tradingkey.logo

WK Kellogg Co

KLG

23.200USD

+0.120+0.52%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
35.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-61.43%27.00M
-55.06%40.00M
-26.56%47.00M
2100.00%44.00M
--70.00M
--89.00M
--64.00M
--2.00M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.43%27.00M
-55.06%40.00M
-26.56%47.00M
2100.00%44.00M
--70.00M
--89.00M
--64.00M
--2.00M
----
Các khoản phải thu
-5.33%231.00M
-18.44%199.00M
-39.51%199.00M
-9.58%217.00M
8.93%244.00M
--244.00M
--329.00M
--240.00M
--224.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-17.04%185.00M
-25.33%168.00M
-46.67%168.00M
-14.55%188.00M
8.25%223.00M
--225.00M
--315.00M
--220.00M
--206.00M
-Các khoản phải thu khác
119.05%46.00M
63.16%31.00M
121.43%31.00M
45.00%29.00M
16.67%21.00M
--19.00M
--14.00M
--20.00M
--18.00M
Hàng tồn kho
13.11%371.00M
2.32%353.00M
3.99%339.00M
8.76%360.00M
-12.30%328.00M
--345.00M
--326.00M
--331.00M
--374.00M
Tài sản ngắn hạn khác
4.55%23.00M
-3.57%27.00M
-15.00%17.00M
5.00%21.00M
22.22%22.00M
--28.00M
--20.00M
--20.00M
--18.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.81%652.00M
-12.32%619.00M
-18.54%602.00M
8.26%642.00M
7.79%664.00M
--706.00M
--739.00M
--593.00M
--616.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
25.03%919.00M
21.65%899.00M
18.87%863.00M
24.01%816.00M
12.56%735.00M
--739.00M
--726.00M
--658.00M
--653.00M
-Tài sản cố định
10.62%2.92B
7.14%2.87B
4.91%2.84B
8.46%2.77B
4.15%2.64B
--2.68B
--2.71B
--2.55B
--2.53B
-Khấu hao lũy kế
5.05%2.00B
1.60%1.97B
-0.20%1.98B
3.06%1.95B
1.22%1.90B
--1.94B
--1.99B
--1.90B
--1.88B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%110.00M
0.00%110.00M
0.00%110.00M
0.00%110.00M
0.00%110.00M
--110.00M
--110.00M
--110.00M
--110.00M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
--14.00M
--7.00M
----
Tài sản dài hạn khác
-11.61%335.00M
0.00%334.00M
11.68%325.00M
3190.00%329.00M
12533.33%379.00M
--334.00M
--291.00M
--10.00M
--3.00M
Tổng tài sản dài hạn
11.44%1.36B
13.52%1.34B
15.17%1.30B
61.31%1.25B
59.79%1.22B
--1.18B
--1.13B
--778.00M
--766.00M
Tổng tài sản
6.78%2.02B
3.86%1.96B
1.82%1.90B
38.37%1.90B
36.61%1.89B
--1.89B
--1.87B
--1.37B
--1.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.78%56.00M
-40.95%62.00M
-22.22%70.00M
95.12%80.00M
114.29%90.00M
--105.00M
--90.00M
--41.00M
--42.00M
Chi phí trích trước
-17.24%120.00M
-10.67%159.00M
-25.77%144.00M
-22.98%124.00M
1.40%145.00M
--178.00M
--194.00M
--161.00M
--143.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
850.00%95.00M
525.00%75.00M
-90.12%17.00M
--13.00M
--10.00M
--12.00M
--172.00M
----
----
-Nợ ngắn hạn
3350.00%69.00M
1175.00%51.00M
-98.78%2.00M
--1.00M
--2.00M
--4.00M
--164.00M
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-37.78%56.00M
-40.95%62.00M
-22.22%70.00M
95.12%80.00M
114.29%90.00M
--105.00M
--90.00M
--41.00M
--42.00M
Tổng nợ ngắn hạn
5.96%836.00M
0.60%841.00M
-17.29%770.00M
21.75%778.00M
25.84%789.00M
--836.00M
--931.00M
--639.00M
--627.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-6.02%125.00M
-8.15%124.00M
-15.86%122.00M
740.00%126.00M
850.00%133.00M
--135.00M
--145.00M
--15.00M
--14.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
24.17%601.00M
13.96%555.00M
13.03%555.00M
13250.00%534.00M
9580.00%484.00M
--487.00M
--491.00M
--4.00M
--5.00M
-Nợ dài hạn
3.72%502.00M
-5.54%460.00M
-3.08%472.00M
--478.00M
--484.00M
--487.00M
--487.00M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--99.00M
--95.00M
1975.00%83.00M
1300.00%56.00M
----
----
--4.00M
--4.00M
--5.00M
Phúc lợi nhân viên
-6.02%125.00M
-8.15%124.00M
-15.86%122.00M
740.00%126.00M
850.00%133.00M
--135.00M
--145.00M
--15.00M
--14.00M
Nợ dài hạn khác
-11.52%169.00M
3.75%166.00M
7.24%163.00M
853.33%143.00M
1264.29%191.00M
--160.00M
--152.00M
--15.00M
--14.00M
Tổng nợ dài hạn
9.08%853.00M
6.77%804.00M
10.15%814.00M
854.88%783.00M
853.66%782.00M
--753.00M
--739.00M
--82.00M
--82.00M
Tổng các khoản nợ
7.51%1.69B
3.52%1.65B
-5.15%1.58B
116.50%1.56B
121.58%1.57B
--1.59B
--1.67B
--721.00M
--709.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.29%353.00M
4.89%343.00M
--341.00M
--335.00M
--329.00M
--327.00M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-5.00%19.00M
1500.00%16.00M
-95.07%11.00M
-94.59%37.00M
-97.18%20.00M
--1.00M
--223.00M
--684.00M
--709.00M
Vốn dự trữ
7.29%353.00M
4.89%343.00M
--341.00M
--335.00M
--329.00M
--327.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.63%-45.00M
-50.00%-42.00M
-33.33%-36.00M
-5.88%-36.00M
11.11%-32.00M
---28.00M
---27.00M
---34.00M
---36.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
3.15%327.00M
5.67%317.00M
61.22%316.00M
-48.31%336.00M
-52.90%317.00M
--300.00M
--196.00M
--650.00M
--673.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI