Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-kfii
/
KFII
KFII
10.290
USD
-0.060
-0.58%
Đóng cửa 11/21, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
403.94M
Vốn hóa
53.98
P/E TTM
KFII
10.290
-0.060
-0.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Ngày công bố lợi nhuận của KFII
Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
--
--
EPS(YoY)
0.00
--
Xếp hạng của nhà phân tích
--
Chỉ báo Tài chính
EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Báo cáo thu nhập
Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Bảng cân đối kế toán
Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Câu hỏi thường gặp
Tổng doanh thu của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng doanh thu đạt --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.002, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Thu nhập ròng của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận ròng là -63.21K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Biên lợi nhuận ròng của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, biên lợi nhuận ròng là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Biên lợi nhuận gộp của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, biên lợi nhuận gộp là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tỷ lệ nợ trên tài sản của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ lệ nợ trên tài sản là 106.30%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -63.21K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tài sản ngắn hạn của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tài sản ngắn hạn là 4.68K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng tài sản của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng tài sản của -- là 204.62K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng nghĩa vụ của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng nghĩa vụ của -- là 242.84K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Tổng vốn chủ sở hữu của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, tổng vốn chủ sở hữu của -- là -38.21K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Thu nhập hoạt động thuần của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của -- là -63.21K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Giá trị đầu tư ròng của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, giá trị đầu tư ròng của -- là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
Giá trị huy động vốn ròng của -- là bao nhiêu?
Theo báo cáo tài chính FY2024 của --, giá trị huy động vốn ròng của -- là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký