tradingkey.logo

Kontoor Brands Inc

KTB
64.030USD
+0.190+0.30%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.56BVốn hóa
16.30P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kontoor Brands Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kontoor Brands Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tổng doanh thu
27.31%853.22M
8.46%658.26M
-1.32%622.90M
4.40%699.28M
2.39%670.19M
-1.48%606.90M
-5.38%631.20M
-8.45%669.80M
7.92%654.54M
0.40%616.01M
-1.86%667.12M
7.42%731.61M
-7.02%606.52M
25.02%613.57M
4.29%679.74M
3.06%681.09M
11.84%652.30M
40.52%490.76M
29.19%651.76M
1.26%660.87M
-8.61%583.22M
-42.72%349.25M
-22.19%504.50M
-10.14%652.61M
-9.39%638.14M
-8.15%609.75M
-3.18%648.34M
--726.23M
--704.25M
--663.86M
--669.66M
Doanh thu
27.31%853.22M
8.46%658.26M
-1.32%622.90M
4.40%699.28M
2.39%670.19M
-1.48%606.90M
-5.38%631.20M
-8.45%669.80M
7.92%654.54M
0.40%616.01M
-1.86%667.12M
7.42%731.61M
-7.02%606.52M
25.02%613.57M
4.29%679.74M
3.06%681.09M
11.84%652.30M
40.52%490.76M
29.19%651.76M
1.26%660.87M
-8.61%583.22M
-42.72%349.25M
-22.19%504.50M
-10.14%652.61M
-9.39%638.14M
-8.15%609.75M
-3.18%648.34M
--726.23M
--704.25M
--663.86M
--669.66M
Chi phí doanh thu
25.49%462.64M
6.19%352.91M
-4.92%326.19M
-0.09%386.63M
-3.76%368.68M
-8.53%332.34M
-9.82%343.06M
-10.60%386.99M
11.86%383.07M
4.83%363.35M
1.41%380.42M
11.10%432.89M
-5.59%342.46M
30.97%346.61M
6.82%375.12M
3.54%389.63M
11.57%362.74M
23.15%264.64M
12.11%351.18M
-2.02%376.32M
-14.93%325.11M
-42.57%214.89M
-19.73%313.23M
-13.92%384.08M
-9.87%382.18M
-5.70%374.18M
2.04%390.23M
--446.18M
--424.05M
--396.79M
--382.42M
Chi phí hoạt động
31.44%748.88M
9.09%576.40M
0.76%546.28M
-0.23%585.09M
0.13%569.77M
-3.02%528.36M
-5.24%542.17M
-9.35%586.46M
7.08%569.06M
3.81%544.81M
0.11%572.17M
5.64%646.98M
-6.16%531.46M
15.27%524.83M
2.44%571.52M
4.44%612.45M
13.71%566.32M
24.65%455.29M
11.83%557.89M
-1.28%586.44M
-13.30%498.06M
-34.13%365.25M
-16.90%498.86M
-8.26%594.06M
-5.66%574.47M
-5.71%554.53M
4.00%600.35M
--647.52M
--608.96M
--588.12M
--577.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
54.39%14.70M
1.66%10.19M
1.39%9.64M
27.65%13.58M
3.66%9.52M
10.26%10.03M
4.14%9.51M
14.43%10.64M
2.00%9.19M
1.48%9.09M
-7.45%9.13M
-6.30%9.30M
0.90%9.01M
2.32%8.96M
9.66%9.86M
-1.81%9.92M
-2.61%8.93M
11.77%8.76M
21.77%8.99M
30.58%10.11M
31.02%9.16M
-5.86%7.83M
-4.13%7.38M
5.08%7.74M
-7.72%7.00M
6.98%8.32M
-7.30%7.70M
--7.37M
--7.58M
--7.78M
--8.31M
Chi phí hoạt động khác
--501.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
3.89%104.33M
4.22%81.86M
-13.94%76.62M
37.02%114.19M
17.48%100.42M
10.32%78.54M
-6.23%89.03M
-1.53%83.34M
13.88%85.48M
-19.77%71.20M
-12.26%94.95M
23.29%84.63M
-12.69%75.07M
150.15%88.75M
15.28%108.22M
-7.77%68.65M
0.96%85.98M
321.80%35.48M
1565.65%93.88M
27.13%74.43M
33.77%85.16M
-128.97%-15.99M
-88.26%5.64M
-25.62%58.55M
-33.19%63.66M
-27.09%55.22M
-48.06%47.99M
--78.72M
--95.28M
--75.73M
--92.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.23%349.00K
10.74%2.90M
41.86%3.44M
83.05%3.14M
207.57%2.96M
278.58%2.62M
478.76%2.42M
429.94%1.72M
266.54%964.00K
133.45%691.00K
-10.66%419.00K
-28.95%324.00K
-23.77%263.00K
-29.69%296.00K
81.78%469.00K
29.18%456.00K
21.91%345.00K
-24.28%421.00K
-37.98%258.00K
-9.02%353.00K
-60.25%283.00K
-80.36%556.00K
-88.65%416.00K
-89.50%388.00K
-80.29%712.00K
-7.06%2.83M
42.68%3.66M
--3.69M
--3.61M
--3.05M
--2.57M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
69.73%18.97M
29.89%13.48M
5.55%9.81M
-0.46%9.97M
6.93%11.18M
7.44%10.38M
-9.55%9.29M
2.18%10.02M
18.02%10.45M
17.35%9.66M
28.04%10.27M
-20.37%9.80M
23.78%8.86M
7.76%8.23M
-31.96%8.02M
-2.93%12.31M
-45.99%7.16M
-41.76%7.64M
7.79%11.79M
-8.82%12.68M
-6.30%13.25M
71.77%13.12M
--10.94M
--13.91M
6970.00%14.14M
1736.06%7.64M
----
----
--200.00K
--416.00K
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.60M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--1.63M
--264.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1827.57%-40.48M
-0.58%-3.32M
27.78%-3.32M
-278.48%-29.90M
---2.10M
57.69%-3.30M
---4.60M
---7.90M
--0.00
---7.80M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
94.83%-300.00K
87.93%-700.00K
---11.50M
92.95%-2.30M
-241.18%-5.80M
74.56%-5.80M
100.00%0.00
---32.64M
---1.70M
---22.80M
---9.10M
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.21%-3.91M
1085.14%29.76M
-281.55%-11.00M
-21.17%-1.95M
11.40%-3.33M
4.16%-3.02M
-29.51%-2.88M
-231.51%-1.61M
-69.63%-3.76M
-14.79%-3.15M
-902.70%-2.23M
974.56%1.23M
-228.25%-2.22M
-6202.22%-2.75M
49.77%-222.00K
114.18%114.00K
9.99%-676.00K
108.84%45.00K
1.78%-442.00K
-118.29%-804.00K
48.42%-751.00K
62.85%-509.00K
53.66%-450.00K
688.35%4.39M
30.13%-1.46M
-10.39%-1.37M
18.88%-971.00K
---747.00K
---2.08M
---1.24M
---1.20M
Thu nhập trước thuế
-50.50%42.95M
52.00%97.97M
-25.11%55.93M
15.24%75.51M
20.14%86.77M
25.71%64.46M
-9.88%74.68M
-14.20%65.53M
12.41%72.23M
-34.32%51.27M
-17.50%82.87M
34.22%76.38M
-18.14%64.25M
178.77%78.06M
23.70%100.44M
14.28%56.90M
13.52%78.49M
180.31%28.00M
829.11%81.20M
13.64%49.79M
328.31%69.15M
-173.65%-34.87M
-139.93%-11.14M
-39.61%43.82M
-83.29%16.14M
-38.61%47.34M
-70.26%27.89M
--72.56M
--96.61M
--77.12M
--93.78M
Thuế thu nhập
-62.96%6.01M
90.00%24.11M
-14.00%13.05M
455.83%11.54M
27.79%16.23M
-14.72%12.69M
-8.45%15.17M
-113.09%-3.24M
-3.58%12.70M
-7.40%14.88M
-15.59%16.57M
90.65%24.77M
-12.67%13.17M
268.06%16.07M
17.31%19.64M
98.32%12.99M
80.34%15.08M
371.79%4.37M
887.67%16.74M
-56.51%6.55M
409.26%8.36M
-117.16%-1.61M
-117.03%-2.13M
-27.09%15.07M
-93.58%1.64M
-43.85%9.36M
-11.42%12.47M
--20.66M
--25.59M
--16.66M
--14.08M
Doanh thu sau thuế
-47.63%36.94M
42.69%73.87M
-27.94%42.88M
-6.97%63.98M
18.51%70.55M
42.24%51.77M
-10.24%59.51M
33.26%68.77M
16.54%59.53M
-41.29%36.40M
-17.96%66.30M
17.52%51.60M
-19.44%51.08M
162.28%61.99M
25.36%80.81M
1.54%43.91M
4.32%63.41M
171.06%23.64M
815.30%64.46M
50.39%43.24M
319.15%60.78M
-187.56%-33.26M
-158.47%-9.01M
-44.60%28.75M
-79.58%14.50M
-37.17%37.99M
-80.66%15.41M
--51.90M
--71.02M
--60.46M
--79.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.63%36.94M
42.69%73.87M
-27.94%42.88M
-6.97%63.98M
18.51%70.55M
42.24%51.77M
-10.24%59.51M
33.26%68.77M
16.54%59.53M
-41.29%36.40M
-17.96%66.30M
17.52%51.60M
-19.44%51.08M
162.28%61.99M
25.36%80.81M
1.54%43.91M
4.32%63.41M
171.06%23.64M
815.30%64.46M
50.39%43.24M
319.15%60.78M
-187.56%-33.26M
-158.47%-9.01M
-44.60%28.75M
-79.58%14.50M
-37.17%37.99M
-80.66%15.41M
--51.90M
--71.02M
--60.46M
--79.70M
Thu nhập ròng không định kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---130.00K
----
--0.00
--6.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--1.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-47.63%36.94M
42.69%73.87M
-27.94%42.88M
-6.97%63.98M
18.51%70.55M
42.24%51.77M
-10.24%59.51M
33.26%68.77M
16.54%59.53M
-41.29%36.40M
-17.96%66.30M
17.52%51.60M
-19.44%51.08M
162.28%61.99M
25.36%80.81M
1.85%43.91M
4.32%63.41M
171.06%23.64M
2476.95%64.46M
49.94%43.11M
319.15%60.78M
-187.56%-33.26M
-117.60%-2.71M
-44.60%28.75M
-79.58%14.50M
-37.17%37.99M
-80.66%15.41M
--51.90M
--71.02M
--60.46M
--79.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-47.63%36.94M
42.69%73.87M
-27.94%42.88M
-6.97%63.98M
18.51%70.55M
42.24%51.77M
-10.24%59.51M
33.26%68.77M
16.54%59.53M
-41.29%36.40M
-17.96%66.30M
17.52%51.60M
-19.44%51.08M
162.28%61.99M
25.36%80.81M
1.85%43.91M
4.32%63.41M
171.06%23.64M
2476.95%64.46M
49.94%43.11M
319.15%60.78M
-187.56%-33.26M
-117.60%-2.71M
-44.60%28.75M
-79.58%14.50M
-37.17%37.99M
-80.66%15.41M
--51.90M
--71.02M
--60.46M
--79.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-47.78%0.66
43.33%1.33
-27.44%0.77
-5.75%1.16
20.07%1.27
42.95%0.93
-10.38%1.07
32.14%1.23
15.04%1.06
-41.66%0.65
-16.97%1.19
20.67%0.93
-16.22%0.92
171.09%1.11
27.64%1.43
2.19%0.77
3.16%1.10
170.22%0.41
2457.70%1.12
48.89%0.75
316.85%1.07
-187.13%-0.58
-117.61%-0.05
-43.65%0.51
-79.60%0.26
-36.87%0.67
-80.66%0.27
--0.90
--1.25
--1.06
--1.40
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-47.65%0.66
43.92%1.32
-27.06%0.76
-5.40%1.14
20.41%1.26
43.22%0.92
-9.92%1.05
32.53%1.21
15.71%1.05
-41.43%0.64
-16.67%1.16
21.95%0.91
-15.55%0.90
174.51%1.09
27.67%1.40
1.20%0.75
1.44%1.07
168.16%0.40
2395.32%1.09
48.51%0.74
317.40%1.05
-187.55%-0.58
-117.61%-0.05
-44.72%0.50
-79.85%0.25
-37.17%0.67
-80.66%0.27
--0.90
--1.25
--1.06
--1.40
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
4.00%0.52
4.00%0.52
4.00%0.52
4.00%0.52
4.17%0.50
4.17%0.50
4.17%0.50
4.17%0.50
4.35%0.48
4.35%0.48
4.35%0.48
4.35%0.48
15.00%0.46
15.00%0.46
15.00%0.46
15.00%0.46
--0.40
--0.40
-28.57%0.40
-28.57%0.40
-100.00%0.00
--0.00
--0.56
--0.56
--0.56
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI