tradingkey.logo

WK Kellogg Co

KLG
23.000USD
0.000
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.98BVốn hóa
58.34P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của WK Kellogg Co tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của WK Kellogg Co.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-8.78%613.00M
-6.22%663.00M
-1.69%640.00M
-0.43%689.00M
-4.00%672.00M
-1.81%707.00M
-3.84%651.00M
-1.84%692.00M
1.45%700.00M
15.57%720.00M
--677.00M
--705.00M
--690.00M
--623.00M
Doanh thu
-8.78%613.00M
-6.22%663.00M
-1.69%640.00M
-0.43%689.00M
-4.00%672.00M
-1.81%707.00M
-3.84%651.00M
-1.84%692.00M
1.45%700.00M
15.57%720.00M
--677.00M
--705.00M
--690.00M
--623.00M
Chi phí doanh thu
-8.74%428.00M
-9.20%454.00M
-3.89%445.00M
-3.19%486.00M
-5.06%469.00M
-6.02%500.00M
-9.04%463.00M
-5.28%502.00M
-5.36%494.00M
6.40%532.00M
--509.00M
--530.00M
--522.00M
--500.00M
Chi phí hoạt động
-8.09%568.00M
-7.94%603.00M
-1.94%605.00M
-1.22%649.00M
-2.37%618.00M
-4.66%655.00M
25.92%617.00M
-4.37%657.00M
1.93%633.00M
12.81%687.00M
--490.00M
--687.00M
--621.00M
--609.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.00%22.00M
15.79%22.00M
11.76%19.00M
17.65%20.00M
33.33%20.00M
11.76%19.00M
-15.00%17.00M
21.43%17.00M
-25.00%15.00M
21.43%17.00M
--20.00M
--14.00M
--20.00M
--14.00M
Chi phí hoạt động khác
-40.00%-7.00M
-66.67%-10.00M
46.15%-7.00M
-300.00%-4.00M
16.67%-5.00M
-20.00%-6.00M
93.05%-13.00M
66.67%-1.00M
76.92%-6.00M
-127.78%-5.00M
---187.00M
---3.00M
---26.00M
--18.00M
Lợi nhuận hoạt động
-16.67%45.00M
15.38%60.00M
2.94%35.00M
14.29%40.00M
-19.40%54.00M
57.58%52.00M
-81.82%34.00M
94.44%35.00M
-2.90%67.00M
135.71%33.00M
--187.00M
--18.00M
--69.00M
--14.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.00%6.00M
-62.50%3.00M
-30.00%7.00M
--7.00M
--8.00M
--8.00M
--10.00M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-225.00%-39.00M
-340.00%-44.00M
-13.33%-17.00M
-142.86%-51.00M
73.91%-12.00M
23.08%-10.00M
92.57%-15.00M
-90.91%-21.00M
-76.92%-46.00M
-172.22%-13.00M
---202.00M
---11.00M
---26.00M
--18.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.22%11.00M
-10.00%9.00M
-83.33%2.00M
-92.68%3.00M
-35.71%9.00M
-16.67%10.00M
106.94%12.00M
86.36%41.00M
-44.00%14.00M
-63.64%12.00M
---173.00M
--22.00M
--25.00M
--33.00M
Thu nhập trước thuế
-74.42%11.00M
-50.00%22.00M
-38.10%13.00M
-127.27%-15.00M
22.86%43.00M
37.50%44.00M
111.17%21.00M
89.66%55.00M
-48.53%35.00M
-50.77%32.00M
---188.00M
--29.00M
--68.00M
--65.00M
Thuế thu nhập
-75.00%3.00M
-63.64%4.00M
-200.00%-6.00M
-130.77%-4.00M
50.00%12.00M
37.50%11.00M
116.67%6.00M
116.67%13.00M
-46.67%8.00M
-42.86%8.00M
---36.00M
--6.00M
--15.00M
--14.00M
Doanh thu sau thuế
-74.19%8.00M
-45.45%18.00M
26.67%19.00M
-126.19%-11.00M
14.81%31.00M
37.50%33.00M
109.87%15.00M
82.61%42.00M
-49.06%27.00M
-52.94%24.00M
---152.00M
--23.00M
--53.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-74.19%8.00M
-45.45%18.00M
26.67%19.00M
-126.19%-11.00M
14.81%31.00M
37.50%33.00M
109.87%15.00M
82.61%42.00M
-49.06%27.00M
-52.94%24.00M
---152.00M
--23.00M
--53.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-74.19%8.00M
-45.45%18.00M
26.67%19.00M
-126.19%-11.00M
14.81%31.00M
37.50%33.00M
109.87%15.00M
82.61%42.00M
-49.06%27.00M
-52.94%24.00M
---152.00M
--23.00M
--53.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-74.19%8.00M
-45.45%18.00M
26.67%19.00M
-126.19%-11.00M
14.81%31.00M
37.50%33.00M
109.87%15.00M
82.61%42.00M
-49.06%27.00M
-52.94%24.00M
---152.00M
--23.00M
--53.00M
--51.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-74.19%0.09
-45.46%0.21
26.67%0.22
-126.19%-0.13
14.28%0.36
37.50%0.38
109.99%0.18
82.61%0.49
-49.06%0.32
-53.16%0.28
---1.78
--0.27
--0.62
--0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-74.19%0.09
-46.07%0.20
26.67%0.22
-126.19%-0.13
11.68%0.35
35.92%0.38
109.99%0.18
82.61%0.49
-49.06%0.32
-53.16%0.28
---1.78
--0.27
--0.62
--0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
3.13%0.17
3.13%0.17
0.00%0.16
--0.16
--0.16
--0.16
--0.16
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI