tradingkey.logo

36Kr Holdings Inc

KRKR

4.950USD

-0.070-1.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--91.71M
--96.87M
-36.70%116.96M
-29.34%115.87M
-29.83%136.35M
-0.84%169.67M
-14.49%184.78M
-7.86%163.99M
29.91%194.31M
-1.71%171.10M
3.31%216.10M
-10.55%177.98M
-24.40%149.57M
80.99%174.08M
-20.68%209.19M
-25.56%198.97M
90.00%197.85M
-35.01%96.18M
--263.73M
--267.29M
--104.13M
--147.98M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--36.77M
--48.94M
-70.90%41.46M
-35.15%65.97M
-27.60%98.11M
-14.54%109.72M
46.97%142.51M
21.18%101.72M
50.27%135.51M
117.10%128.39M
59.36%96.97M
-20.50%83.94M
-2.72%90.18M
8.45%59.14M
-65.70%60.85M
-49.13%105.58M
254.46%92.71M
402.70%54.53M
--177.37M
--207.57M
--26.15M
--10.85M
-Đầu tư ngắn hạn
--54.95M
--47.93M
78.61%75.50M
-19.86%49.90M
-34.95%38.24M
40.35%59.95M
-64.52%42.27M
-33.78%62.27M
-1.00%58.80M
-62.84%42.71M
-19.69%119.14M
0.70%94.04M
-43.52%59.39M
175.96%114.94M
71.77%148.34M
56.36%93.39M
34.84%105.15M
-69.63%41.65M
--86.36M
--59.72M
--77.98M
--137.14M
Các khoản phải thu
--65.72M
--75.85M
-29.69%139.48M
-30.11%147.65M
-4.27%157.18M
-25.28%138.91M
7.94%198.39M
1.99%211.26M
-27.67%164.18M
-21.57%185.89M
-39.73%183.79M
-42.98%207.13M
-48.28%226.98M
-54.54%237.02M
-43.86%304.94M
6.70%363.27M
56.80%438.85M
134.86%521.34M
--543.15M
--340.47M
--279.88M
--221.98M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--65.62M
--74.22M
-29.42%139.41M
-30.21%147.26M
-4.19%156.86M
-24.82%138.59M
9.64%197.53M
3.69%211.01M
-27.34%163.72M
-21.77%184.33M
-40.90%180.16M
-43.83%203.51M
-48.32%225.34M
-54.25%235.64M
-43.39%304.85M
12.90%362.31M
60.96%436.04M
143.68%515.06M
--538.54M
--320.91M
--270.89M
--211.36M
-Các khoản phải thu khác
--104.00K
--1.63M
-91.96%69.00K
60.16%394.00K
-31.03%320.00K
-79.59%319.00K
-76.36%858.00K
-93.21%246.00K
-71.76%464.00K
12.69%1.56M
3604.08%3.63M
275.73%3.62M
-41.59%1.64M
-77.91%1.39M
-97.88%98.00K
-95.07%964.00K
-68.68%2.81M
-40.86%6.28M
--4.62M
--19.56M
--8.98M
--10.62M
Chi phí trả trước
--17.17M
--19.50M
-0.80%16.03M
14.63%20.34M
-29.62%28.38M
-54.56%19.05M
-62.08%16.16M
-31.58%17.75M
8.78%40.33M
31.29%41.93M
313.91%42.61M
30.24%25.94M
9.55%37.08M
-38.12%31.93M
-69.69%10.29M
-43.49%19.91M
111.41%33.85M
227.21%51.60M
--33.97M
--35.24M
--16.01M
--15.77M
Tài sản ngắn hạn khác
--822.00K
----
-100.00%0.00
--100.00K
--100.00K
--100.00K
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
-28.21%6.02M
--8.00K
-99.90%8.00K
1420.51%69.82M
--8.39M
----
--8.08M
--4.59M
Tổng tài sản ngắn hạn
--175.43M
--192.22M
-31.79%272.47M
-27.74%283.97M
-19.26%322.01M
-17.85%327.73M
-9.74%399.43M
-4.39%393.00M
-3.58%398.82M
-9.96%398.92M
-16.58%442.51M
-29.39%411.05M
-38.32%413.63M
-40.04%443.04M
-37.54%530.45M
-9.46%582.16M
64.31%670.56M
89.31%738.94M
--849.24M
--643.00M
--408.10M
--390.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--24.42M
--37.22M
25.44%41.82M
505.55%43.65M
155.78%26.82M
104.37%28.90M
96.38%33.34M
-65.83%7.21M
-55.25%10.48M
-48.96%14.14M
-45.77%16.98M
-52.18%21.10M
-51.92%23.43M
-48.03%27.70M
96.10%31.31M
174.95%44.13M
199.61%48.72M
251.22%53.30M
--15.96M
--16.05M
--16.26M
--15.18M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
125.32%50.91M
----
----
----
--22.59M
----
--20.60M
--18.56M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
195.64%19.60M
----
----
----
--6.63M
----
--4.34M
--3.38M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.48M
--1.89M
66.45%2.08M
-10.48%1.15M
12.87%1.19M
55.53%1.21M
54.58%1.25M
53.52%1.29M
52.75%1.06M
13.41%778.00K
71.55%808.00K
-55.37%839.00K
-60.02%692.00K
98.27%686.00K
32.30%471.00K
412.26%1.88M
412.13%1.73M
39.52%346.00K
--356.00K
--367.00K
--338.00K
--248.00K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
238.82%5.50M
3.27%3.53M
30.89%3.53M
--3.39M
--1.62M
--3.42M
--2.70M
Tổng tài sản dài hạn
--100.77M
--154.22M
8.46%186.50M
35.00%194.13M
27.76%167.73M
64.89%170.05M
190.32%171.94M
121.24%143.80M
95.19%131.29M
39.84%103.13M
23.19%59.23M
-23.36%65.00M
-25.86%67.26M
-23.70%73.75M
-21.92%48.08M
40.23%84.81M
353.10%90.72M
433.26%96.65M
--61.57M
--60.48M
--20.02M
--18.13M
Tổng tài sản
--276.19M
--346.44M
-19.67%458.97M
-10.93%478.10M
-7.62%489.74M
-0.85%497.78M
13.88%571.37M
12.76%536.80M
10.24%530.11M
-2.85%502.05M
-13.27%501.74M
-28.63%476.04M
-36.83%480.89M
-38.15%516.78M
-36.48%578.53M
-5.19%666.98M
77.82%761.28M
104.58%835.60M
--910.82M
--703.48M
--428.12M
--408.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--789.00K
--43.00K
-16.35%261.00K
2168.52%1.23M
1875.93%1.07M
10670.00%1.08M
-76.51%312.00K
-95.32%54.00K
-95.90%54.00K
-98.38%10.00K
-26.87%1.33M
-4.71%1.15M
77.87%1.32M
-25.63%618.00K
-26.45%1.82M
-97.21%1.21M
-72.57%741.00K
-70.47%831.00K
--2.47M
--43.41M
--2.70M
--2.81M
Chi phí trích trước
--45.77M
--58.57M
-23.32%61.20M
-3.62%64.57M
-7.37%56.82M
8.96%54.60M
8.90%79.81M
-4.87%66.99M
13.46%61.34M
7.92%50.12M
26.64%73.29M
35.44%70.42M
3.29%54.07M
6.70%46.44M
-29.04%57.87M
-35.85%51.99M
56.12%52.34M
48.12%43.52M
--81.56M
--81.05M
--33.53M
--29.39M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--10.00M
--10.00M
0.00%9.95M
199.00%14.95M
199.00%14.95M
99.00%9.95M
99.00%9.95M
--5.00M
--5.00M
0.00%5.00M
--5.00M
----
----
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--10.00M
--10.00M
0.00%9.95M
199.00%14.95M
199.00%14.95M
99.00%9.95M
99.00%9.95M
--5.00M
--5.00M
0.00%5.00M
--5.00M
----
----
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--19.30M
--22.65M
-4.67%23.43M
-13.77%24.92M
-14.13%27.78M
-23.72%25.92M
-14.86%24.57M
-26.07%28.89M
-7.26%32.35M
28.23%33.98M
53.13%28.86M
94.77%39.08M
125.73%34.88M
176.11%26.50M
130.96%18.85M
45.29%20.07M
44.34%15.45M
36.24%9.60M
--8.16M
--13.81M
--10.71M
--7.04M
Nợ ngắn hạn khác
--20.09M
--22.69M
-4.81%23.69M
-9.70%26.14M
-10.98%28.85M
-20.58%27.00M
-17.57%24.89M
-28.06%28.95M
-10.49%32.41M
25.34%33.99M
46.10%30.19M
89.11%40.24M
123.54%36.20M
160.03%27.12M
94.40%20.66M
-62.82%21.28M
20.79%16.20M
5.78%10.43M
--10.63M
--57.22M
--13.41M
--9.86M
Tổng nợ ngắn hạn
--146.20M
--157.88M
-19.10%170.11M
-2.93%167.93M
6.47%182.89M
11.77%178.05M
8.46%210.28M
-6.03%173.00M
7.19%171.78M
0.42%159.30M
9.46%193.88M
5.73%184.10M
-35.35%160.26M
-35.78%158.63M
-33.62%177.13M
-17.52%174.12M
130.12%247.87M
174.59%247.00M
--266.87M
--211.10M
--107.71M
--89.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--11.74M
--22.60M
77.74%26.83M
12412.29%29.53M
1373.98%8.67M
1712.16%11.33M
2475.60%15.09M
-93.29%236.00K
-90.19%588.00K
-93.71%625.00K
-95.28%586.00K
-78.04%3.52M
-67.55%5.99M
-59.15%9.94M
--12.43M
--16.01M
--18.46M
--24.32M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--11.74M
--22.60M
77.74%26.83M
12412.29%29.53M
1373.98%8.67M
1712.16%11.33M
2475.60%15.09M
-93.29%236.00K
-90.19%588.00K
-93.71%625.00K
-95.28%586.00K
-78.04%3.52M
-67.55%5.99M
-59.15%9.94M
--12.43M
--16.01M
--18.46M
--24.32M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
-71.71%174.00K
-59.49%284.00K
-80.30%394.00K
--505.00K
--615.00K
--701.00K
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--11.74M
--22.60M
71.89%27.00M
3081.75%29.81M
250.12%9.06M
1792.96%11.83M
2580.55%15.71M
-73.35%937.00K
-56.80%2.59M
-93.71%625.00K
-95.28%586.00K
-78.04%3.52M
-67.55%5.99M
-59.15%9.94M
--12.43M
--16.01M
--18.46M
--24.32M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
--157.94M
--180.48M
-12.78%197.11M
13.68%197.74M
10.08%191.95M
18.73%189.88M
16.21%225.99M
-7.29%173.94M
4.88%174.37M
-5.12%159.93M
2.59%194.47M
-1.32%187.62M
-37.58%166.25M
-37.87%168.56M
-28.97%189.56M
-9.93%190.13M
147.26%266.33M
201.63%271.33M
--266.87M
--211.10M
--107.71M
--89.95M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.06B
--2.07B
0.13%2.06B
0.29%2.07B
0.31%2.06B
0.41%2.06B
0.59%2.06B
0.55%2.06B
0.50%2.06B
0.57%2.06B
0.43%2.05B
0.78%2.05B
0.97%2.05B
1.44%2.04B
2.02%2.04B
1382430.61%2.03B
1214086.83%2.03B
1095065.22%2.02B
--2.00B
--147.00K
--167.00K
--184.00K
Lợi nhuận giữ lại
---1.93B
---1.89B
-5.27%-1.80B
-5.46%-1.78B
-4.23%-1.76B
-2.91%-1.74B
1.27%-1.71B
3.29%-1.69B
1.46%-1.69B
-1.02%-1.70B
-5.47%-1.73B
-12.64%-1.74B
-11.67%-1.71B
-15.44%-1.68B
-20.63%-1.64B
-6.19%-1.55B
-80.98%-1.53B
-136.51%-1.45B
---1.36B
---1.46B
---847.17M
---614.66M
Vốn dự trữ
--2.06B
--2.06B
0.13%2.06B
0.29%2.06B
0.31%2.06B
0.41%2.06B
0.59%2.06B
0.55%2.06B
0.50%2.06B
0.57%2.05B
0.43%2.05B
0.78%2.05B
0.97%2.05B
1.44%2.04B
2.02%2.04B
--2.03B
--2.03B
--2.01B
--2.00B
----
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---4.92M
---5.12M
9.73%-5.29M
6.59%-4.89M
34.21%-4.71M
31.63%-6.26M
34.79%-5.86M
36.64%-5.24M
15.26%-7.16M
-21.10%-9.15M
-13.80%-8.99M
-80.68%-8.27M
-828.82%-8.44M
-518.58%-7.56M
-158.58%-7.90M
-3212.93%-4.58M
-498.68%-909.00K
-707.96%-1.22M
---3.05M
--147.00K
--228.00K
--201.00K
Nợ phải trả từ kế hoạch sở hữu cổ phiếu
--2.87M
--11.50M
-4.23%11.50M
-6.64%11.58M
-10.71%11.58M
-11.68%12.01M
-11.68%12.01M
-21.69%12.40M
-34.71%12.97M
-22.86%13.60M
-3.43%13.60M
49.46%15.84M
261.24%19.86M
655.55%17.63M
503.56%14.08M
354.22%10.60M
--5.50M
--2.33M
--2.33M
--2.33M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--236.00K
--7.56M
35.79%9.88M
36.82%8.79M
57.60%8.52M
50.33%6.62M
-7.40%7.28M
-8.23%6.43M
-30.14%5.41M
-41.04%4.41M
-3.53%7.86M
1.20%7.00M
12.67%7.74M
15.94%7.47M
20.91%8.15M
31.19%6.92M
-50.11%6.87M
-18.36%6.44M
--6.74M
--5.27M
--13.77M
--7.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
--118.25M
--165.96M
-24.18%261.86M
-22.74%280.36M
-16.29%297.79M
-10.00%307.90M
12.41%345.38M
25.81%362.86M
13.06%355.74M
-1.75%342.12M
-21.01%307.26M
-39.51%288.43M
-36.43%314.64M
-38.29%348.22M
-39.60%388.97M
-3.15%476.85M
54.47%494.95M
77.17%564.27M
--643.95M
--492.38M
--320.41M
--318.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI