tradingkey.logo

Knightscope Inc

KSCP

5.970USD

+0.180+3.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
29.41%2.92M
-6.64%2.81M
-23.74%2.54M
-10.10%3.20M
-22.20%2.25M
28.21%3.01M
156.48%3.32M
241.94%3.56M
206.89%2.90M
177.78%2.35M
65.31%1.30M
14.24%1.04M
9.01%944.00K
-13.37%846.00K
8.89%784.00K
--912.10K
--866.00K
--976.58K
--720.00K
Doanh thu
29.41%2.92M
-6.64%2.81M
-23.74%2.54M
-10.10%3.20M
-22.20%2.25M
28.21%3.01M
156.48%3.32M
241.94%3.56M
206.89%2.90M
177.78%2.35M
65.31%1.30M
14.24%1.04M
9.01%944.00K
-13.37%846.00K
8.89%784.00K
--912.10K
--866.00K
--976.58K
--720.00K
Chi phí doanh thu
-3.08%3.58M
-21.99%3.81M
-1.19%3.23M
5.82%3.76M
18.94%3.70M
38.33%4.88M
49.16%3.27M
105.20%3.55M
108.31%3.11M
115.51%3.53M
67.69%2.19M
29.77%1.73M
26.20%1.49M
42.61%1.64M
0.77%1.31M
--1.33M
--1.18M
--1.15M
--1.30M
Chi phí hoạt động
-6.43%9.74M
-6.82%9.65M
4.45%10.24M
1.75%9.67M
12.30%10.41M
-6.79%10.35M
8.11%9.81M
14.83%9.50M
1.39%9.27M
14.31%11.11M
89.85%9.07M
9.68%8.28M
54.43%9.15M
60.80%9.72M
3.17%4.78M
--7.55M
--5.92M
--6.04M
--4.63M
Chi phí R&D
35.52%2.13M
32.89%2.08M
-6.99%1.77M
10.46%1.64M
12.24%1.57M
-34.76%1.57M
-7.26%1.90M
-28.09%1.48M
-23.16%1.40M
43.15%2.41M
65.75%2.05M
36.74%2.06M
64.23%1.82M
75.76%1.68M
25.56%1.24M
--1.51M
--1.11M
--955.84K
--986.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.29%656.00K
46.43%883.00K
1.32%614.00K
8.86%651.00K
12.93%629.00K
3.25%603.00K
28.12%606.00K
79.58%598.00K
58.69%557.00K
35.19%584.00K
23.82%473.00K
-22.74%333.00K
7.01%351.00K
26.36%432.00K
729.87%382.00K
--431.00K
--328.00K
--341.89K
--46.03K
Chi phí hoạt động khác
----
---197.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
16.33%-6.83M
6.89%-6.83M
-18.90%-7.71M
-8.86%-6.47M
-27.98%-8.16M
16.18%-7.34M
16.62%-6.48M
17.89%-5.94M
22.26%-6.38M
1.29%-8.76M
-94.67%-7.78M
-9.06%-7.23M
-62.21%-8.20M
-75.10%-8.87M
-2.12%-3.99M
---6.63M
---5.06M
---5.07M
---3.91M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.62%81.00K
12.36%100.00K
1525.00%130.00K
--128.00K
-87.05%65.00K
-72.62%89.00K
--8.00K
----
-94.37%502.00K
-86.12%325.00K
-100.00%0.00
----
1550.19%8.91M
390.66%2.34M
22.75%858.00K
--593.75K
--540.00K
--477.11K
--699.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%0.00
-107.04%-63.00K
-66.61%-3.00M
-66.29%386.00K
-85.60%651.00K
145.13%895.00K
-170.78%-1.80M
-85.91%1.15M
-39.90%4.52M
60.19%-1.98M
--2.54M
175.67%8.13M
--7.52M
-705424.08%-4.98M
--0.00
---10.74M
--0.00
---706.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
170.59%12.00K
3000.00%29.00K
-31.37%-67.00K
-23.53%-63.00K
80.23%-17.00K
99.84%-1.00K
-750.00%-51.00K
-112.50%-51.00K
-1620.00%-86.00K
-3980.00%-612.00K
86.05%-6.00K
-103.00%-24.00K
-125.00%-5.00K
74.14%-15.00K
-386.67%-43.00K
--800.72K
--20.00K
---58.01K
--15.00K
Thu nhập trước thuế
9.15%-6.90M
-6.63%-6.97M
-30.71%-10.90M
-30.70%-6.27M
-210.64%-7.59M
44.04%-6.53M
-59.26%-8.34M
-652.76%-4.80M
74.53%-2.44M
27.96%-11.68M
-7.01%-5.24M
105.06%868.00K
-72.08%-9.60M
-189.33%-16.21M
-6.53%-4.89M
---17.16M
---5.58M
---5.60M
---4.59M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---51.00
--3.00K
Doanh thu sau thuế
9.15%-6.90M
-6.63%-6.97M
-30.71%-10.90M
-30.70%-6.27M
-210.64%-7.59M
44.04%-6.53M
-59.26%-8.34M
-652.76%-4.80M
74.53%-2.44M
27.96%-11.68M
-7.01%-5.24M
105.06%868.00K
-72.08%-9.60M
-189.33%-16.21M
-6.46%-4.89M
---17.16M
---5.58M
---5.60M
---4.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.15%-6.90M
-6.63%-6.97M
-30.71%-10.90M
-30.70%-6.27M
-210.64%-7.59M
44.04%-6.53M
-59.26%-8.34M
-652.76%-4.80M
74.53%-2.44M
27.96%-11.68M
-7.01%-5.24M
105.06%868.00K
-72.08%-9.60M
-189.33%-16.21M
-6.46%-4.89M
---17.16M
---5.58M
---5.60M
---4.60M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.15%-6.90M
-6.63%-6.97M
-30.71%-10.90M
-30.70%-6.27M
-210.64%-7.59M
44.04%-6.53M
-59.26%-8.34M
-652.76%-4.80M
74.53%-2.44M
28.24%-11.68M
-3.09%-5.24M
105.00%868.00K
-66.85%-9.60M
-217.99%-16.27M
-6.68%-5.08M
---17.35M
---5.75M
---5.12M
---4.76M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--63.00K
12.73%186.00K
--184.03K
--175.00K
----
--165.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.15%-6.90M
-6.63%-6.97M
-30.71%-10.90M
-30.70%-6.27M
-210.64%-7.59M
44.04%-6.53M
-59.26%-8.34M
-652.76%-4.80M
74.53%-2.44M
28.24%-11.68M
-3.09%-5.24M
105.00%868.00K
-66.85%-9.60M
-217.99%-16.27M
-6.68%-5.08M
---17.35M
---5.75M
---5.12M
---4.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
67.60%-1.28
57.40%-1.63
33.19%-3.58
36.00%-2.68
-37.80%-3.94
75.27%-3.82
24.33%-5.36
-445.20%-4.19
81.11%-2.86
44.09%-15.45
17.83%-7.09
104.12%1.21
-54.97%-15.14
-217.99%-27.63
-6.68%-8.63
---29.46
---9.77
---8.69
---8.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
67.60%-1.28
57.40%-1.63
33.19%-3.58
36.00%-2.68
-37.80%-3.94
75.27%-3.82
24.33%-5.36
-579.97%-4.19
81.11%-2.86
44.09%-15.45
17.83%-7.09
102.97%0.87
-54.97%-15.14
-217.99%-27.63
-6.68%-8.63
---29.46
---9.77
---8.69
---8.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI