M
Chi phí trả trước dài hạn
-99.62%
85.00K
37.72%
7.24M
25888.24%
22.09M
3474.83%
5.25M
-99.91%
85.00K
-99.93%
147.00K
-25.80%
108.45M
--
95.22M
195.46%
185.93M
92550.91%
203.83M
--
146.16M
--
--
--
62.93M
--
220.00K
Tài sản dài hạn khác
-88.88%
2.46M
37.72%
7.24M
-79.96%
22.09M
-95.72%
5.25M
7.05%
110.21M
-42.90%
122.73M
-24.58%
118.91M
-1.24%
102.95M
176.30%
198.78M
203.78%
214.94M
--
157.66M
--
104.25M
--
71.94M
--
70.75M
Tổng tài sản dài hạn
-1.96%
190.94M
-8.17%
167.97M
0.66%
194.76M
-79.84%
182.90M
-78.43%
193.47M
15.61%
907.21M
28.28%
901.88M
40.51%
896.98M
47.17%
838.12M
35.51%
784.73M
--
703.06M
--
638.37M
--
569.50M
--
579.09M
Tổng tài sản
5.15%
261.30M
1.17%
265.31M
0.71%
248.50M
-76.62%
262.25M
-77.76%
246.74M
-1.55%
1.12B
-1.02%
1.10B
26.44%
1.11B
41.89%
1.12B
37.16%
1.14B
--
1.11B
--
877.35M
--
787.11M
--
830.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-20.99%
69.42M
10.87%
93.89M
129.82%
87.86M
78.51%
84.69M
-34.29%
38.23M
-14.50%
47.44M
15.15%
56.74M
-13.32%
58.18M
-11.75%
53.15M
-3.61%
55.49M
--
49.28M
--
67.12M
--
60.23M
--
57.56M
Chi phí trích trước
--
19.39M
--
--
--
--
--
--
--
11.93M
--
11.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.25%
55.27M
-7.04%
46.96M
4.12%
77.03M
-25.27%
50.52M
66.98%
73.98M
-11.04%
67.60M
-11.87%
59.88M
-41.06%
44.30M
-11.52%
55.34M
19.65%
75.99M
--
67.94M
--
75.16M
--
62.54M
--
63.51M
-Nợ ngắn hạn
-74.98%
18.85M
-6.41%
45.80M
144.45%
75.32M
7.97%
48.94M
-26.32%
30.81M
-24.87%
45.33M
-2.90%
58.58M
-38.05%
41.82M
-27.11%
40.33M
9.04%
60.33M
--
60.33M
--
67.50M
--
55.33M
--
55.33M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-15.71%
1.44M
-26.35%
1.16M
-58.62%
1.71M
-57.53%
1.58M
65.85%
4.12M
-76.27%
3.72M
-82.88%
1.30M
-67.55%
2.49M
107.98%
15.01M
91.41%
15.67M
--
7.62M
--
7.66M
--
7.22M
--
8.19M
Nợ phải trả hoãn lại
102.00%
12.75M
24.69%
15.29M
-69.48%
6.31M
-15.06%
12.26M
-11.99%
20.69M
-41.78%
14.43M
-4.92%
20.20M
-3.32%
23.51M
117.90%
36.05M
93.00%
24.79M
--
21.24M
--
24.31M
--
16.55M
--
12.84M
Nợ ngắn hạn khác
-12.74%
82.17M
12.62%
109.18M
59.84%
94.17M
56.68%
96.94M
-27.87%
58.92M
-22.92%
61.87M
9.11%
76.94M
-10.66%
81.68M
16.19%
89.20M
14.02%
80.28M
--
70.52M
--
91.44M
--
76.77M
--
70.41M
Tổng nợ ngắn hạn
1.34%
209.85M
10.73%
204.72M
14.48%
207.08M
-5.11%
184.88M
13.75%
180.89M
1.85%
194.85M
6.42%
180.03M
-22.17%
159.02M
6.31%
180.45M
13.14%
191.31M
--
169.18M
--
204.32M
--
169.74M
--
169.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-59.53%
1.21M
--
3.00M
--
3.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.73M
--
6.49M
--
6.05M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
32.40M
-Nợ dài hạn
-59.53%
1.21M
--
3.00M
--
3.00M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.73M
--
6.49M
--
6.05M
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
32.40M
Nợ phải trả hoãn lại
-25.34%
9.24M
429.78%
1.44M
2882.17%
12.38M
8.80%
272.00K
13.39%
415.00K
-34.21%
250.00K
--
310.00K
-37.65%
366.00K
-15.47%
437.00K
-9.95%
380.00K
--
0.00
--
587.00K
--
517.00K
--
422.00K
Nợ dài hạn khác
-25.34%
9.24M
429.78%
1.44M
2882.17%
12.38M
8.80%
272.00K
13.39%
415.00K
-34.21%
250.00K
--
310.00K
-37.65%
366.00K
-15.47%
437.00K
-9.95%
380.00K
--
0.00
--
587.00K
--
517.00K
--
422.00K
Tổng nợ dài hạn
-23.60%
13.65M
84.19%
6.93M
252.68%
17.86M
-60.45%
3.76M
-41.25%
5.07M
-30.56%
9.52M
-29.87%
8.21M
-27.33%
8.62M
-45.09%
10.86M
-73.19%
13.70M
--
11.70M
--
11.86M
--
19.77M
--
51.11M
Tổng các khoản nợ
-0.64%
223.50M
12.20%
211.65M
20.97%
224.95M
-7.69%
188.64M
10.92%
185.95M
-0.32%
204.36M
4.07%
188.24M
-22.45%
167.64M
0.95%
191.30M
-6.90%
205.01M
--
180.88M
--
216.18M
--
189.51M
--
220.20M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
60.63%
355.00K
32.99%
258.00K
11.62%
221.00K
0.00%
194.00K
2.06%
198.00K
-0.51%
194.00K
0.00%
195.00K
19.75%
194.00K
20.37%
195.00K
20.37%
195.00K
--
195.00K
--
162.00K
--
162.00K
--
162.00K
Lợi nhuận giữ lại
75.39%
37.75M
-25.78%
51.70M
-63.06%
21.52M
-92.37%
69.67M
-93.78%
58.26M
-1.68%
912.69M
-2.01%
905.28M
42.76%
936.44M
55.12%
919.67M
53.27%
928.31M
--
923.83M
--
655.94M
--
592.88M
--
605.67M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-116.77%
-304.00K
-54.58%
1.70M
-22.12%
1.81M
-15.51%
3.74M
-53.63%
2.33M
-23.83%
4.43M
-2.88%
4.82M
-0.93%
5.02M
23.68%
5.64M
24.86%
5.82M
--
4.96M
--
5.07M
--
4.56M
--
4.66M
Tổng vốn chủ sở hữu
60.47%
37.80M
-27.09%
53.66M
-61.25%
23.56M
-91.98%
73.61M
-93.54%
60.79M
-1.82%
917.31M
-2.01%
910.29M
42.42%
941.66M
54.87%
925.50M
53.04%
934.33M
--
928.99M
--
661.17M
--
597.60M
--
610.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký