tradingkey.logo

Klotho Neurosciences Inc

KLTO
0.388USD
+0.025+7.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Klotho Neurosciences Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.42%-1.09M
-256.04%-1.97M
-6970.20%-1.55M
-279.48%-944.15K
-742.28%-1.07M
-7.67%-552.86K
94.11%-21.98K
-239.97%-248.80K
-283.27%-127.39K
-30.69%-513.50K
-6029.68%-372.98K
---73.18K
---33.24K
---392.91K
--6.29K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.16%-2.90M
-309.13%-4.09M
-232.42%-2.23M
-2424.99%-2.07M
-1119.98%-2.96M
-551.57%-1.00M
-159.97%-672.04K
-87.58%88.92K
-60.32%290.14K
26.47%-153.55K
22467.49%1.12M
--716.07K
--731.12K
---208.83K
---5.01K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
99.63%-168.00
-99.82%168.00
-142.80%-33.80K
---76.45K
---45.62K
--94.83K
--78.95K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-95.10%26.60K
-83.66%-457.62K
-228.13%-464.89K
305.81%308.86K
229.26%542.75K
-384.53%-249.17K
868.31%362.82K
-54.25%76.11K
12.53%164.84K
154.67%87.57K
-517.90%-47.22K
--166.36K
--146.49K
---160.17K
--11.30K
-Thay đổi các khoản phải thu
--10.22K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-126.70%-13.55K
127.63%49.09K
-823.26%-27.77K
-68.24%9.68K
-34.70%50.75K
-304.49%-177.66K
103.13%3.84K
-27.05%30.48K
0.69%77.72K
145.97%86.88K
-320.81%-122.88K
--41.79K
--77.19K
---188.97K
---29.20K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-246.71%-22.10K
--22.10K
--0.00
--44.96K
--15.06K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.42%-1.09M
-256.04%-1.97M
-6970.20%-1.55M
-279.48%-944.15K
-742.28%-1.07M
-7.67%-552.86K
94.11%-21.98K
-239.97%-248.80K
-283.27%-127.39K
-30.69%-513.50K
-6029.68%-372.98K
---73.18K
---33.24K
---392.91K
--6.29K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.08%-53.50K
65.70%-123.50K
--39.07M
---120.00K
154.52%63.33M
---360.00K
--0.00
--0.00
---116.15M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.08%-53.50K
65.70%-123.50K
--39.07M
---120.00K
154.52%63.33M
---360.00K
--0.00
--0.00
---116.15M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.10%5.30K
509.50%9.83M
1074.79%2.06M
102.47%957.00K
3.15%278.52K
102.57%1.61M
-65.69%175.00K
-3879041100.00%-38.79M
27000100.00%270.00K
-153.69%-62.81M
11254.86%510.00K
--1.00
---1.00
--116.98M
---4.57K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-278.03%-2.56M
--2.12M
105.81%957.00K
-41.29%158.52K
299.55%1.44M
-100.00%0.00
--465.00K
--270.00K
288.00%360.00K
166.33%510.00K
--0.00
--0.00
---191.49K
--191.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
6696.70%11.89M
----
--0.00
--120.00K
--175.00K
--175.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--120.30M
--25.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-512.25%-494.70K
--0.00
---65.23K
99.69%-120.00K
--120.00K
----
--0.00
-3925541100.00%-39.26M
100.00%0.00
-1921.43%-63.17M
100.00%0.00
--1.00
---1.00
---3.12M
---221.06K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.10%5.30K
509.50%9.83M
1074.79%2.06M
102.47%957.00K
3.15%278.52K
102.57%1.61M
-65.69%175.00K
-3879041100.00%-38.79M
27000100.00%270.00K
-153.69%-62.81M
11254.86%510.00K
--1.00
---1.00
--116.98M
---4.57K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
897.35%8.43M
450.00%565.87K
2169.98%63.74K
-65.22%50.90K
583.25%845.34K
-237.03%-161.68K
-99.18%2.81K
-64.67%146.33K
-72.35%123.72K
1668.89%117.98K
6785.34%340.96K
--414.14K
--447.38K
--6.67K
--4.95K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-36.31%-1.08M
681.03%7.87M
1600.51%502.13K
-50.97%12.85K
-3613.36%-794.44K
17452.92%1.01M
113.24%29.53K
135.80%26.20K
168.03%22.61K
-98.70%5.74K
-13078.87%-222.98K
---73.18K
---33.24K
--440.71K
--1.72K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14337.63%7.35M
897.35%8.43M
1649.97%565.87K
-63.06%63.74K
-65.22%50.90K
583.25%845.34K
-72.59%32.34K
-49.40%172.53K
-64.67%146.33K
-72.35%123.72K
1668.89%117.98K
--340.96K
--414.14K
--447.38K
--6.67K
Dòng tiền tự do
----
-256.04%-1.97M
-6970.20%-1.55M
-279.48%-944.15K
-742.28%-1.07M
-7.67%-552.86K
94.11%-21.98K
-239.97%-248.80K
-283.27%-127.39K
-30.69%-513.50K
---372.98K
---73.18K
---33.24K
---392.91K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI