tradingkey.logo

Katapult Holdings Inc

KPLT

12.960USD

+1.110+9.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
73.64%3.44M
-193.99%-28.50M
-752.47%-5.42M
88.88%-628.00K
168.13%1.98M
49.80%-9.69M
272.65%831.00K
-2.64%-5.64M
-177.68%-2.91M
-3264.46%-19.31M
105.08%223.00K
-172.71%-5.50M
952.61%3.74M
-215.59%-574.00K
-876.40%-4.39M
7573.08%7.56M
-72.98%-438.77K
-16.47%-181.88K
---449.20K
---101.23K
---253.65K
---156.16K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-897.89%-5.69M
47.50%-9.57M
-205.01%-8.89M
-7.46%-6.89M
93.75%-570.00K
-26.35%-18.23M
64.26%-2.91M
34.14%-6.41M
-63.98%-9.11M
-292.90%-14.43M
-159.34%-8.15M
-4370.05%-9.73M
-2814.69%-5.56M
123.18%7.48M
9144.71%13.74M
-202.35%-217.74K
-63.52%204.74K
-11075.69%-32.26M
---151.91K
---72.02K
--561.18K
--293.96K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.04%46.02M
7.22%45.85M
10.72%39.45M
13.11%40.64M
15.85%39.66M
31.46%42.76M
14.60%35.63M
5.78%35.93M
-4.81%34.23M
-15.45%32.52M
-20.70%31.09M
-24.22%33.96M
--35.96M
--38.47M
--39.21M
--44.82M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
28.10%10.79M
8.15%8.26M
19.67%8.00M
12.48%8.02M
-16.72%8.42M
-10.65%7.63M
-1.15%6.69M
-31.84%7.13M
-5.79%10.12M
-57.44%8.54M
-64.01%6.76M
-85.89%10.46M
49974.58%10.74M
106575.05%20.08M
192620.49%18.79M
98871.41%74.16M
97.91%-21.53K
96.67%-18.86K
---9.76K
---75.08K
---1.03M
---566.36K
Thay đổi trong vốn lưu động
-3.87%-49.27M
-71.07%-74.46M
-14.79%-45.81M
0.88%-44.19M
-16.75%-47.44M
11.38%-43.52M
-29.14%-39.91M
-13.33%-44.58M
-13.52%-40.63M
12.12%-49.12M
46.60%-30.91M
66.85%-39.34M
-32831.54%-35.79M
-278492.11%-55.89M
-20028.20%-57.87M
-258784.45%-118.67M
-150.53%-108.68K
-82.73%20.08K
---287.53K
--45.87K
--215.08K
--116.23K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%0.00
--5.00M
----
----
---5.00M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.55M
---5.65M
---13.47M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
115.45%2.22M
-212.93%-2.11M
-222.26%-941.00K
96.39%-27.00K
-62.96%1.03M
148.20%1.87M
-2046.67%-292.00K
66.70%-748.00K
50.24%2.78M
-14285.19%-3.88M
-98.23%15.00K
51.64%-2.25M
8095.68%1.85M
-447.22%-27.00K
2505.99%847.00K
-13475.22%-4.64M
-25.34%-23.13K
95.26%-4.93K
--32.50K
--34.72K
---18.45K
---104.02K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1353.53%85.56K
-408.32%-85.56K
-10.53%106.30K
---87.81K
--5.89K
--27.75K
--118.81K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-21.96%-55.19M
-15.98%-65.38M
-7.72%-43.74M
-7.13%-46.83M
-5.20%-45.25M
-22.27%-56.37M
-23.42%-40.60M
-19.94%-43.71M
-18.17%-43.01M
-0.16%-46.10M
30.83%-32.90M
65.37%-36.45M
---36.40M
---46.03M
---47.56M
---105.25M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
439.22%825.00K
-191.53%-108.00K
-1543.14%-736.00K
314.73%277.00K
-54.73%153.00K
326.92%118.00K
122.08%51.00K
74.95%-129.00K
270.71%338.00K
72.04%-52.00K
64.57%-231.00K
-260.44%-515.00K
---198.00K
---186.00K
---652.00K
--321.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
73.64%3.44M
-193.99%-28.50M
-752.47%-5.42M
88.88%-628.00K
168.13%1.98M
49.80%-9.69M
272.65%831.00K
-2.64%-5.64M
-177.68%-2.91M
-3264.46%-19.31M
105.08%223.00K
-172.71%-5.50M
952.61%3.74M
-215.59%-574.00K
-876.40%-4.39M
7573.08%7.56M
-72.98%-438.77K
-16.47%-181.88K
---449.20K
---101.23K
---253.65K
---156.16K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
218.25%401.00K
206.64%647.00K
30.74%319.00K
-3.21%211.00K
-58.14%126.00K
52.90%211.00K
-33.88%244.00K
-43.67%218.00K
-50.74%301.00K
-71.55%138.00K
11.82%369.00K
-37.68%387.00K
--611.00K
--485.00K
--330.00K
--621.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
218.25%401.00K
206.64%647.00K
30.74%319.00K
-4.95%211.00K
-58.14%126.00K
52.90%211.00K
-33.88%244.00K
-42.64%222.00K
-50.74%301.00K
-71.55%138.00K
11.82%369.00K
-37.68%387.00K
--611.00K
--485.00K
--330.00K
--621.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--24.00K
80.00%18.00K
10.00%11.00K
725.00%25.00K
-100.00%0.00
150.00%10.00K
-9.09%10.00K
-128.57%-4.00K
-97.12%4.00K
-96.58%4.00K
-84.06%11.00K
-92.93%14.00K
--139.00K
--117.00K
--69.00K
--198.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
199.21%377.00K
212.94%629.00K
31.62%308.00K
-16.22%186.00K
-57.58%126.00K
50.00%201.00K
-34.64%234.00K
-40.48%222.00K
-37.08%297.00K
-63.59%134.00K
37.16%358.00K
-11.82%373.00K
--472.00K
--368.00K
--261.00K
--423.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---250.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-529.46%-136.49K
71.79%136.49K
--45.89K
--294.65K
--31.78K
--79.45K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-218.25%-401.00K
-206.64%-647.00K
-30.74%-319.00K
3.21%-211.00K
58.14%-126.00K
-52.90%-211.00K
33.88%-244.00K
43.67%-218.00K
50.74%-301.00K
71.55%-138.00K
-11.82%-369.00K
48.91%-387.00K
-547.66%-611.00K
-1156.85%-485.00K
-212.00%-330.00K
-2483.46%-757.49K
71.79%136.49K
100.02%45.89K
--294.65K
--31.78K
--79.45K
---250.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-176.43%-5.28M
10168.63%15.40M
28.85%-2.34M
-33.92%1.64M
131.85%6.91M
-101.98%-153.00K
40.57%-3.29M
-64.19%2.48M
-62.33%-21.68M
241.49%7.72M
-16.26%-5.53M
-80.89%6.94M
---13.36M
---5.45M
---4.76M
--36.32M
----
----
----
----
----
--251.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-169.37%-5.01M
13422.41%15.45M
24.35%-2.43M
-31.73%1.77M
133.54%7.22M
-101.49%-116.00K
41.58%-3.21M
-62.92%2.59M
-62.75%-21.52M
222.32%7.77M
-10.98%-5.49M
426.69%6.99M
---13.22M
---6.35M
---4.95M
---2.14M
----
----
----
----
----
---272.24K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
13.14%-271.00K
-34.21%-51.00K
-50.00%-105.00K
-72.62%-145.00K
-91.41%-312.00K
25.49%-38.00K
-42.86%-70.00K
-71.43%-84.00K
16.41%-163.00K
---51.00K
---49.00K
---49.00K
---195.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--252.25M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
100.00%2.00K
--191.00K
--18.00K
----
-50.00%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-95.92%2.00K
-97.33%5.00K
-100.00%0.00
--60.00K
--49.00K
--187.00K
--442.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---12.00K
---22.00K
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--846.00K
--0.00
--38.02M
----
----
----
----
----
---244.23K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-176.43%-5.28M
10168.63%15.40M
28.85%-2.34M
-33.92%1.64M
131.85%6.91M
-101.98%-153.00K
40.57%-3.29M
-64.19%2.48M
-62.33%-21.68M
241.49%7.72M
-16.26%-5.53M
-80.89%6.94M
---13.36M
---5.45M
---4.76M
--36.32M
----
----
----
----
----
--251.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-42.55%16.55M
-22.06%30.29M
-7.69%38.37M
-16.41%37.57M
-58.75%28.81M
-52.35%38.87M
-52.36%41.57M
-47.86%44.95M
-27.57%69.84M
-20.76%81.57M
-22.39%87.25M
24.40%86.20M
9137.61%96.43M
8624.93%102.94M
8324.59%112.42M
4835.97%69.29M
-33.85%1.04M
166550.14%1.18M
--1.33M
--1.40M
--1.58M
--708.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-125.58%-2.24M
-36.62%-13.74M
-199.07%-8.08M
123.77%803.00K
135.19%8.76M
14.28%-10.06M
52.43%-2.70M
-421.10%-3.38M
-143.35%-24.89M
-80.15%-11.73M
40.06%-5.68M
-97.56%1.05M
-3283.93%-10.23M
-4689.39%-6.51M
-6031.59%-9.48M
62199.02%43.13M
-73.52%-302.28K
-108.62%-135.99K
---154.54K
---69.45K
---174.20K
--1.58M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.91%14.31M
-42.55%16.55M
-22.06%30.29M
-7.69%38.37M
-16.41%37.57M
-58.75%28.81M
-52.35%38.87M
-52.36%41.57M
-47.86%44.95M
-27.57%69.84M
-20.76%81.57M
-22.39%87.25M
11523.58%86.20M
9137.61%96.43M
8624.93%102.94M
8324.59%112.42M
-47.17%741.61K
-33.85%1.04M
--1.18M
--1.33M
--1.40M
--1.58M
Dòng tiền tự do
63.81%3.04M
-194.26%-29.15M
-1078.02%-5.74M
85.70%-839.00K
157.81%1.85M
49.07%-9.90M
502.05%587.00K
0.34%-5.87M
-202.46%-3.21M
-1736.64%-19.45M
96.90%-146.00K
-184.78%-5.89M
813.36%3.13M
-482.26%-1.06M
-949.87%-4.72M
6959.60%6.94M
-72.98%-438.77K
-16.47%-181.88K
---449.20K
---101.23K
---253.65K
---156.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI