tradingkey.logo

36Kr Holdings Inc

KRKR

4.950USD

-0.070-1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1187.92%-48.30M
-147.78%-46.59M
---3.75M
---18.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2571.19%-31.89M
-91.09%-13.60M
---1.19M
---7.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
166.39%959.00K
646.88%956.00K
--360.00K
--128.00K
Thuế hoãn lại
-44.98%-722.00K
5.41%-2.39M
---498.00K
---2.53M
Các mục phi tiền mặt khác
716.33%400.00K
-503.00%-939.00K
--49.00K
--233.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1328.69%-44.58M
-213.42%-30.87M
---3.12M
---9.85M
-Thay đổi các khoản phải thu
-124.43%-58.35M
-1131.82%-27.44M
---26.00M
--2.66M
-Thay đổi chi phí trả trước
-2380.37%-3.72M
-737.84%-8.68M
--163.00K
---1.04M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-63.35%3.06M
373.63%2.79M
--8.36M
---1.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1187.92%-48.30M
-147.78%-46.59M
---3.75M
---18.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-31.02%1.87M
-50.42%654.00K
--2.71M
--1.32M
Chi phí vốn
-31.02%1.87M
-50.42%654.00K
--2.71M
--1.32M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-28.49%1.77M
-50.42%654.00K
--2.48M
--1.32M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-58.19%97.00K
----
--232.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1067.94%59.56M
107.76%9.22M
--5.10M
---118.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2317.98%57.69M
107.13%8.57M
--2.39M
---120.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2.55%5.84M
-100.00%0.00
--5.70M
--99.02M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---979.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.70M
--100.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2.55%5.84M
-100.00%0.00
--5.70M
--99.02M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
88.87%10.85M
7.28%48.97M
--5.74M
--45.64M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
230.32%15.31M
4.46%-38.12M
--4.63M
---39.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-76.57%71.00K
---102.00K
--303.00K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
152.04%26.15M
88.87%10.85M
--10.38M
--5.74M
Dòng tiền tự do
-676.13%-50.17M
-134.78%-47.24M
---6.46M
---20.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI