tradingkey.logo

Klotho Neurosciences Inc

KLTO
0.388USD
+0.025+7.00%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Klotho Neurosciences Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
14337.63%7.35M
897.35%8.43M
6928.56%565.87K
-63.06%63.74K
-65.22%50.90K
583.25%845.34K
-93.18%8.05K
-49.40%172.53K
-64.67%146.33K
-72.35%123.72K
1668.89%117.98K
--340.96K
--414.14K
--447.38K
--6.67K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14337.63%7.35M
897.35%8.43M
6928.56%565.87K
-63.06%63.74K
-65.22%50.90K
583.25%845.34K
-93.18%8.05K
-49.40%172.53K
-64.67%146.33K
-72.35%123.72K
1668.89%117.98K
--340.96K
--414.14K
--447.38K
--6.67K
Các khoản phải thu
--339.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--339.25K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-16.82%86.30K
-25.32%115.39K
--121.84K
248.47%94.07K
80.51%103.75K
14.28%154.50K
----
-72.79%27.00K
-59.23%57.48K
-38.03%135.20K
660.52%222.07K
--99.20K
--140.99K
--218.17K
--29.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--221.06K
Tổng tài sản ngắn hạn
4926.73%7.77M
754.77%8.55M
8441.95%687.71K
-20.91%157.81K
-24.12%154.65K
286.16%999.84K
-97.63%8.05K
-54.67%199.53K
-63.29%203.81K
-61.10%258.92K
32.35%340.06K
--440.16K
--555.13K
--665.55K
--256.93K
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.43%2.30M
-0.43%2.30M
--2.30M
--2.30M
--2.31M
--2.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-0.43%2.30M
-0.43%2.30M
-88.25%2.30M
-88.06%2.30M
-96.01%2.31M
-95.94%2.31M
-83.61%19.58M
-83.65%19.26M
-50.42%57.81M
-51.03%56.95M
--119.42M
--117.81M
--116.61M
--116.30M
----
Tổng tài sản
308.78%10.07M
227.73%10.85M
-84.75%2.99M
-87.37%2.46M
-95.75%2.46M
-94.22%3.31M
-83.65%19.59M
-83.55%19.46M
-50.48%58.02M
-51.09%57.21M
46510.41%119.76M
--118.25M
--117.16M
--116.96M
--256.93K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
--151.00K
--31.00K
----
----
----
----
--63.17M
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-89.65%57.99K
-93.85%50.33K
-69.67%481.02K
-39.05%912.10K
-47.06%560.30K
-15.72%818.51K
63.39%1.59M
468.65%1.50M
663.59%1.06M
1301.47%971.22K
2296.35%970.52K
--263.17K
--138.60K
--69.30K
--40.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
415.78%1.79M
318.08%271.75K
--0.00
--15.06K
--347.05K
--65.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--200.00K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
415.78%1.79M
318.08%271.75K
--0.00
--15.06K
--347.05K
--65.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--200.00K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
--151.00K
--31.00K
----
----
----
----
--63.17M
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-90.54%92.89K
-92.99%62.96K
-9.51%2.34M
-46.07%1.25M
-40.96%982.43K
-33.52%898.56K
-96.00%2.58M
356.91%2.31M
662.12%1.66M
1850.48%1.35M
26737.42%64.54M
--506.24K
--218.35K
--69.30K
--240.50K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
348.28%3.90M
3153.75%1.54M
--1.54M
--1.14M
--870.00K
--47.33K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
348.28%3.90M
3153.75%1.54M
--1.54M
--1.14M
--870.00K
--47.33K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
150.00%53.00K
112.86%132.45K
-99.75%10.97K
-99.44%24.49K
-99.52%21.20K
-98.58%62.22K
-0.02%4.35M
0.61%4.37M
0.98%4.39M
-12.87%4.38M
--4.35M
--4.34M
--4.34M
--5.02M
----
Tổng nợ dài hạn
150.00%53.00K
-96.66%132.45K
-99.81%10.97K
-99.59%24.49K
-99.62%21.20K
-26.27%3.96M
29.19%5.91M
34.04%5.93M
28.41%5.58M
7.00%5.37M
--4.58M
--4.42M
--4.34M
--5.02M
----
Tổng các khoản nợ
-85.46%145.89K
-95.98%195.41K
-72.35%2.35M
-84.57%1.27M
-86.14%1.00M
-27.73%4.86M
-87.71%8.50M
67.19%8.24M
58.73%7.24M
32.09%6.73M
28640.12%69.12M
--4.93M
--4.56M
--5.09M
--240.50K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
198.44%29.71M
591.15%27.54M
-28.61%13.44M
-36.72%11.75M
-82.60%9.96M
-92.95%3.98M
-66.10%18.82M
-84.18%18.56M
-50.94%57.21M
-51.33%56.53M
221958.94%55.51M
--117.36M
--116.61M
--116.15M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-132.89%-19.79M
-205.09%-16.89M
-65.58%-12.80M
-43.70%-10.56M
-32.00%-8.50M
8.43%-5.54M
-58.43%-7.73M
-81.73%-7.35M
-60.58%-6.44M
-41.25%-6.05M
-56827.67%-4.88M
---4.04M
---4.01M
---4.28M
---8.57K
Vốn dự trữ
207.84%29.71M
648.51%27.54M
--13.43M
--11.75M
--9.65M
--3.68M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--24.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
579.68%9.93M
786.51%10.65M
-94.24%638.71K
-89.43%1.19M
-97.12%1.46M
-103.07%-1.55M
-78.10%11.09M
-90.10%11.21M
-54.91%50.77M
-54.87%50.48M
308077.25%50.64M
--113.32M
--112.60M
--111.87M
--16.43K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI