tradingkey.logo

Kestra Medical Technologies Ltd

KMTS
27.520USD
-0.030-0.11%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.42BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Kestra Medical Technologies Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--175.42M
--201.21M
--237.59M
--54.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--175.42M
--201.21M
--237.59M
--54.35M
Các khoản phải thu
--10.41M
--9.25M
--8.08M
--7.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--10.41M
--9.25M
--8.08M
--7.93M
Chi phí trả trước
--1.30M
--1.81M
--1.39M
--1.64M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.35M
--1.62M
--1.69M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--195.41M
--220.69M
--255.33M
--69.92M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--47.89M
--42.42M
--36.91M
--33.34M
-Tài sản cố định
--75.66M
--68.15M
--60.86M
----
-Khấu hao lũy kế
--27.77M
--25.73M
--23.95M
----
Tài sản dài hạn khác
--3.40M
--3.18M
--3.51M
--4.74M
Tổng tài sản dài hạn
--51.29M
--45.60M
--40.42M
--38.08M
Tổng tài sản
--246.70M
--266.30M
--295.74M
--108.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
--15.49M
--13.65M
--13.83M
--13.04M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--35.76M
--32.26M
--37.98M
--38.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--44.75M
--44.55M
--44.12M
--46.61M
-Nợ dài hạn
--41.87M
--41.49M
--41.10M
--43.75M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.87M
--3.07M
--3.03M
--2.86M
Nợ dài hạn khác
--2.12M
--5.33M
--8.24M
--76.00K
Tổng nợ dài hạn
--46.86M
--49.88M
--52.36M
--46.69M
Tổng các khoản nợ
--82.62M
--82.14M
--90.34M
--85.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--742.94M
--730.23M
--725.65M
--194.14M
Lợi nhuận giữ lại
---578.86M
---546.08M
---520.25M
---468.20M
Vốn dự trữ
--691.49M
--678.88M
--674.31M
--194.14M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--16.16M
Tổng vốn chủ sở hữu
--164.08M
--184.16M
--205.41M
--22.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI