Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-klg
/
WK Kellogg Co
KLG
22.980
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
22.980
USD
+22.980
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
1.98B
Vốn hóa
58.29
P/E TTM
WK Kellogg Co
22.980
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
172.73%
120.00M
-61.43%
27.00M
-55.06%
40.00M
-26.56%
47.00M
2100.00%
44.00M
--
70.00M
--
89.00M
--
64.00M
--
2.00M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
172.73%
120.00M
-61.43%
27.00M
-55.06%
40.00M
-26.56%
47.00M
2100.00%
44.00M
--
70.00M
--
89.00M
--
64.00M
--
2.00M
--
--
Các khoản phải thu
-7.83%
200.00M
-5.33%
231.00M
-18.44%
199.00M
-39.51%
199.00M
-9.58%
217.00M
8.93%
244.00M
--
244.00M
--
329.00M
--
240.00M
--
224.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-11.70%
166.00M
-17.04%
185.00M
-25.33%
168.00M
-46.67%
168.00M
-14.55%
188.00M
8.25%
223.00M
--
225.00M
--
315.00M
--
220.00M
--
206.00M
-Các khoản phải thu khác
17.24%
34.00M
119.05%
46.00M
63.16%
31.00M
121.43%
31.00M
45.00%
29.00M
16.67%
21.00M
--
19.00M
--
14.00M
--
20.00M
--
18.00M
Hàng tồn kho
9.17%
393.00M
13.11%
371.00M
2.32%
353.00M
3.99%
339.00M
8.76%
360.00M
-12.30%
328.00M
--
345.00M
--
326.00M
--
331.00M
--
374.00M
Tài sản ngắn hạn khác
38.10%
29.00M
4.55%
23.00M
-3.57%
27.00M
-15.00%
17.00M
5.00%
21.00M
22.22%
22.00M
--
28.00M
--
20.00M
--
20.00M
--
18.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.58%
742.00M
-1.81%
652.00M
-12.32%
619.00M
-18.54%
602.00M
8.26%
642.00M
7.79%
664.00M
--
706.00M
--
739.00M
--
593.00M
--
616.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.20%
940.00M
25.03%
919.00M
21.65%
899.00M
18.87%
863.00M
24.01%
816.00M
12.56%
735.00M
--
739.00M
--
726.00M
--
658.00M
--
653.00M
-Tài sản cố định
7.11%
2.97B
10.62%
2.92B
7.14%
2.87B
4.91%
2.84B
8.46%
2.77B
4.15%
2.64B
--
2.68B
--
2.71B
--
2.55B
--
2.53B
-Khấu hao lũy kế
3.74%
2.03B
5.05%
2.00B
1.60%
1.97B
-0.20%
1.98B
3.06%
1.95B
1.22%
1.90B
--
1.94B
--
1.99B
--
1.90B
--
1.88B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
110.00M
0.00%
110.00M
0.00%
110.00M
0.00%
110.00M
0.00%
110.00M
0.00%
110.00M
--
110.00M
--
110.00M
--
110.00M
--
110.00M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.00M
--
7.00M
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.91%
332.00M
-11.61%
335.00M
0.00%
334.00M
11.68%
325.00M
3190.00%
329.00M
12533.33%
379.00M
--
334.00M
--
291.00M
--
10.00M
--
3.00M
Tổng tài sản dài hạn
10.12%
1.38B
11.44%
1.36B
13.52%
1.34B
15.17%
1.30B
61.31%
1.25B
59.79%
1.22B
--
1.18B
--
1.13B
--
778.00M
--
766.00M
Tổng tài sản
11.97%
2.12B
6.78%
2.02B
3.86%
1.96B
1.82%
1.90B
38.37%
1.90B
36.61%
1.89B
--
1.89B
--
1.87B
--
1.37B
--
1.38B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-31.25%
55.00M
-37.78%
56.00M
-40.95%
62.00M
-22.22%
70.00M
95.12%
80.00M
114.29%
90.00M
--
105.00M
--
90.00M
--
41.00M
--
42.00M
Chi phí trích trước
-6.45%
116.00M
-17.24%
120.00M
-10.67%
159.00M
-25.77%
144.00M
-22.98%
124.00M
1.40%
145.00M
--
178.00M
--
194.00M
--
161.00M
--
143.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
376.92%
62.00M
850.00%
95.00M
525.00%
75.00M
-90.12%
17.00M
--
13.00M
--
10.00M
--
12.00M
--
172.00M
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
2500.00%
26.00M
3350.00%
69.00M
1175.00%
51.00M
-98.78%
2.00M
--
1.00M
--
2.00M
--
4.00M
--
164.00M
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-31.25%
55.00M
-37.78%
56.00M
-40.95%
62.00M
-22.22%
70.00M
95.12%
80.00M
114.29%
90.00M
--
105.00M
--
90.00M
--
41.00M
--
42.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.73%
749.00M
5.96%
836.00M
0.60%
841.00M
-17.29%
770.00M
21.75%
778.00M
25.84%
789.00M
--
836.00M
--
931.00M
--
639.00M
--
627.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-4.76%
120.00M
-6.02%
125.00M
-8.15%
124.00M
-15.86%
122.00M
740.00%
126.00M
850.00%
133.00M
--
135.00M
--
145.00M
--
15.00M
--
14.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
45.13%
775.00M
24.17%
601.00M
13.96%
555.00M
13.03%
555.00M
13250.00%
534.00M
9580.00%
484.00M
--
487.00M
--
491.00M
--
4.00M
--
5.00M
-Nợ dài hạn
42.47%
681.00M
3.72%
502.00M
-5.54%
460.00M
-3.08%
472.00M
--
478.00M
--
484.00M
--
487.00M
--
487.00M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
67.86%
94.00M
--
99.00M
--
95.00M
1975.00%
83.00M
1300.00%
56.00M
--
--
--
--
--
4.00M
--
4.00M
--
5.00M
Phúc lợi nhân viên
-4.76%
120.00M
-6.02%
125.00M
-8.15%
124.00M
-15.86%
122.00M
740.00%
126.00M
850.00%
133.00M
--
135.00M
--
145.00M
--
15.00M
--
14.00M
Nợ dài hạn khác
21.68%
174.00M
-11.52%
169.00M
3.75%
166.00M
7.24%
163.00M
853.33%
143.00M
1264.29%
191.00M
--
160.00M
--
152.00M
--
15.00M
--
14.00M
Tổng nợ dài hạn
31.55%
1.03B
9.08%
853.00M
6.77%
804.00M
10.15%
814.00M
854.88%
783.00M
853.66%
782.00M
--
753.00M
--
739.00M
--
82.00M
--
82.00M
Tổng các khoản nợ
13.97%
1.78B
7.51%
1.69B
3.52%
1.65B
-5.15%
1.58B
116.50%
1.56B
121.58%
1.57B
--
1.59B
--
1.67B
--
721.00M
--
709.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.16%
359.00M
7.29%
353.00M
4.89%
343.00M
--
341.00M
--
335.00M
--
329.00M
--
327.00M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-29.73%
26.00M
-5.00%
19.00M
1500.00%
16.00M
-95.07%
11.00M
-94.59%
37.00M
-97.18%
20.00M
--
1.00M
--
223.00M
--
684.00M
--
709.00M
Vốn dự trữ
7.16%
359.00M
7.29%
353.00M
4.89%
343.00M
--
341.00M
--
335.00M
--
329.00M
--
327.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.11%
-40.00M
-40.63%
-45.00M
-50.00%
-42.00M
-33.33%
-36.00M
-5.88%
-36.00M
11.11%
-32.00M
--
-28.00M
--
-27.00M
--
-34.00M
--
-36.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
2.68%
345.00M
3.15%
327.00M
5.67%
317.00M
61.22%
316.00M
-48.31%
336.00M
-52.90%
317.00M
--
300.00M
--
196.00M
--
650.00M
--
673.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký