Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kscp
/
Knightscope Inc
KSCP
5.980
USD
+0.190
+3.28%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Knightscope Inc
5.980
+0.190
+3.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.97%
-6.38M
15.36%
-5.08M
31.80%
-4.74M
14.81%
-4.03M
-32.82%
-8.61M
-5.71%
-6.00M
-46.08%
-6.94M
10.48%
-4.73M
22.38%
-6.48M
12.55%
-5.67M
-53.19%
-4.75M
-11.09%
-5.29M
-45.05%
-8.35M
-27.13%
-6.49M
33.80%
-3.10M
--
-4.76M
--
-5.76M
--
-5.10M
--
-4.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.15%
-6.90M
-6.63%
-6.97M
-30.71%
-10.90M
-30.70%
-6.27M
-210.64%
-7.59M
44.04%
-6.53M
-59.26%
-8.34M
-652.76%
-4.80M
74.53%
-2.44M
27.96%
-11.68M
-6.99%
-5.24M
105.06%
868.00K
-72.08%
-9.60M
-189.33%
-16.21M
-6.47%
-4.90M
--
-17.16M
--
-5.58M
--
-5.60M
--
-4.60M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.29%
656.00K
19.90%
723.00K
1.32%
614.00K
8.86%
651.00K
12.93%
629.00K
9.04%
603.00K
28.12%
606.00K
79.58%
598.00K
58.69%
557.00K
34.55%
553.00K
23.82%
473.00K
-22.74%
333.00K
7.01%
351.00K
20.21%
411.00K
729.87%
382.00K
--
431.00K
--
328.00K
--
341.89K
--
46.03K
Các mục phi tiền mặt khác
141.67%
29.00K
300.00%
20.00K
-79.35%
19.00K
-84.80%
19.00K
-92.86%
12.00K
-97.50%
5.00K
37.31%
92.00K
--
125.00K
-98.11%
168.00K
-96.69%
200.00K
-87.71%
67.00K
-100.00%
0.00
2211.98%
8.88M
1944.80%
6.05M
96.06%
545.27K
--
11.19M
--
384.00K
--
295.92K
--
278.11K
Thay đổi trong vốn lưu động
70.65%
-585.00K
564.65%
658.00K
195.06%
1.85M
803.78%
1.68M
-265.69%
-1.99M
-95.69%
99.00K
-241.86%
-1.94M
-126.13%
-238.00K
54.09%
-545.00K
22.94%
2.30M
196.68%
1.37M
-34.34%
911.00K
-5.60%
-1.19M
538.98%
1.87M
189.01%
461.45K
--
1.39M
--
-1.12M
--
-425.99K
--
-518.42K
-Thay đổi các khoản phải thu
71.81%
-283.00K
15500.00%
624.00K
2360.78%
1.15M
-121.39%
-414.00K
-106.58%
-1.00M
100.57%
4.00K
-103.85%
-51.00K
-155.82%
-187.00K
37.93%
-486.00K
-219.27%
-696.00K
729.17%
1.32M
-8.62%
335.00K
-209.49%
-783.00K
2.98%
-218.00K
-440.36%
-210.59K
--
366.60K
--
-253.00K
--
-224.69K
--
61.87K
-Thay đổi hàng tồn kho
133.75%
190.00K
30.99%
1.10M
170.90%
346.00K
-1429.63%
-359.00K
-307.97%
-563.00K
2146.34%
839.00K
--
-488.00K
--
27.00K
--
-138.00K
--
-41.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
126.56%
145.00K
411.33%
632.00K
3512.50%
273.00K
272.58%
107.00K
134.78%
64.00K
-146.88%
-203.00K
93.10%
-8.00K
36.73%
-62.00K
-229.58%
-184.00K
327.89%
433.00K
70.85%
-116.00K
-107.15%
-98.00K
110.72%
142.00K
-248.49%
-190.00K
-213.06%
-398.00K
--
1.37M
--
-1.32M
--
127.96K
--
352.02K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
107.41%
2.00K
--
31.00K
--
-1.00K
--
--
-145.45%
-27.00K
--
0.00
--
0.00
--
22.00K
--
-11.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
8.00
--
-8.00
--
142.00K
--
100.13K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-558.54%
-540.00K
-315.38%
-594.00K
133.75%
189.00K
220.96%
629.00K
-112.15%
-82.00K
-204.38%
-143.00K
-202.70%
-560.00K
-312.24%
-520.00K
64.63%
675.00K
356.67%
137.00K
-134.22%
-185.00K
51.74%
245.00K
212.33%
410.00K
156.53%
30.00K
258.90%
540.54K
--
161.46K
--
-365.00K
--
-53.07K
--
-340.17K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.97%
-6.38M
15.36%
-5.08M
31.80%
-4.74M
14.81%
-4.03M
-32.82%
-8.61M
-5.71%
-6.00M
-46.08%
-6.94M
10.48%
-4.73M
22.38%
-6.48M
12.55%
-5.67M
-53.19%
-4.75M
-11.09%
-5.29M
-45.05%
-8.35M
-27.13%
-6.49M
33.80%
-3.10M
--
-4.76M
--
-5.76M
--
-5.10M
--
-4.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
933.33%
31.00K
366.67%
8.00K
-77.78%
4.00K
--
--
-91.43%
3.00K
--
-3.00K
-48.57%
18.00K
970.73%
439.00K
250.00%
35.00K
-100.00%
0.00
2252.15%
35.00K
310.00%
41.00K
--
10.00K
--
95.51K
--
1.49K
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí vốn
--
--
933.33%
31.00K
--
8.00K
-77.78%
4.00K
--
--
-91.43%
3.00K
--
--
-48.57%
18.00K
970.73%
439.00K
250.00%
35.00K
-100.00%
0.00
2252.15%
35.00K
310.00%
41.00K
--
10.00K
--
95.51K
--
1.49K
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
933.33%
31.00K
366.67%
8.00K
-77.78%
4.00K
--
--
-91.43%
3.00K
--
-3.00K
-48.57%
18.00K
970.73%
439.00K
250.00%
35.00K
-100.00%
0.00
2252.15%
35.00K
310.00%
41.00K
--
10.00K
--
95.51K
--
1.49K
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-5.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
49.78%
-449.00K
56.58%
-667.00K
50.73%
-709.00K
36.49%
-865.00K
-172.56%
-894.00K
6.51%
-1.54M
-30.23%
-1.44M
-53.55%
-1.36M
57.07%
-328.00K
-225.99%
-1.64M
-40.01%
-1.10M
-62.52%
-887.00K
-102.65%
-764.00K
-160.53%
-504.00K
-522.02%
-789.21K
--
-545.79K
--
-377.00K
--
-193.45K
--
-126.88K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
49.78%
-449.00K
54.65%
-698.00K
50.07%
-717.00K
37.03%
-869.00K
-16.56%
-894.00K
78.32%
-1.54M
-29.95%
-1.44M
-49.67%
-1.38M
4.72%
-767.00K
-1281.13%
-7.10M
-24.90%
-1.10M
-68.47%
-922.00K
-108.01%
-805.00K
-165.70%
-514.00K
-597.30%
-884.72K
--
-547.28K
--
-387.00K
--
-193.45K
--
-126.88K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14.94%
8.26M
124.68%
11.70M
12.30%
8.03M
-47.40%
5.04M
97.56%
9.71M
-20.05%
5.21M
454.97%
7.15M
1369.17%
9.58M
-74.80%
4.92M
-19.39%
6.51M
-22.59%
1.29M
-93.46%
652.00K
203.64%
19.50M
303.01%
8.08M
-87.44%
1.66M
--
9.96M
--
6.42M
--
2.00M
--
13.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-588.00K
-616.12%
-1.41M
16.85%
-227.00K
--
--
--
--
-91.35%
273.00K
--
-273.00K
--
--
--
--
-60.94%
3.16M
--
--
--
--
--
--
378.11%
8.08M
1898634.18%
1.50M
--
--
--
--
--
1.69M
--
79.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
25.19%
8.85M
207.84%
13.11M
11.25%
8.26M
-47.37%
5.02M
50.55%
7.07M
178.85%
4.26M
662.22%
7.42M
2424.34%
9.54M
--
4.69M
--
1.53M
--
974.00K
--
378.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.27%
-6.00K
-98.79%
163.88K
--
9.96M
--
6.42M
--
2.26M
--
13.57M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
-52.63%
18.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-63.81%
38.00K
131.96%
225.00K
375.00%
19.00K
--
330.00K
--
105.00K
--
97.00K
900.00%
4.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-500.00
--
500.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-100.00%
0.00
-66.67%
-5.00K
0.00%
-1.00K
66175.00%
2.64M
8550.00%
676.00K
81.25%
-3.00K
-100.59%
-1.00K
-100.02%
-4.00K
--
-8.00K
--
-16.00K
--
169.00K
--
19.41M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-1.94M
--
-321.61K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14.94%
8.26M
124.68%
11.70M
12.30%
8.03M
-47.40%
5.04M
97.56%
9.71M
-20.05%
5.21M
454.97%
7.15M
1369.17%
9.58M
-74.80%
4.92M
-19.39%
6.51M
-22.59%
1.29M
-93.46%
652.00K
203.64%
19.50M
303.01%
8.08M
-87.44%
1.66M
--
9.96M
--
6.42M
--
2.00M
--
13.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
371.28%
11.23M
12.52%
5.30M
-54.12%
2.73M
4.53%
2.59M
-50.48%
2.38M
-57.44%
4.71M
-62.01%
5.94M
-88.32%
2.48M
-55.66%
4.81M
13.30%
11.07M
29.32%
15.64M
185.09%
21.20M
51.59%
10.85M
-6.49%
9.77M
499.67%
12.09M
--
7.43M
--
7.16M
--
10.45M
--
2.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
600.00%
1.44M
354.40%
5.92M
309.18%
2.58M
-95.99%
139.00K
108.78%
205.00K
62.79%
-2.33M
73.06%
-1.23M
162.40%
3.47M
-122.57%
-2.33M
-680.07%
-6.26M
-96.69%
-4.57M
-219.27%
-5.56M
3621.58%
10.35M
132.79%
1.08M
-127.56%
-2.32M
--
4.66M
--
278.00K
--
-3.29M
--
8.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
389.41%
12.66M
371.28%
11.23M
12.52%
5.30M
-54.12%
2.73M
4.53%
2.59M
-50.48%
2.38M
-57.44%
4.71M
-62.01%
5.94M
-88.32%
2.48M
-55.66%
4.81M
13.30%
11.07M
29.32%
15.64M
185.07%
21.20M
51.59%
10.85M
-6.49%
9.77M
--
12.09M
--
7.43M
--
7.16M
--
10.45M
Dòng tiền tự do
25.97%
-6.38M
14.88%
-5.11M
31.69%
-4.74M
15.05%
-4.04M
-24.40%
-8.61M
-5.12%
-6.00M
-46.08%
-6.94M
10.73%
-4.75M
17.53%
-6.92M
12.14%
-5.71M
-48.62%
-4.75M
-11.79%
-5.32M
-45.51%
-8.39M
-27.33%
-6.50M
31.77%
-3.20M
--
-4.76M
--
-5.77M
--
-5.10M
--
-4.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký