Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-klg
/
WK Kellogg Co
KLG
23.200
USD
+0.120
+0.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.200
USD
+23.200
Sau giờ giao dịch (ET)
2.00B
Vốn hóa
35.06
P/E TTM
WK Kellogg Co
23.200
+0.120
+0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-6.22%
663.00M
-1.69%
640.00M
-0.43%
689.00M
-4.00%
672.00M
-1.81%
707.00M
-3.84%
651.00M
-1.84%
692.00M
1.45%
700.00M
15.57%
720.00M
--
677.00M
--
705.00M
--
690.00M
--
623.00M
Doanh thu
-6.22%
663.00M
-1.69%
640.00M
-0.43%
689.00M
-4.00%
672.00M
-1.81%
707.00M
-3.84%
651.00M
-1.84%
692.00M
1.45%
700.00M
15.57%
720.00M
--
677.00M
--
705.00M
--
690.00M
--
623.00M
Chi phí doanh thu
-9.20%
454.00M
-3.89%
445.00M
-3.19%
486.00M
-5.06%
469.00M
-6.02%
500.00M
-9.04%
463.00M
-5.28%
502.00M
-5.36%
494.00M
6.40%
532.00M
--
509.00M
--
530.00M
--
522.00M
--
500.00M
Chi phí hoạt động
-7.94%
603.00M
-1.94%
605.00M
-1.22%
649.00M
-2.37%
618.00M
-4.66%
655.00M
25.92%
617.00M
-4.37%
657.00M
1.93%
633.00M
12.81%
687.00M
--
490.00M
--
687.00M
--
621.00M
--
609.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.79%
22.00M
11.76%
19.00M
17.65%
20.00M
33.33%
20.00M
11.76%
19.00M
-15.00%
17.00M
21.43%
17.00M
-25.00%
15.00M
21.43%
17.00M
--
20.00M
--
14.00M
--
20.00M
--
14.00M
Chi phí hoạt động khác
-66.67%
-10.00M
46.15%
-7.00M
-300.00%
-4.00M
16.67%
-5.00M
-20.00%
-6.00M
93.05%
-13.00M
66.67%
-1.00M
76.92%
-6.00M
-127.78%
-5.00M
--
-187.00M
--
-3.00M
--
-26.00M
--
18.00M
Lợi nhuận hoạt động
15.38%
60.00M
2.94%
35.00M
14.29%
40.00M
-19.40%
54.00M
57.58%
52.00M
-81.82%
34.00M
94.44%
35.00M
-2.90%
67.00M
135.71%
33.00M
--
187.00M
--
18.00M
--
69.00M
--
14.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.50%
3.00M
-30.00%
7.00M
--
7.00M
--
8.00M
--
8.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-340.00%
-44.00M
-13.33%
-17.00M
-142.86%
-51.00M
73.91%
-12.00M
23.08%
-10.00M
92.57%
-15.00M
-90.91%
-21.00M
-76.92%
-46.00M
-172.22%
-13.00M
--
-202.00M
--
-11.00M
--
-26.00M
--
18.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.00%
9.00M
-83.33%
2.00M
-92.68%
3.00M
-35.71%
9.00M
-16.67%
10.00M
106.94%
12.00M
86.36%
41.00M
-44.00%
14.00M
-63.64%
12.00M
--
-173.00M
--
22.00M
--
25.00M
--
33.00M
Thu nhập trước thuế
-50.00%
22.00M
-38.10%
13.00M
-127.27%
-15.00M
22.86%
43.00M
37.50%
44.00M
111.17%
21.00M
89.66%
55.00M
-48.53%
35.00M
-50.77%
32.00M
--
-188.00M
--
29.00M
--
68.00M
--
65.00M
Thuế thu nhập
-63.64%
4.00M
-200.00%
-6.00M
-130.77%
-4.00M
50.00%
12.00M
37.50%
11.00M
116.67%
6.00M
116.67%
13.00M
-46.67%
8.00M
-42.86%
8.00M
--
-36.00M
--
6.00M
--
15.00M
--
14.00M
Doanh thu sau thuế
-45.45%
18.00M
26.67%
19.00M
-126.19%
-11.00M
14.81%
31.00M
37.50%
33.00M
109.87%
15.00M
82.61%
42.00M
-49.06%
27.00M
-52.94%
24.00M
--
-152.00M
--
23.00M
--
53.00M
--
51.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.45%
18.00M
26.67%
19.00M
-126.19%
-11.00M
14.81%
31.00M
37.50%
33.00M
109.87%
15.00M
82.61%
42.00M
-49.06%
27.00M
-52.94%
24.00M
--
-152.00M
--
23.00M
--
53.00M
--
51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-45.45%
18.00M
26.67%
19.00M
-126.19%
-11.00M
14.81%
31.00M
37.50%
33.00M
109.87%
15.00M
82.61%
42.00M
-49.06%
27.00M
-52.94%
24.00M
--
-152.00M
--
23.00M
--
53.00M
--
51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-45.45%
18.00M
26.67%
19.00M
-126.19%
-11.00M
14.81%
31.00M
37.50%
33.00M
109.87%
15.00M
82.61%
42.00M
-49.06%
27.00M
-52.94%
24.00M
--
-152.00M
--
23.00M
--
53.00M
--
51.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-45.46%
0.21
26.67%
0.22
-126.19%
-0.13
14.28%
0.36
37.50%
0.38
109.99%
0.18
82.61%
0.49
-49.06%
0.32
-53.16%
0.28
--
-1.78
--
0.27
--
0.62
--
0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.07%
0.20
26.67%
0.22
-126.19%
-0.13
11.68%
0.35
35.92%
0.38
109.99%
0.18
82.61%
0.49
-49.06%
0.32
-53.16%
0.28
--
-1.78
--
0.27
--
0.62
--
0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
3.13%
0.17
0.00%
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.16
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký