Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Kestra Medical Technologies Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Kestra Medical Technologies Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
Tổng doanh thu
--22.57M
--19.37M
--17.23M
--15.09M
Doanh thu
--22.57M
--19.37M
--17.23M
--15.09M
Chi phí doanh thu
--11.14M
--10.52M
--9.60M
--8.54M
Chi phí hoạt động
--54.32M
--48.25M
--65.44M
--35.69M
Chi phí R&D
--4.88M
--4.00M
--5.39M
--3.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--2.37M
--2.03M
--1.84M
--1.89M
Lợi nhuận hoạt động
---31.75M
---28.88M
---48.21M
---20.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.80M
--2.17M
--1.66M
--628.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.90M
--1.91M
--1.76M
--1.78M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---891.00K
--2.83M
---2.69M
--15.00K
Thu nhập trước thuế
---32.75M
---25.79M
---51.01M
---21.74M
Thuế thu nhập
--34.00K
--33.00K
--102.00K
--18.00K
Doanh thu sau thuế
---32.78M
---25.83M
---51.11M
---21.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---32.78M
---25.83M
---51.11M
---21.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
--942.00K
---250.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---32.78M
---25.83M
---55.34M
---24.83M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--0.00
--3.29M
--3.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---32.78M
---25.83M
---55.34M
---24.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.64
---0.50
---1.12
---0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.64
---0.50
---1.12
---0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.