tradingkey.logo

Kaltura Inc

KLTR

1.700USD

+0.040+2.41%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
262.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.63%62.92M
17.24%81.33M
12.37%77.71M
-1.88%68.30M
-9.36%68.86M
-19.30%69.38M
-25.14%69.16M
-23.12%69.61M
-36.45%75.97M
-40.28%85.97M
-48.60%92.38M
204.14%90.55M
528.57%119.54M
--143.95M
--179.74M
--29.77M
--19.02M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.41%31.70M
-9.88%33.06M
8.12%36.84M
-14.72%34.27M
-24.08%31.57M
-17.79%36.68M
-35.27%34.07M
-27.81%40.18M
-65.22%41.58M
-69.00%44.63M
-70.71%52.64M
86.95%55.66M
528.57%119.54M
--143.95M
--179.74M
--29.77M
--19.02M
-Đầu tư ngắn hạn
-16.28%31.22M
47.67%48.27M
16.50%40.87M
15.64%34.03M
8.43%37.29M
-20.92%32.69M
-11.73%35.08M
-15.64%29.43M
--34.39M
--41.34M
--39.74M
--34.89M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
2.09%18.21M
-14.30%19.98M
3.57%22.65M
-25.70%22.12M
-2.17%17.84M
-19.02%23.31M
-6.04%21.86M
-7.59%29.76M
-8.10%18.23M
64.41%28.79M
-3.80%23.27M
35.63%32.21M
-16.65%19.84M
--17.51M
--24.19M
--23.75M
--23.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.09%18.21M
-14.30%19.98M
3.57%22.65M
-25.70%22.12M
-2.17%17.84M
-19.02%23.31M
-6.04%21.86M
-7.59%29.76M
-8.10%18.23M
64.41%28.79M
-3.80%23.27M
35.63%32.21M
-16.65%19.84M
--17.51M
--24.19M
--23.75M
--23.80M
Chi phí trả trước
46.71%5.40M
53.80%4.08M
-4.60%3.42M
3.25%3.18M
-10.15%3.68M
-21.16%2.66M
-24.01%3.59M
-14.02%3.08M
-11.72%4.10M
-12.67%3.37M
-32.60%4.72M
-6.99%3.58M
16.66%4.64M
--3.86M
--7.01M
--3.85M
--3.98M
Tài sản ngắn hạn khác
-0.65%14.60M
-1.24%15.20M
0.30%14.46M
-2.38%14.73M
0.27%14.70M
3.23%15.39M
6.01%14.41M
4.74%15.09M
14.51%14.66M
44.33%14.91M
42.79%13.60M
71.19%14.40M
73.88%12.80M
--10.33M
--9.52M
--8.41M
--7.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.82%101.40M
8.79%121.56M
8.71%118.55M
-7.84%108.33M
-6.68%105.42M
-16.01%111.73M
-18.60%109.05M
-16.48%117.54M
-27.97%112.96M
-24.26%133.03M
-39.23%133.97M
113.95%140.74M
189.54%156.83M
--175.65M
--220.46M
--65.78M
--54.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.13%26.91M
-16.15%28.50M
-16.27%29.72M
-13.86%31.14M
-10.18%32.48M
-5.48%33.98M
-3.74%35.50M
0.07%36.15M
135.08%36.16M
278.36%35.96M
347.37%36.88M
397.56%36.12M
171.17%15.38M
--9.50M
--8.24M
--7.26M
--5.67M
-Tài sản cố định
-10.14%36.67M
-9.61%37.18M
-5.09%40.34M
-3.34%40.63M
-0.57%40.81M
2.83%41.13M
5.65%42.51M
7.50%42.03M
122.59%41.04M
228.98%40.00M
225.79%40.23M
255.73%39.10M
103.25%18.44M
--12.16M
--12.35M
--10.99M
--9.07M
-Khấu hao lũy kế
17.10%9.76M
21.49%8.68M
51.53%10.62M
61.26%9.49M
70.49%8.33M
76.69%7.15M
108.73%7.01M
97.48%5.88M
59.81%4.89M
52.30%4.04M
-18.24%3.36M
-20.15%2.98M
-10.06%3.06M
--2.66M
--4.11M
--3.73M
--3.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.05%11.17M
-4.06%11.28M
-4.01%11.40M
-3.98%11.52M
-4.16%11.64M
-4.51%11.76M
-4.63%11.88M
-4.74%12.00M
-4.85%12.15M
-5.12%12.31M
-5.62%12.46M
-6.12%12.60M
-6.72%12.77M
--12.98M
--13.20M
--13.42M
--13.69M
Tài sản dài hạn khác
-17.82%15.31M
-18.74%16.59M
-21.26%16.68M
-21.81%17.37M
-20.76%18.64M
-17.91%20.41M
-17.07%21.19M
-15.40%22.21M
-3.39%23.52M
-1.18%24.87M
-0.10%25.55M
2.26%26.26M
7.87%24.34M
--25.16M
--25.57M
--25.68M
--22.57M
Tổng tài sản dài hạn
5.53%71.40M
-17.02%59.75M
-14.80%60.03M
-11.75%62.98M
-7.12%67.66M
-1.55%72.00M
-8.30%70.47M
-8.97%71.36M
38.78%72.84M
53.50%73.14M
63.45%76.84M
69.13%78.40M
25.20%52.49M
--47.65M
--47.01M
--46.35M
--41.92M
Tổng tài sản
-0.16%172.80M
-1.32%181.31M
-0.52%178.58M
-9.32%171.30M
-6.85%173.08M
-10.88%183.74M
-14.85%179.52M
-13.80%188.91M
-11.23%185.81M
-7.67%206.17M
-21.18%210.81M
95.42%219.14M
117.84%209.31M
--223.29M
--267.47M
--112.14M
--96.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-10.83%889.00K
--2.23M
--992.00K
--1.07M
--997.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-11.10%26.19M
-8.44%27.40M
7.59%31.07M
4.78%29.90M
2.11%29.46M
-4.35%29.93M
-8.26%28.88M
-10.72%28.53M
-16.12%28.85M
-15.37%31.29M
-16.61%31.48M
-8.38%31.96M
9.72%34.39M
--36.98M
--37.75M
--34.88M
--31.34M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
82.19%3.76M
92.93%3.11M
-92.06%2.50M
-93.07%2.28M
-93.99%2.07M
-72.17%1.61M
523.24%31.45M
665.72%32.90M
869.27%34.35M
96.97%5.79M
78.97%5.05M
62.95%4.30M
14.58%3.54M
--2.94M
--2.82M
--2.64M
--3.09M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--147.00K
--525.00K
--894.00K
--1.32M
Nợ phải trả hoãn lại
-0.06%53.88M
1.22%63.12M
6.70%63.21M
-2.83%55.46M
6.78%53.91M
4.22%62.36M
1.66%59.24M
9.96%57.07M
3.54%50.49M
15.77%59.84M
-7.52%58.28M
-12.13%51.90M
-8.44%48.76M
--51.69M
--63.01M
--59.07M
--53.26M
Nợ ngắn hạn khác
-0.26%54.77M
4.80%65.36M
8.38%64.21M
-0.96%56.52M
8.75%54.91M
4.22%62.36M
1.66%59.24M
9.96%57.07M
3.54%50.49M
15.77%59.84M
-7.52%58.28M
-12.13%51.90M
-8.44%48.76M
--51.69M
--63.01M
--59.07M
--53.26M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.15%95.82M
1.76%101.66M
-16.46%106.12M
-25.23%98.49M
-22.40%96.94M
-8.20%99.91M
23.12%127.03M
35.07%131.73M
35.23%124.92M
10.96%108.84M
-4.47%103.18M
-4.18%97.53M
-1.25%92.38M
--98.09M
--108.00M
--101.78M
--93.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.31%42.25M
-12.64%44.42M
162.40%46.13M
152.64%47.19M
148.03%48.74M
0.28%50.84M
-66.59%17.58M
-66.02%18.68M
-48.22%19.65M
41.64%50.70M
-10.79%52.63M
-8.01%54.97M
-20.42%37.95M
--35.80M
--58.99M
--59.75M
--47.69M
-Nợ dài hạn
-12.15%27.89M
-11.78%29.15M
--30.48M
--31.11M
--31.74M
10.14%33.05M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-16.18%30.00M
-46.69%31.45M
-44.94%32.90M
-27.97%34.35M
--35.80M
--58.99M
--59.75M
--47.69M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.48%14.37M
-14.23%15.26M
-10.97%15.65M
-13.91%16.08M
-13.51%17.00M
-14.02%17.80M
-17.00%17.58M
-15.35%18.68M
445.83%19.65M
--20.70M
--21.18M
--22.07M
--3.60M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-71.92%57.00K
-81.84%67.00K
-86.51%78.00K
-89.97%80.00K
-80.14%203.00K
-70.85%369.00K
-61.72%578.00K
-45.90%798.00K
-41.26%1.02M
-35.18%1.27M
-13.71%1.51M
-15.81%1.48M
1.69%1.74M
--1.95M
--1.75M
--1.75M
--1.71M
Chi phí phải trả dài hạn
--9.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-14.67%1.94M
306.87%10.84M
-19.78%2.19M
-27.84%2.14M
-30.52%2.27M
-18.95%2.66M
-22.28%2.73M
-16.92%2.97M
-19.63%3.27M
-20.57%3.29M
-15.23%3.51M
-93.83%3.58M
-93.62%4.07M
--4.14M
--4.14M
--57.94M
--63.74M
Tổng nợ dài hạn
6.49%54.32M
3.27%55.26M
137.95%48.32M
127.88%49.34M
122.57%51.01M
-0.89%53.51M
-63.83%20.31M
-63.02%21.65M
-45.45%22.92M
35.20%53.99M
-11.08%56.13M
-50.26%58.54M
-62.30%42.01M
--39.93M
--63.13M
--117.69M
--111.43M
Tổng các khoản nợ
1.49%150.14M
2.28%156.92M
4.82%154.44M
-3.62%147.83M
0.07%147.94M
-5.78%153.42M
-7.51%147.34M
-1.72%153.38M
10.00%147.84M
17.97%162.82M
-6.91%159.31M
-28.89%156.07M
-34.44%134.39M
--138.02M
--171.13M
--219.47M
--204.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.09%502.66M
6.02%500.04M
6.48%493.16M
7.04%487.42M
6.92%478.31M
7.28%471.65M
6.85%463.17M
6.88%455.37M
6.80%447.33M
6.51%439.66M
6.26%433.48M
2288.17%426.05M
2988.33%418.84M
--412.79M
--407.93M
--17.84M
--13.56M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--159.34M
--159.34M
Lợi nhuận giữ lại
-4.76%-469.93M
-7.16%-468.81M
-8.64%-462.20M
-10.58%-458.60M
-11.06%-448.59M
-11.85%-437.50M
-13.04%-425.43M
-16.19%-414.70M
-18.96%-403.92M
-21.23%-391.13M
-22.71%-376.35M
-26.76%-356.91M
-21.78%-339.56M
---322.63M
---306.71M
---281.56M
---278.84M
Vốn dự trữ
5.09%502.64M
6.02%500.02M
6.48%493.15M
7.04%487.41M
6.92%478.29M
7.28%471.63M
6.85%463.15M
6.88%455.35M
6.80%447.32M
6.51%439.64M
6.26%433.46M
2288.37%426.04M
2988.69%418.83M
--412.78M
--407.92M
--17.84M
--13.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
107.31%10.12M
59.82%7.80M
45.75%7.11M
1.74%4.97M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
0.00%4.88M
--4.88M
--4.88M
--4.88M
--4.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-84.44%47.00K
-8.40%959.00K
143.55%297.00K
-46.74%-383.00K
154.61%302.00K
447.84%1.05M
7.96%-682.00K
78.14%-261.00K
-205.74%-553.00K
---301.00K
---741.00K
---1.19M
--523.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.85%22.66M
-19.57%24.39M
-24.97%24.14M
-33.91%23.48M
-33.80%25.14M
-30.05%30.32M
-37.52%32.18M
-43.68%35.52M
-49.32%37.97M
-49.17%43.35M
-46.54%51.50M
158.76%63.07M
168.80%74.92M
--85.27M
--96.34M
---107.34M
---108.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI