tradingkey.logo

Kaltura Inc

KLTR

1.700USD

+0.040+2.41%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.64%-1.05M
169.39%4.31M
542.83%10.67M
61.16%-1.60M
84.58%-1.15M
127.39%1.60M
44.98%1.66M
81.67%-4.13M
62.06%-7.43M
45.57%-5.85M
120.18%1.15M
-2693.44%-22.54M
-198.45%-19.59M
---10.74M
---5.67M
-69.25%869.00K
-9.15%-6.56M
--2.83M
---6.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.92%-1.12M
45.26%-6.61M
66.34%-3.61M
7.18%-10.00M
13.28%-11.10M
18.35%-12.07M
44.83%-10.73M
37.87%-10.78M
24.41%-12.79M
7.20%-14.78M
22.69%-19.44M
-537.99%-17.35M
-8.81%-16.93M
---15.93M
---25.15M
75.30%-2.72M
-212.12%-15.56M
---11.01M
---4.98M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.20%1.19M
-5.96%1.23M
-0.40%1.25M
11.69%1.28M
29.34%1.30M
57.02%1.31M
140.69%1.25M
55.28%1.15M
64.07%1.01M
35.01%833.00K
-12.44%521.00K
22.39%738.00K
3.02%615.00K
--617.00K
--595.00K
-44.73%603.00K
-40.42%597.00K
--1.09M
--1.00M
Các mục phi tiền mặt khác
13.57%1.70M
-104.23%-38.00K
-61.28%532.00K
91.79%1.87M
32.04%1.50M
-42.55%898.00K
121.97%1.37M
143.51%975.00K
43.42%1.13M
666.18%1.56M
-95.31%619.00K
77.27%-2.24M
-67.25%790.00K
--204.00K
--13.20M
-213.06%-9.86M
628.95%2.41M
--8.72M
---456.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-904.08%-7.29M
34.00%5.03M
160.11%6.98M
-23.03%-3.34M
124.39%906.00K
364.85%3.76M
-79.99%2.69M
72.52%-2.72M
62.07%-3.71M
453.42%808.00K
404.66%13.42M
-215.38%-9.89M
-1237.28%-9.79M
--146.00K
--2.66M
207.68%8.57M
139.48%861.00K
--2.79M
---2.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-67.69%1.77M
284.51%2.67M
-106.71%-530.00K
62.89%-4.28M
-48.12%5.47M
73.79%-1.45M
-11.63%7.90M
6.77%-11.53M
552.53%10.55M
-191.96%-5.52M
229.97%8.94M
-290.45%-12.37M
65.04%-2.33M
--6.00M
---6.88M
459.18%6.49M
-578.89%-6.67M
---1.81M
--1.39M
-Thay đổi chi phí trả trước
-130.89%-1.29M
-204.16%-876.00K
79.14%-39.00K
-30.61%526.00K
26.70%-560.00K
-25.31%841.00K
76.97%-187.00K
6.91%758.00K
-28.62%-764.00K
-57.32%1.13M
72.86%-812.00K
1207.81%709.00K
68.42%-594.00K
--2.64M
---2.99M
-118.93%-64.00K
-240.14%-1.88M
--338.00K
---553.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
5.12%-8.21M
-102.99%-88.00K
298.77%7.76M
-77.63%1.43M
5.83%-8.65M
126.04%2.94M
-69.74%1.95M
122.46%6.37M
-188.78%-9.19M
113.98%1.30M
63.02%6.43M
-51.45%2.86M
-162.72%-3.18M
---9.31M
--3.94M
188.22%5.90M
229.78%5.07M
--2.05M
---3.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.64%-1.05M
169.39%4.31M
542.83%10.67M
61.16%-1.60M
84.58%-1.15M
127.39%1.60M
44.98%1.66M
81.67%-4.13M
62.06%-7.43M
45.57%-5.85M
120.18%1.15M
-2693.44%-22.54M
-198.45%-19.59M
---10.74M
---5.67M
-69.25%869.00K
-9.15%-6.56M
--2.83M
---6.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
219.35%297.00K
-87.73%100.00K
-79.20%94.00K
-85.38%234.00K
-92.45%93.00K
103.75%815.00K
-74.02%452.00K
-1.48%1.60M
-44.30%1.23M
-72.83%400.00K
17.57%1.74M
57.31%1.63M
75.97%2.21M
--1.47M
--1.48M
46.11%1.03M
280.91%1.26M
--707.00K
--330.00K
Chi phí vốn
219.35%297.00K
-87.73%100.00K
-79.20%94.00K
-85.38%234.00K
-92.45%93.00K
103.75%815.00K
-74.02%452.00K
-1.48%1.60M
-44.30%1.23M
-74.80%400.00K
-18.00%1.74M
57.31%1.63M
75.97%2.21M
--1.59M
--2.12M
46.11%1.03M
280.91%1.26M
--707.00K
--330.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
219.35%297.00K
-87.73%100.00K
-53.23%94.00K
-68.34%234.00K
-89.08%93.00K
280.84%815.00K
-17.28%201.00K
133.86%739.00K
91.46%852.00K
18.23%214.00K
1450.00%243.00K
-28.02%316.00K
-13.93%445.00K
--181.00K
---18.00K
86.02%439.00K
56.67%517.00K
--236.00K
--330.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-83.23%251.00K
-34.15%862.00K
-78.49%380.00K
-85.59%186.00K
-0.07%1.50M
120.37%1.31M
138.78%1.77M
--1.29M
--1.50M
26.11%594.00K
--740.00K
--471.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--383.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
174.27%2.54M
-339.70%-8.13M
5.28%-5.85M
30.26%5.51M
-154.25%-3.42M
-1108.50%-1.85M
-82.59%-6.18M
111.03%4.23M
441.19%6.31M
---153.00K
---3.38M
---38.39M
---1.85M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
163.86%2.25M
-208.93%-8.23M
10.32%-5.95M
100.61%5.28M
-169.23%-3.52M
-381.74%-2.66M
-29.41%-6.63M
106.58%2.63M
225.06%5.08M
62.43%-553.00K
-246.22%-5.12M
-3773.96%-40.02M
-223.15%-4.06M
---1.47M
---1.48M
-46.11%-1.03M
-2471.70%-1.26M
---707.00K
--53.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-235.98%-2.62M
-90.22%331.00K
-135.47%-2.57M
59.22%-515.00K
15.29%-781.00K
829.53%3.38M
-216.19%-1.09M
-415.51%-1.26M
-21.48%-922.00K
98.03%-464.00K
-99.40%939.00K
-102.24%-245.00K
32.05%-759.00K
---23.57M
--157.12M
1831.54%10.93M
-180.36%-1.12M
---631.00K
--1.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-875.00K
-112.49%-437.00K
70.87%-437.00K
70.80%-438.00K
41.67%-875.00K
566.05%3.50M
-99.47%-1.50M
-98.68%-1.50M
-70.84%-1.50M
96.75%-751.00K
-20.71%-752.00K
-106.55%-755.00K
-244.41%-878.00K
---23.14M
---623.00K
1888.51%11.52M
-55.85%608.00K
---644.00K
--1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.32M
---600.00K
---2.20M
---150.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--160.43M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1313.46%1.47M
764.78%1.38M
-83.37%68.00K
-69.20%73.00K
-82.01%104.00K
-44.60%159.00K
-75.81%409.00K
-53.53%237.00K
136.89%578.00K
-57.42%287.00K
340.36%1.69M
684.62%510.00K
15.09%244.00K
--674.00K
--384.00K
400.00%65.00K
1530.77%212.00K
--13.00K
--13.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-8910.00%-901.00K
97.45%-7.00K
--0.00
--0.00
---10.00K
---274.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
93.55%-125.00K
---1.10M
---3.06M
---657.00K
---1.94M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-235.98%-2.62M
-90.22%331.00K
-135.47%-2.57M
59.22%-515.00K
15.29%-781.00K
829.53%3.38M
-216.19%-1.09M
-415.51%-1.26M
-21.48%-922.00K
98.03%-464.00K
-99.40%939.00K
-102.24%-245.00K
32.05%-759.00K
---23.57M
--157.12M
1831.54%10.93M
-180.36%-1.12M
---631.00K
--1.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.85%33.16M
8.10%36.94M
-14.68%34.37M
-25.94%31.66M
-19.74%36.78M
-36.86%34.17M
-29.53%40.28M
-64.36%42.75M
-68.25%45.83M
-69.96%54.12M
89.40%57.16M
517.81%119.96M
409.16%144.37M
--180.15M
--30.18M
-13.98%19.42M
4.46%28.36M
--22.57M
--27.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
73.35%-1.36M
-244.81%-3.78M
142.11%2.57M
209.30%2.70M
-66.26%-5.12M
131.51%2.61M
-100.92%-6.11M
96.06%-2.47M
87.39%-3.08M
76.84%-8.29M
-102.03%-3.04M
-683.53%-62.80M
-173.11%-24.41M
---35.78M
--149.97M
623.25%10.76M
-95.54%-8.94M
--1.49M
---4.57M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-81.23%61.00K
-167.47%-195.00K
1006.52%417.00K
-257.59%-457.00K
66.67%325.00K
120.29%289.00K
---46.00K
--290.00K
--195.00K
---1.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.41%31.80M
-9.85%33.16M
8.10%36.94M
-14.68%34.37M
-25.94%31.66M
-19.74%36.78M
-36.86%34.17M
-29.53%40.28M
-64.36%42.75M
-68.25%45.83M
-69.96%54.12M
89.40%57.16M
517.81%119.96M
--144.37M
--180.15M
25.43%30.18M
-13.98%19.42M
--24.06M
--22.57M
Dòng tiền tự do
-8.47%-1.34M
436.01%4.21M
775.58%10.58M
67.92%-1.84M
85.70%-1.24M
112.58%786.00K
303.03%1.21M
76.27%-5.73M
60.26%-8.66M
49.33%-6.25M
92.37%-595.00K
-14632.93%-24.16M
-178.76%-21.80M
---12.33M
---7.80M
-107.74%-164.00K
-23.28%-7.82M
--2.12M
---6.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI